Bài 1
Bài 1
1. Use the glossary to find:
(Sử dụng bảng chú thích để tìm)
1. seven words about science:
(bảy từ về khoa học)
2. four word about primary school:
(bốn từ về trường tiểu học)
3. five school subjects:
(năm môn học)
4. four words about homework and exams:
(bốn từ về bài tập về nhà và kỳ thi)
Phương pháp giải:
tìm từ ở bảng phía trên
Lời giải chi tiết:
1. biology, chemistry, mathematics, algebra, geometry, physics, information technology
(môn sinh học, môn hóa học, đại số, hình học ,môn vật lí, tin học)
2. lab, computer, program, dissect
(phòng thí nghiệm, vi tính, chương trình, giải phẫu)
3. biology, geography, literature, physical education, physics
(môn sinh học, môn địa lý, môn văn học, môn giáo dục thể chất, môn vật lí)
4. homework, assignment, equation, test
(bài tập về nhà, bài tập, phương trình, bài kiểm tra)
Bài 2
Bài 2
2. Use the glossary to complete the sentences. In pairs, say if statements are true for you.
(Sử dụng bảng chú thích để hoàn thành các câu. Làm việc theo cặp, hãy nói với bạn mình nếu những câu nói dưới đây đúng với bạn.)
I exercise every day, because it is important to keep fit and____________.
Lời giải chi tiết:
1. I was never very good at sport, so I don’t like physical education very much.
(Tôi chưa bao giờ giỏi thể thao, vì vậy tôi không thích thể dục cho lắm.)
2. I love music, but I cannot play any musical instruments.
(Tôi yêu âm nhạc, nhưng tôi không thể chơi bất kì một loại nhạc cụ nào.)
3. Our science teacher lets us look at things under a microscope.
(Giáo viên khoa học của chúng tôi cho phép chúng tôi nhìn mọi thứ dưới kính hiển vi.)
4. I don’t like literature. I don't like reading poems or stories. I think it’s boring.
(Tôi không thích văn học. Tôi không thích đọc thơ hay truyện. Tôi nghĩ rằng đó là nhàm chán.)
5. I exercise every day because it is important to keep fit and healthy.
(Tôi tập thể dục mỗi ngày, bởi vì đó là điều quan trọng để giữ cho thân hình cân đối và khỏe mạnh.)
Bài 3
Bài 3
3. In pairs, discuss the differences between the words below.
(Theo cặp, thảo luận về sự khác biệt giữa các từ dưới đây.)
Lời giải chi tiết:
1. Biology: the scientific study of the natural processes of living things
(Môn sinh học: nghiên cứu khoa học về các quá trình tự nhiên của sinh vật)
Biology lab: the place where you do the biological experiments
(Phòng thí nghiệm sinh học: nơi bạn thực hiện các thí nghiệm sinh học)
2. Chemistry: the scientific study of the basic characteristics of substances and the ways in which they react or combine
(Hóa học: nghiên cứu khoa học về các đặc tính cơ bản của các chất và cách chúng phản ứng hoặc kết hợp)
Physics: the scientific study of matter and energy and the effect that they have on each other
(Vật lí: nghiên cứu khoa học về vật chất và năng lượng và tác động của chúng lên nhau)
3. English: tiếng anh
Foreign languages: ngoại ngữ (bao gồm tất cả các ngôn ngữ không thuộc quốc gia của mình)
4. Literature: written artistic works, especially those with a high and lasting artistic value
(Văn học: nghiên cứu các tác phẩm nghệ thuật viết, đặc biệt là những tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao và lâu dài)
History: (the study of or a record of) past events considered together, especially events of a particular period, country, or subject
(Lịch sử: nghiên cứu hoặc các bản ghi chép lại các sự kiện trong quá khứ được xem xét cùng nhau, đặc biệt là các sự kiện của một thời kỳ, quốc gia hoặc chủ đề cụ thể)
5. A test tube: a small glass tube with one closed and rounded end, used in scientific experiments
(Ống nghiệm: một ống thủy tinh nhỏ với một đầu kín và tròn, được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học)
A microscope: a device that uses lenses to make very small objects look larger, so that they can be scientifically examined and studied
(Kính hiển vi: một thiết bị sử dụng thấu kính để làm cho các vật thể rất nhỏ trông lớn hơn, để chúng có thể được kiểm tra và nghiên cứu một cách khoa học)
Bài 4
Bài 4
4. Listen to how we pronounce the /ð/ and /θ/ sounds. Listen and write the words in the blank.
(Hãy lắng nghe cách phát âm các âm /ð/ và /θ/. Nghe và viết các từ vào chỗ trống.)
another anything father healthy
that their think thought
through together tooth
/ð/:_________________________________________________________
____________________________________________________________
/θ/:_________________________________________________________
____________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
/ð/:another, father, that, their, together, tooth
/θ/:anything, healthy, thing, think, thought, through
Bài 5
Bài 5
5. In pairs, say the sentences. Listen, check and repeat.
(Làm việc theo cặp, đọc các câu dưới đây. Nghe lại để kiểm tra và lặp lại theo máy.)
1. Think it through before you do anything.
(Hãy suy nghĩ kỹ trước khi bạn làm bất cứ điều gì)
2. Their mother and father live together.
(Mẹ và cha của họ sống cùng nhau.)
Soạn Văn 7 Kết nối tri thức tập 2 - siêu ngắn
Bài 8: Nét đẹp văn hóa Việt
Chương 3: Góc và đường thẳng song song
Đề thi học kì 1
Bài 4: Giai điệu đất nước
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World