SPEAK.
Bài 1
Bài 1
1. Work with a partner. Mrs. Quyen is talking to Lan about their preparations for Tet. Put their sentences in the correct order. Start like this:
(Hãy làm việc với bạn bên cạnh. Bà Quyên đang nói chuyện với Lan về việc chuẩn bị cho Tết. Hãy xếp những câu nói của họ theo đúng thứ tự. Hãy bắt đầu như thế này)
Lời giải chi tiết:
1 - A: Have you tidied the bedrooms?
(Con đã dọn dẹp phòng ngủ chưa?)
2 - F: Yes, I have. Where are you going Mom?
(Rồi ạ. Mẹ đang đi đâu vậy ạ?)
3 - C: To the market. I have to buy some oranges and some pomegranates.
(Mẹ đi chợ. Mẹ phải mua một ít quả cam và một ít quả lựu.)
4 - H: Could you collect my new ao dai at the tailor round the Corner?
(Mẹ có thể lấy giúp con chiếc áo dài mới ở tiệm may nằm trong góc chợ không ạ?)
5 - D: Sure, I will.
(Ừ để mẹ lấy cho.)
6 - J: Thanks. Mom. Is there anything you want me to do while you're out?
(Con cám ơn mẹ. Mẹ có muốn con giúp mẹ làm gì khi mẹ đang ở ngoài không ạ?)
7 - B: Not really. But I want our house to look nice at the festival.
(Không có gì nhiều. Nhưng mẹ muốn ngôi nhà của chúng ta trông thật đẹp trong mùa lễ hội.)
8 - G: Mom, I know what to do now. I'll clean all the glass windows.
(Con biết phải làm gì bây giờ rồi. Con sẽ lau sạch tất cả các cửa sổ kính.)
9 - E: That'S very good. Bye-bye, Sweetie.
(Ngoan quá. Tạm biệt con nhé.)
10 - I: Bye, Mom.
(Tạm biệt mẹ.)
Bài 2
Bài 2
2. Now make up your own dialogue. Talk about preparations for another festival. The list below will help you.
(Bây giờ hãy xây dựng đoạn hội thoại của riêng em nói về việc chuẩn bị cho một lễ hội khác. Danh mục dưới đây sẽ giúp em.)
• a village festival: hội làng
• a harvest festival: hội mùa
• a school festival: lễ hội ở trường
• a flower festival: lễ hội hoa
• a spring festival: hội xuân
Lời giải chi tiết:
Hoa: Is your school festival tomorrow, Lan?
Lan: Yes, that's right! There will be a lot of contests for school boys and girls, such as a flower arrangement contest, mini football matches, fashion shows and some others... And there is a lot of work to do right now.
Hoa: Really? It’s interesting!
Lan: Would you like to take part in the festival with us?
Hoa: Yes, I'd love to. But is there anything I can do for you?
Lan: Could you help me to send some letters of invitation to our old friends?
Hoa: Yes, of course. Anything else?
Lan: Not really. Thanks, Hoa. And now I have to go to the market and buy some cakes, candies and fruit for our class party. Bye, Hoa. See you tomorrow.
Hoa: Bye.
Tạm dịch:
Hoa: Ngày mai là lễ hội trường của bạn hả Lan?
Lan: Đung thế! Sẽ có rất nhiều cuộc thi dành cho học sinh nam và nữ, chẳng hạn như một cuộc thi cắm hoa, trận đấu bóng đá nhỏ, trình diễn thời trang và một số cuộc thi khác ... Và có rất nhiều việc phải làm ngay bây giờ.
Hoa: Thật sao? Nghe thật thú vị!
Lan: Bạn có muốn tham gia lễ hội với chúng mình không?
Hoa: Có, mình rất thích. Nhưng có bất cứ điều gì mình có thể làm cho bạn không?
Lan: Bạn có thể giúp mình gửi một số thư mời đến những người bạn cũ của chúng mình không?
Hoa: Được, tất nhiên rồi. Còn gì nữa không?
Lan: Chắc thế đã. Cảm ơn Hoa. Và bây giờ mình phải đi chợ và mua một ít bánh ngọt, bánh kẹo và hoa quả cho bữa tiệc của chúng mình. Tạm biệt, Hoa. Hẹn gặp bạn vào ngày mai nhé.
Hoa: Tạm biệt.
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8