Think!
THINK! What can you do best: sing, dance, or play an instrument? How can you get better?
(SUY NGHĨ! Bạn có thể làm gì tốt nhất: hát, nhảy hoặc chơi một nhạc cụ? Làm thế nào bạn có thể trở nên tốt hơn?)
Lời giải chi tiết:
I can play an instrument best. To get better, I think I should practice it as much as I can.
(Tôi có thể chơi một nhạc cụ tốt nhất. Để trở nên tốt hơn, tôi nghĩ mình nên luyện tập nó nhiều nhất có thể.)
Bài 1
1. Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What does Kim want to learn?
(Chọn từ đúng trong đoạn hội thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Kim muốn học gì?)
Kim: That’s (1) awful / amazing, Joe. When did you learn how to dance like that?
Joe: I had lessons at my old school. Do you like dancing?
Kim: I love it, but I’m no good. I really want to learn to dance (2) salsa / guitar.
Joe: Yeah?
Kim: What’s the best way to learn?
Joe: It’s probably best to (3) leave / have lessons. I’m sure there are lots of salsa classes.
Kim: Yeah, but I haven’t got any (4) money / time for lessons.
Joe: Well, you can watch videos on YouTube.
Kim: I suppose so. But I need people to dance with. You can’t dance salsa alone!
Joe: Well, you can find a (5) teacher / friend to learn with you.
Kim: That’s a good idea …
Joe: I’d like to learn salsa.
Kim: Really?
Joe: Yeah. It looks (6) fun / weird.
Kim: Great!
Lời giải chi tiết:
1. amazing | 2. salsa | 3. have |
4. money | 5. friend | 6. fun |
Kim: That’s amazing, Joe. When did you learn how to dance like that?
Joe: I had lessons at my old school. Do you like dancing?
Kim: I love it, but I’m no good. I really want to learn to dance salsa.
Joe: Yeah?
Kim: What’s the best way to learn?
Joe: It’s probably best to have lessons. I’m sure there are lots of salsa classes.
Kim: Yeah, but I haven’t got any money for lessons.
Joe: Well, you can watch videos on YouTube.
Kim: I suppose so. But I need people to dance with. You can’t dance salsa alone!
Joe: Well, you can find a friend to learn with you.
Kim: That’s a good idea …
Joe: I’d like to learn salsa.
Kim: Really?
Joe: Yeah. It looks fun.
Kim: Great!
Tạm dịch:
Kim: Thật tuyệt vời, Joe. Bạn học cách nhảy như vậy khi nào?
Joe: Tôi đã học ở trường cũ. Bạn có thích khiêu vũ không?
Kim: Tôi thích nó, nhưng tôi không giỏi. Tôi thực sự muốn học nhảy salsa.
Joe: Vâng?
Kim: Cách tốt nhất để học là gì?
Joe: Có lẽ tốt nhất là nên có những bài học. Tôi chắc rằng có rất nhiều lớp học salsa.
Kim:: Đúng vậy, nhưng tôi không có tiền để học.
Joe: Chà, bạn có thể xem video trên YouTube.
Kim: Tôi cũng cho là vậy. Nhưng tôi cần mọi người nhảy cùng. Bạn không thể nhảy salsa một mình!
Joe: Chà, bạn có thể tìm một người bạn để học với mình.
Kim: Đó là một ý kiến hay…
Joe: Tôi muốn học salsa.
Kim: Thật không?
Joe: Vâng. Nó trông vui nhỉ.
Kim: Tuyệt vời!
Bài 2
2. Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check.
(Che đoạn hội thoại và hoàn thành các Cụm từ khoá. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES |
Making and responding to suggestions (2) What’s the best way (1) ……………… ? It’s probably best to (2) ……………… . You can (3) ……………… . Yeah, but (4) ……………… . I suppose (5) ……………… . That’s a (6) ……………… . |
Lời giải chi tiết:
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Making and responding to suggestions (2) (Đưa ra và phản hồi các đề xuất) What’s the best way (1) learn? (Cách học tốt nhất là gì?) It’s probably best to (2) have lessons. (Có lẽ là học bài.) You can (3) watch videos on YouTube. (Bạn có thể xem video trên YouTube.) Yeah, but (4) I haven’t got any money for lessons. (Vâng, nhưng tôi không có tiền để học.) I suppose (5) so. (Tôi hi vọng vậy.) That’s a (6) good idea. (Đó là một ý kiến hay!) Great! (Tuyệt vời!) |
Bài 3
3. Work in pairs. Practise the dialogue.
(Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)
Bài 4
4. Work in pairs. Look at ideas 1–5. Take turns giving and responding to advice for each situation.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các ý tưởng 1–5. Thay phiên nhau đưa ra và phản hồi lời khuyên cho mỗi tình huống.)
Things to do this year … (Những việc cần làm trong năm nay...)
1 cook really well (nấu ăn thực sự ngon)
2 get really fit (trở nên vừa vặn/ cân đối)
3 meet new friends (gặp bạn mới)
4 make my teacher happy (làm giáo viên hài lòng)
5 train my brain (luyện tập não)
A: What’s the best way to cook really well?
(Cách tốt nhất để nấu ăn ngon là gì?)
B: Well, the best thing to do is to get some cooking lessons.
(Chà, điều tốt nhất nên làm là học nấu ăn.)
A: Yes, I suppose so.
(Vâng, tôi cho là vậy.)
B: Or you can learn from books and cook a lot.
(Hoặc bạn có thể học từ sách và nấu ăn nhiều.)
A: That’s a good idea.
(Đó là một ý kiến hay.)
Lời giải chi tiết:
2.
A: What’s the best way to get really fit?
(Cách tốt nhất để có vóc dáng vừa vặn là gì?)
B: Well, the best thing to do is to get some yoga lessons.
(Chà, điều tốt nhất nên làm là học yoga.)
A: Yes, I suppose so.
(Vâng, tôi cho là vậy.)
B: Or you can watch videos on YouTube.
(Hoặc bạn có thể xem video trên YouTube.)
A: That’s a good idea.
(Đó là một ý kiến hay.)
3.
A: What’s the best way to meet new friends?
(Cách tốt nhất để gặp gỡ những người bạn mới là gì?)
B: Well, the best thing to do is to be open to new social connections.
(Điều tốt nhất nên làm là cởi mở với các kết nối xã hội mới.)
A: Yes, I suppose so.
(Vâng, tôi cho là vậy.)
B: Or you can make friends on social media.
(Hoặc bạn có thể kết bạn trên mạng xã hội.)
A: Great!
(Tuyệt vời!)
4.
A: What’s the best way to make my teacher happy?
(Cách tốt nhất để làm cho giáo viên của tôi vui là gì?)
B: Well, the best thing to do is to study harder.
(Chà, điều tốt nhất nên làm là học chăm chỉ hơn.)
A: Yes, I suppose so.
(Vâng, tôi cho là vậy.)
B: Or you can always finish your homework before school .
(Hoặc bạn có thể hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi học.)
A: Great!
(Tuyệt vời!)
5.
A: What’s the best way to train my brain?
(Cách tốt nhất để rèn luyện trí não của tôi là gì?)
B: Well, the best thing to do is to meditate daily.
(Chà, điều tốt nhất nên làm là thiền hàng ngày.)
A: Yes, I suppose so.
(Vâng, tôi cho là vậy.)
B: Or you can learn from videos on Youtube.
(Hoặc bạn có thể học từ các video trên Youtube.)
A: That’s a great idea!
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời!)
Bài 5
5. USE IT! Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các Cụm từ khoá và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: You want to make some money so that you can buy something cool. Ask student B for advice – he / she recently saved money and bought a new tennis racket.
(Học sinh A: Bạn muốn kiếm một số tiền để có thể mua một thứ gì đó hay ho. Hỏi ý kiến của học sinh B - anh ấy / cô ấy gần đây đã tiết kiệm tiền và mua một cây vợt tennis mới.)
Student B: You saved money and bought a new tennis racket. Student A wants to know the best way to save money. Give student A some advice and ask him / her what he / she wants to buy.
(Học sinh B: Bạn đã tiết kiệm tiền và mua một cây vợt tennis mới. Học sinh A muốn biết cách tốt nhất để tiết kiệm tiền. Cho học sinh A một số lời khuyên và hỏi anh / cô ấy muốn mua gì.)
Lời giải chi tiết:
A: What’s the best way to make some money?
(Cách tốt nhất để kiếm tiền là gì?)
B: Well, the best thing to do is to save money you have or make handmade things to sell.
(Tốt nhất bạn nên tiết kiệm số tiền mình có hoặc làm đồ handmade để bán.)
A: Yes, I suppose so.
(Vâng, tôi cho là vậy.)
B: Why do you want to make some money?
(Tại sao bạn muốn kiếm tiền?)
A: Cause I want to buy something cool.
(Vì tôi muốn mua một cái gì đó hay ho.)
B: What do you want to buy?
(Bạn muốn mua gì?)
A: That’s a new skateboard.
(Đó là một ván trượt mới.)
B: Well, hope you can buy soon.
(Vâng, hy vọng bạn có thể mua sớm.)
A: Thanks. That’s very kind of you.
(Cảm ơn. Bạn thật tốt bụng.)
Bài 4. Nghị luận văn học
Chủ đề 2. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin
Bài 4. Qùa tặng của thiên nhiên
Bài 4
Bài 5: Văn bản thông tin
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World