Task 1
Task 1: Practise reading these dialogues, pay attention to how people give and respond to compliments in each situation.
(Thực hành đọc những bài đối thoại này, chú ý cách người ta cho và đáp lại lời khen ở từng tình huống.)
Phil: You really have a beautiful blouse, Barbara, I've never seen such a perfect thing on you.
(Barbara, bạn thực sự có áo sơ mi đẹp quá! Tôi chưa bao giờ thấy cái áo nào hoàn hảo với bạn như thế.)
Barbara: Thank you, Phil. That's a nice compliment.
(Cám ơn bạn, Phil. Đó là 1 lời khen tuyệt vời.)
***
Peter: Your hairstyle is terrific, Cindy!
(Cindy. Kiểu tóc của bạn tuyệt quá!)
Cindy: Thanks, Peter. I think I’ve finally found a style that looks decent and is easy to handle.
(Cám ơn, Peter. Tôi nghĩ cuối cùng tôi tìm được kiểu tóc trông lịch sự và dễ chải.)
***
Tom: I thought your tennis game w as a lot better today, Tony.
(Tony, tôi nghĩ ván quần vợt của bạn hôm nay khá hơn nhiều.)
Tony: You’ve got to be kidding! I thought it was terrible.
(Bạn đùa đấy thôi. Tôi nghĩ nó thật tệ đấy!)
Task 2
Task 2: Work with a partner. Practise giving compliments to suit the responses Use the cues below.
(Làm việc với một hạn cùng học. Thực hành đưa ra lời khen phù hợp với những câu trả lời. Dùng từ gợi ý dưới đây.)
1. David: __________________________ (dress)
Kathy: I’m glad you like it. I bought it at a shop near my house a few days ago.
2. Hung:______________________ (motorbike)
Hien: Thanks, Hung. I think I’ve finally found the colour that suits me.
3. Michael: ___________________ . (badminton)
Colin: You must be kidding! I thought the same was terrible.
Lời giải chi tiết:
1. David: You look really nice with your dress, Kathy!
(Bạn trông thật đẹp với trang phục của bạn, Kathy!)
Kathy: I’m glad you like it. I bought it at a shop near my house a few days ago.
(Tôi vui vì bạn thích nó. Tôi đã mua nó tại một cửa hàng gần nhà tôi vài ngày trước.)
2. Hung: Your motorbike is certainly unique. I don't think I've ever seen anything like this before!
(Xe máy của bạn chắc chắn là duy nhất. Tôi không nghĩ rằng tôi đã từng nhìn thấy bất cứ điều gì như thế này trước đây!)
Hien: Thanks, Hung. I think I’ve finally found the colour that suits me.
(Cảm ơn, Hưng. Tôi nghĩ cuối cùng tôi đã tìm ra màu phù hợp với tôi.)
3. Michael: I didn't know you could play badminton so well!
(Tôi không biết bạn có thể chơi cầu lông tốt như vậy!)
Colin: You must be kidding! I thought the same was terrible.
(Bạn lại đùa với mình rồi! Tôi nghĩ nó thật tệ.)
Task 3
Task 3: Work in pairs. Practise responding to the compliments below.
(Làm việc từng đôi. Thực hành trả lời những lời khen dưới đây.)
1. Phil: You’re a great dancer, Huong. I wish I could do half as well as you.
You: ___________________
2. Peter: I didn’t know you could play the guitar so well, Toan. Your tune was lovely!
You: ___________________.
3. Tom: Your English is better than many Americans, Hanh. I really enjoy your public speaking.
You: ___________________
Lời giải chi tiết:
1. Phil: You’re a great dancer, Huong. I wish I could do half as well as you.
(Bạn là một vũ công tuyệt vời, Hương. Tôi ước tôi có thể làm được một nửa cũng như bạn.)
You: Thanks, Phil. That's very nice of you to say so.
(Cảm ơn Phil. Bạn thật tốt khi nói như vậy.)
2. Peter: I didn’t know you could play the guitar so well, Toan. Your tune was lovely!
(Tôi không biết bạn có thể chơi guitar tốt như thế, Toàn. Giai điệu thật đáng yêu!)
You: Thank you, Peter. I’m glad you enjoyed it.
(Cảm ơn bạn, Peter. Tôi vui vì bạn thích nó.)
3. Tom: Your English is better than many Americans, Hanh. I really enjoy your public speaking.
(Tiếng Anh của bạn tốt hơn nhiều người Mỹ đó Hạnh à. Tôi thực sự thích những phát biểu của bạn.)
You: Thanks. That’s a nice compliment, but sometimes I think I'm not so good at all.
(Cảm ơn bạn. Thực sự là một lời khen dễ thương, nhưng đôi khi tôi nghĩ rằng tôi không tốt chút nào.)
Task 4
Task 4: Work with a partner. Make dialogues to practise giving and responding to compliments, using the cues below.
(Làm việc với một bạn cùng học. Làm các cuộc đối thoại để thực hành cho và trả lời những câu khen, dùng những từ gợi ý dưới đây.)
- a nice pair of glasses (một cặp mắt kính đẹp)
- a new and expensive watch (một chiếc đồng hồ mới đắt tiền)
- a new cell phone (một chiếc điện thoại di động mới)
- a modern-looking pair of shoes (một đôi giày trông sành điệu)
- a fashionable jacket (một chiếc áo khoác thời thượng)
Lời giải chi tiết:
1. A: That’s such a nice pair of glasses you have on! I almost don't recognize you.
(Bạn có cặp mắt kính thật đẹp! Mình hầu như không nhận ra bạn.)
B: Thanks. I take that as a nice compliment, I guess.
(Cảm ơn. Tôi đoán đó là lời khen hay đấy.)
2. C: I really like your new watch!
(Tôi thực sự thích cái đồng hồ mới của bạn!)
D: Really? That's nice of you to notice it.
(Thật á? Bạn thật tốt khi bảo thế.)
3. E: Your new jacket is very fashionable and lovely!
(Áo khoác mới của bạn rất thời trang và đáng yêu!)
F: Oh! Thank you. I got it yesterday.
(Oh! Cảm ơn bạn. Tôi đã mua nó ngày hôm qua.)
Bài 10. Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa (tiếp theo)
Đề kiểm tra giữa học kì I - Lớp 12
Unit 14. International Organizations
Đề kiểm tra giữa học kì 1
CHƯƠNG 8. CÁ THỂ VÀ QUẦN THỂ SINH VẬT