Bài 1
1. Listen and read. TR: B66
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
These are my robots.
They’re red and black
I play with my robots.
Dịch:
Đây là những con người máy.
Chúng màu đỏ và màu đen.
Tôi chơi với những con máy của mình.
Bài 2
2. Look and answer.
(Nhìn và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
- What is it?
It’s a doll.
- What color is it?
It’s white.
- What do you do with it?
I sleep with my doll.
Dịch:
- Nó là gì?
Nó là một con búp bê.
- Nó màu gì?
Nó màu trắng.
- What do you do with it?
Tôi ngủ với búp bê của tôi.
Bài 3
3. Write about your toy. Write 10 – 20 words.
(Viết về món đồ chơi của bạn. Viết tầm 10 – 20 từ.)
Lời giải chi tiết:
- This is my teddy bear. It’s brown. I play and sleep with my teddy bear.
(Đây là gấu bông của tôi. Nó màu nâu. Tôi chơi và ngủ với gấu bông của mình.)
Unit 8: Good Food
Unit 10: May I take a photo?
Chủ đề: Mái trường em yêu
Chủ đề 2: Mạng máy tính và internet
CÙNG EM HỌC TIẾNG VIỆT 3 TẬP 2
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3