Bài 1
1. Listen and repeat. TR: B63
(Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
a-e – game (trò chơi)
a-e – plane (máy bay)
ure – sure (chắc chắn)
Bài 2
2. Listen and chant. TR: B64
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Do you want a game?
Sure, sure, sure!
Come and play with my game!
Do you want a plane?
Sure, sure, sure!
Come and play with my plane!
Dịch:
Bạn có muốn có một cái trò chơi cầm tay không?
Chắc rồi, chắc rồi, chắc rồi!
Đến và chơi với cái của tôi.
Bạn có muốn có một chiếc máy bay không?
Chắc rồi, chắc rồi, chắc rồi!
Đến và chơi với chiếc máy bay của tôi.
Bài 3
3. Say. Circle the odd one out.
(Nói. Khoanh tròn một từ khác từ còn lại.)
1. name game ball
2. sure glue blue
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
1. name (tên) game (trò chơi) ball (trái banh,quả bóng)
2. sure (chắc chắn) glue (hồ, keo dán) blue (màu xanh)
Đề kiểm tra học kì 2
Review 5
Chủ đề 3: CỘNG ĐỒNG ĐỊA PHƯƠNG
Unit 7: My Body
Toán lớp 3 tập 1 - Chân trời sáng tạo
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3