1. Vocabulary - Từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 5 mới

UNIT 7. HOW DO YOU LEARN ENGLISH?

(Bạn học tiếng Anh như thế nào?)


1.

practise /ˈpræktɪs/

(v): thực hành

You need to practice many times before you present.

(Bạn cần thực hành nhiều lần trước khi bạn thuyết trình.)

2.

read /riːd/

(v): đọc

He is reading newspaper.

(Anh ấy đang đọc báo. )

3.

learn /lɜːn/

(v): học (học để am hiểu, sử dụng kiến thức, có được kĩ năng)

He learns how to play the guitar.

(Anh ấy học để chơi được đàn ghi ta.)

4.

vocabulary /vəˈkæbjələri/

(n): từ vựng

We will review vocabulary at the end of lesson.

(Chúng tôi sẽ ôn lại từ vựng vào cuối bài học.)

5.

write /raɪt/

(v): viết

She writes a letter to her mom on Mother’s Day.

(Cô ấy viết thư cho mẹ của cô ấy nhân ngày của mẹ.)

6.

new word / njuː wɜːd /

(n): từ mới

Every day, I try to learn some new words by many different ways.

(Mỗi ngày, tôi cố gắng học một ít từ mới bằng nhiều cách khác nhau.)

7.

notebook /ˈnəʊtbʊk/

(n): cuốn sổ, quyển vở

You need to have a notebook to write your important information.

(Bạn cần có một cuốn sổ để viết những thông tin quan trọng của bạn.)

8.

speak /spiːk/

(v): nói

He can speak both English and French.

(Anh ấy có thể nói cả tiếng anh và tiếng Pháp.)

9.

listen /ˈlɪsn/

(v): nghe

He is listening to music in his room.

(Anh ấy đang nghe nhạc ở trong phòng của anh ấy.)

10.

watch /wɒtʃ/

(v): xem

I often watch videos on Youtube in my free time.

(Tôi thường xem vi-đi-ô trên Youtube vào thời gian rảnh rỗi.)

11.

email /ˈiːmeɪl/

(n): thư điện tử

You can contact me by email.

(Bạn có thể liên lạc với tôi bằng thư điện tử.)

12.

short story /ʃɔːt stɔːri/

(n): câu chuyện ngắn

Tell a short story about the individual as an experience you shared with them.

(Kể một câu chuyện ngắn về cá nhân như một trải nghiệm mà bạn đã chia sẻ với họ.)

13.

hobby /ˈhɒbi/

(n): sở thích

What’s you hobby?

(Sở thích của bạn là gì?)

14.

newcomer /ˈnjuːkʌmə(r)/

(n): người mới đến

Hoa is a newcomer in our class.

(Hoa là học sinh mới đến trong lớp của chúng ta.)

15.

aloud /əˈlaʊd/

(adv): lớn tiếng to, oang oang

Open your book and read aloud, please!

(Hãy mở sách ra và đọc lớn lên nào!)

16.

foreign /ˈfɒrən/

(adj): thuộc nước ngoài, từ nước ngoài

He isn’t Vietnamese. He is a foreign teacher from Philippines.

(Anh ấy không phải người Việt Nam. Anh ấy là giáo viên nước ngoài đến từ Phi-líp-pin.)

17.

language /ˈlæŋɡwɪdʒ/

(n): ngôn ngữ

Sally can speak five languages such as English, German, French, Japanese and Chinese.

(Sally có thể nói 5 ngôn ngữ như Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật và Tiếng Trung.)

18.

subject /ˈsʌbdʒɪkt/

(n): môn học

What’s your favorite subjects?

(Môn học yêu thích của bạn là gì?)

19.

talk /tɔːk/

(v): nói chuyện

He is talking with his mother on the phone.

(Anh ấy đang nói chuyện với mẹ anh ấy bằng điện thoại.)

20.

try to + Verb / traɪ tʊ /

(v.phr) cố gắng làm một việc gì đó

I try to get good marks in the next exam.

(Tôi đang cố gắng đạt nhiều điểm tốt trong kì thi sắp tới.)

21.

guess /ɡes/

(v): đoán

You guess what it is in the box.

(Bạn đoán trong cái hộp đó là gì.)

22.

meaning /ˈmiːnɪŋ/

(n): ý nghĩa

What’s the of life?

(Ý nghĩa của cuộc sống là gì? )

23.

say /seɪ/

(v): nói

Children don’t forget to say “Goodbye, teacher” before you go home.

(Trẻ con đừng quên nói “Tạm biệt cô ạ” trước khi các bạn đi về.)

24.

a few + (danh từ đếm được) / ə fjuː /

(determiner): một vài, một ít

Because it rains, there are a few people coming there.

(Bởi vì trời mưa, có một vài người đến đó.)

25.

stick /stɪk/

(v): dán, dính

He sticks labels on the boxes, then he will send them.

(Anh ấy dán mấy cái nhãn vào những chiếc hộp, sau đó anh ấy sẽ gửi chúng đi.)

26.

wall /wɔːl/

(n): tường

The wall is painted blue by Ben.

(Bức tường được sơn màu xanh bởi Ben.)

27.

good at / ɡʊd æt/

(adj): giỏi về

John is good at English, he speaks fluently.

(John giỏi về tiếng anh, anh ấy nói rất lưu loát.)

28.

understand /ˌʌndəˈstænd/

(v): hiểu

It’s difficult to understand what they say.

(Thât khó để hiểu những gì mà họ nói.)

29.

necessary /ˈnesəsəri/

(adj): cần thiết

It’s not necessary to buy that.

(Thật không cần thiết để mua cái đó.)

30.

communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

(n): sự giao tiếp

Lack of communication between parents and children is a serious problem.

(Thiếu sự giao tiếp giữa ba mẹ và con cái là một vấn đề nghiêm trọng.)


 

>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 5 mới

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi