Unit 11: My home - SBT Global Success 4

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
A Bài 1
A Bài 2
A Bài 3
B Bài 1
B Bài 2
C
D
E Bài 1
E Bài 2
F Bài 1
F Bài 2
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
A Bài 1
A Bài 2
A Bài 3
B Bài 1
B Bài 2
C
D
E Bài 1
E Bài 2
F Bài 1
F Bài 2

A Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Complete and say.

 

i             ee

a. b_g

b. l_ive

c. str_ _t

 

2. Phương pháp giải

Hoàn thành và nói.

 

3. Lời giải chi tiết

a. big (to)b. live (sống)c. street (phố)

A Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Listen and circle. Then say.

 


 

1. We live in a big ________. 

a. city 

b. village 

c. street 

2. He is near the ________. 

a. kitchen 

b. tree

c. street 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói.

 

3. Lời giải chi tiết

1. a                        2. b

 

Bài nghe: 

1. We live in a big city.

(Chúng tôi sống ở một thành phố lớn.)

2. He is near the tree.

(Anh ấy ở gần cái cây.)

A Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Look, complete and read.

 

 

2. Phương pháp giải

Nhìn, hoàn thành và đọc.

 

3. Lời giải chi tiết

1.live (sống)2. quiet (yên tĩnh)3. village (ngôi làng)4. big (to)

 

1. I live in High Street. 

(Tôi sống ở đường High.)

2. It is a quiet street. 

(Đó là một con phố yên tĩnh.)

3. She lives in a village. 

(Cô ấy sống ở một ngôi làng.)

4. Her house is big. 

(Ngôi nhà của cô ấy lớn.)

B Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Read and complete. 

 

a. a busy roadb. livec. 9 Quang Tung Streetd. the street like

1. Where do you ______________?

2. What’s ____________?

3. I live at _____________.

4. It’s _____________.

 

2. Phương pháp giải

Đọc và hoàn thành.

 

3. Lời giải chi tiết

1. b2. d3. c4. a

 

1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

2. What’s the street like? (Đường phố như thế nào?)

3. I live at 9 Quang Trung Street. (Tôi sống ở số 9 Quang Trung.)

4. It’s a busy road. (Đó là một con đường đông đúc.)

B Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Read and match.

 

1. Where do you live?a. She lives in Green Street.
2. What’s the city like?b. It’s a noisy street.
3. Where does she live?c. It’s a big city.
4. What’s the street like?d. I live at 81 Tran Hung Dao Street.

 

2. Phương pháp giải

Đọc và nối.

 

3. Lời giải chi tiết

1. d2. c3. a4. b

 

1. A: Where do you live?

    B: I live at 81 Tran Hung Dao Street.

2. A: What’s the city like?

    B: It’s a big city.

3. A: Where does she live?

    B: She lives in Green Street.

4. A: What’s the street like?

    B: It’s a noisy street.

Tạm dịch

1. A: Bạn sống ở đâu?

   B: Tôi sống ở 81 Trần Hưng Đạo.

2. A: Thành phố như thế nào?

   B: Đó là một thành phố lớn.

3. A: Cô ấy sống ở đâu?

   B: Cô ấy sống ở Green Street.

4. A: Đường phố như thế nào?

   B: Đó là một con phố ồn ào.

C

1. Nội dung câu hỏi

Listen and number.

 


 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và đánh số.

 

3. Lời giải chi tiết

1. b2. d3. a4. c

 

Bài nghe

1. A: Where do you live?

B: I live at 20 Thang Long Road.

2. A: Where do you live?

B: I live in Hill Road.

A: What's the road like?

B: It's a busy road.

3. A: My house is in Green Street.

B: What's the street like?

A: It’s a quiet street.

4. A: Where do you live?

B: I live in Le Lai Street.

Tạm dịch

1. A: Bạn sống ở đâu?

B: Tôi sống ở 20 đường Thăng Long.

2. A: Bạn sống ở đâu?

B: Tôi sống ở Hill Road.

A: Con đường như thế nào?

B: Đó là một con đường bận rộn.

3. A: Nhà tôi ở Phố Hàng Xanh.

B: Đường phố như thế nào?

A: Đó là một con phố yên tĩnh.

4. A: Bạn sống ở đâu?

B: Tôi sống ở đường Lê Lai.

D

1. Nội dung câu hỏi

Ask and answer.

 

 

2. Phương pháp giải

Hỏi và trả lời.

 

3. Lời giải chi tiết

1. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

    B: I live at 15 Hoa Binh Street. (Tôi sống ở 15 đường Hòa Bình.)

2. A: What’s the street like? (Đường phố như thế nào?)

    B: It’s a quiet place. (Đó là một nơi yên tĩnh.)

E Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Read and complete.

 

like (thích)live (sống)quiet (yên tĩnh)town (thị trấn)village (ngôi làng)

A: Where do you live?

B: I live in a (1) _____________.

A What's the town (2)______________?

B: It's a busy town. Do you live in a town, too?

A: No, I don't. I (3) ____________ in a village.

B: What's the (4) ___________ like?

A: lt's a (5) ____________ village with beautiful gardens.

 

2. Phương pháp giải

Đọc và hoàn thành.

 

3. Lời giải chi tiết

1. town2. like3. live4. village5. quiet

 

A: Where do you live?

B: I live in a (1) town.

A What's the town (2) like?

B: It's a busy town. Do you live in a town, too?

A: No, I don't. I (3) live in a village.

B: What's the (4) village like?

A: lt's a (5) quiet village with beautiful gardens.

Tạm dịch

A: Bạn sống ở đâu?

B: Tôi sống trong một thị trấn.

A Thành phố như thế nào?

B: Đó là một thị trấn bận rộn. Bạn cũng sống ở thành phố à?

A: Tôi không. Tôi sống ở một ngôi làng.

B: Ngôi làng như thế nào?

A: Đó là một ngôi làng yên tĩnh với những khu vườn xinh đẹp.

E Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Read and tick True or False.

 

Emma and her family live in a small flat. It is in a very quiet and beautiful street. There are many trees in the street.

At the weekend, Emma and her brother visit their grandparents. They live in a big house in a busy town. There are many shops in the town. Emma likes the town.

 TrueFalse

1. Emma and her family live in a big house.

(Emma và gia đình cô ấy sống trong một ngôi nhà lớn.)

  

2. Her house is in a noisy street.

(Nhà cô ấy ở một con phố ồn ào.)

  

3. Her grandparents live in a big house.

(Ông bà của cô ấy sống trong một ngôi nhà lớn.)

  

4. The town is busy.

(Thị trấn sầm uất.)

  

 

2. Phương pháp giải

Đọc và đánh dấu tích Đúng hoặc Sai.

 

3. Lời giải chi tiết

1. False2. False3. True4. True

 

Thông tin:

1. Emma and her family live in a small flat.

(Emma và gia đình sống trong một căn hộ nhỏ.)

2. It is in a very quiet and beautiful street.

(Nó nằm trên một con phố rất yên tĩnh và xinh đẹp.)

3. They live in a big house in a busy town.

(Họ sống trong một ngôi nhà lớn ở một thị trấn sầm uất.)

4. They live in a big house in a busy town.

(Họ sống trong một ngôi nhà lớn ở một thị trấn sầm uất.)

 

Tạm dịch

Emma và gia đình sống trong một căn hộ nhỏ. Nó nằm trên một con phố rất yên tĩnh và xinh đẹp. Có rất nhiều cây xanh trên đường phố.

Vào cuối tuần, Emma và anh trai cô ấy đến thăm ông bà của họ. Họ sống trong một ngôi nhà lớn ở một thị trấn sầm uất. Có rất nhiều cửa hàng trong thị trấn. Emma thích thị trấn.

F Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Make sentences.

1. like/ city/ What is/ the?

2. live/ you/ do/ Where?

3. Hai Ba Trung Street/ live/ I/ 15/ at.

4. live/ Tran Hung Dao Street/ My friends/ in.

 

2. Phương pháp giải

Đặt các câu sau.

 

3. Lời giải chi tiết

1. What is the city like? (Thành phố như thế nào?)

2. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

3. I live at 15 Hai Ba Trung Street. (Tôi sống ở số 15 đường Hai Bà Trưng.)

4. My friends live in Tran Hung Dao Street. (Bạn tôi sống ở đường Trần Hưng Đạo.)

F Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Let’s write.

At the weekend, I visit my _______________ . They live in a__________________. It is in /at _______________. There is ________________ near the house. We can_________________ there. It is fun.

 

2. Phương pháp giải

Cùng viết.

 

3. Lời giải chi tiết

At the weekend, I visit my grandparents. They live in a big house. It is in Le Thanh Tong Street. There is a supermarket near the house. We can buy some snacks there. It is fun.

(Vào cuối tuần, tôi đến thăm ông bà của tôi. Họ sống trong một căn nhà lớn. Nó ở đường Lê Thánh Tông. Gần nhà có siêu thị. Chúng tôi có thể mua một số đồ ăn nhẹ ở đó. Thật là vui.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved