A Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete and say.
l r
a. _ound
b. _ong
c. _ed flowers
2. Phương pháp giải
Hoàn thành và nói.
3. Lời giải chi tiết
a. round (tròn)
b. long (dài)
c. red flowers (hoa đỏ)
A Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and repeat.
2. Phương pháp giải
Nghe và lặp lại.
3. Lời giải chi tiết
1. My father has a round face.
(Bố tôi có khuôn mặt tròn.)
2. My mother has long hair.
(Mẹ tôi có mái tóc dài.)
A Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Look, complete and read.
2. Phương pháp giải
Nhìn, hoàn thành và đọc.
3. Lời giải chi tiết
1. tall | 2. slim | 3. short | 4. round |
1. My brother is tall. (Anh trai tôi cao.)
2. My sister is slim and tall. (Em gái tôi mảnh khảnh và cao.)
3. My friend has short hair. (Bạn tôi có mái tóc ngắn.)
4. The baby has round eyes. (Em bé có đôi mắt tròn xoe.)
B Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
a. tall and slim | b. long hair | c. look like | d. round face |
1. What does your sister ____________?
2. She is __________.
3. My brother has a ______________.
4. My mother has _______________.
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
1. c | 2. a | 3. d | 4. b |
1. What does your sister look like?
(Em gái của bạn trông như thế nào?)
2. She is tall and slim.
(Cô ấy cao và mảnh khảnh.)
3. My brother has a round face.
(Anh trai tôi có khuôn mặt tròn.)
4. My mother has long hair.
(Mẹ tôi có mái tóc dài.)
B Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and match.
1. What does he look like? | a. She has long hair. |
2. What does she look like? | b. They’re very tall. |
3. What do they look like? | c. He’s tall and big. |
2. Phương pháp giải
Đọc và nối.
3. Lời giải chi tiết
1. c | 2. a | 3. b |
1. A: What does he look like?
B: He’s tall and big.
2. A: What does she look like?
B: She has long hair.
3. A: What do they look like?
B: They’re very tall.
Tạm dịch
1. A: Anh ấy trông như thế nào?
B: Anh ấy cao và to.
2. A: Cô ấy trông như thế nào?
B: Cô ấy có mái tóc dài.
3. A: Họ trông như thế nào?
B: Họ rất cao.
C
1. Nội dung câu hỏi
Listen and tick or cross.
2. Phương pháp giải
Nghe và đánh √ hoặc X.
3. Lời giải chi tiết
1. X 2. √
Bài nghe:
1. A: There's a new boy in my class. His name's Jim.
B:What does he look like?
A: He's very big. And he has long hair.
B: Really?
2. A: What does your new friend look like?
B: She's tall.
A: Does she have long hair?
B: Yes, she has very long hair.
Tạm dịch:
1. A: Có một cậu bé mới trong lớp của tôi. Tên anh ấy là Jim.
B: Anh ấy trông như thế nào?
A: Anh ấy rất to lớn. Và anh ấy có mái tóc dài.
B: Thật sao?
2. A: Người bạn mới của bạn trông như thế nào?
B: Cô ấy cao.
A: Cô ấy có tóc dài không?
B: Vâng, cô ấy có mái tóc rất dài.
D
1. Nội dung câu hỏi
Ask and answer.
2. Phương pháp giải
Hỏi và trả lời.
3. Lời giải chi tiết
1. tall 2. long
1. A: What does your brother look like?
(Anh trai của bạn trông như thế nào?)
B: He’s tall. (Anh ấy cao.)
2. A: What does your sister look like?
(Em gái của bạn trông như thế nào?)
B: She has long hair.
(Cô ấy có mái tóc dài.)
E Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
has | look | round | short | tall |
A: There's a new girl in my class.
B: What does she (1) _________ like?
A: She's very (2)_____________. She's 160 cm.
B: Does she have long hair?
A: No, she doesn't. She has (3)___________ hair. She (4)__________ big and (5)_______ eyes.
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết:
1. look | 2. tall | 3. short | 4. has | 5. round |
A: There's a new girl in my class.
B: What does she (1) look like?
A: She's very (2) tall. She's 160 cm.
B: Does she have long hair?
A: No, she doesn't. She has (3) short hair. She (4) has big and (5) round eyes.
Tạm dịch:
A: Có một cô gái mới trong lớp của tôi.
B: Cô ấy trông như thế nào?
A: Cô ấy rất cao. Cô ấy cao 160 cm cơ.
B: Cô ấy có tóc dài không?
A: Không, cô ấy không. Cô ấy có mái tóc ngắn. Cô ấy có đôi mắt to và tròn.
E Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and match.
I have some new friends: Jim, Daisy, Peter and Minh. Jim is very tall. He has short hair. Daisy is slim. She has a round face. Peter is short. He has big and blue eyes. Minh is tall. He has long hair.
1. Jim | a. long hair |
2. Daisy | b. short |
3. Peter | c. a round face |
4. Minh | d. very tall |
2. Phương pháp giải
Đọc và nối.
3. Lời giải chi tiết
1. d | 2. c | 3. b | 4. a |
Tạm dịch:
Tôi có vài người bạn mới: Jim, Daisy, Peter và Minh. Jim rất cao. Cậu ấy có mái tóc ngắn. Daisy mảnh khảnh. Cô ấy có khuôn mặt tròn. Peter thì thấp. Anh ấy có đôi mắt to và xanh. Minh cao. Anh ấy có mái tóc dài.
F Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Make sentences.
1. does / What / look like / he?
2. is / tall / My teacher / very.
3. a / round face / has / My sister.
4. My / short hair / has / brother.
2. Phương pháp giải
Đặt câu
3. Lời giải chi tiết
1. What does he look like?
(Anh ấy trông như thế nào?)
2. My teacher is very tall.
(Cô giáo của tôi rất cao.)
3. My sister has a round face.
(Em gái tôi có khuôn mặt tròn.)
4. My brother has short hair.
(Anh trai tôi có mái tóc ngắn.)
F Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Let’s write.
There are _______________ people in my family. They are __________ and me. My father is ____________. He has ___________. My mother is _________________. She has __________. My brother/ sister ______________. I love my family very much.
2. Phương pháp giải
Cùng viết.
3. Lời giải chi tiết
There are four people in my family: my parents, my sister and me. My father is tall and thin. He has a round face. My mother is tall and slim. She has long hair. My sister is short and chubby. I love my family very much.
(Có bốn người trong gia đình tôi: bố mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Cha tôi cao và gầy. Ông ấy có khuôn mặt tròn. Mẹ tôi cao và mảnh khảnh. Bà ấy có mái tóc dài. Chị gái tôi thì thấp và mũm mĩm. Tôi rât yêu gia đinh của tôi.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 4
Phần 3: Thể thao tự chọn
CHỦ ĐỀ 3. ĐỒNG BẰNG BẮC BỘ
Unit 9: What are they doing?
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Toán lớp 4
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4