Lesson 1 A
A. Draw lines.
(Vẽ các đường nối.)
Phương pháp giải:
pants: quần dài
dress: váy
socks: tất
shirt: áo sơ mi
shorts: quần soóc
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 B
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. socks: tất
2. dress: váy
3. pants: quần dài
4. shirt: áo sơ mi
5. shorts: quần đùi
Lesson 1 C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
- What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
- I want some shorts. (Tôi muốn quần soóc.)
- Here these shorts are nice. (Đây. Những chiếc quần ngắn đẹp.)
2.
- What do you want,Bill? (Bạn muốn gì Bill?)
- I want some pants, mom. (Tôi muốn chiếc quần dài.)
- Okay. (Ok.)
3.
- What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
- I want socks. (Tôi muốn tất.)
- Okay, they over there. (Chúng ở đây.)
4.
- These clothes look so nice. (Quần áo nhìn đẹp thật đấy.)
- Yes, what do you want? (Ừa, bạn muốn cái gì?)
- I want a new shirt. (Tôi muốn mua một chiếc áo phông mới.)
- How about this? (Cái này thì sao?)
- It's so pretty. (Nó trông đẹp đó.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
What do you want? (Bạn muốn gì?)
I want _____. (Tôi muốn ______.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
B: I want a dress. (Tôi muốn một chiếc váy.)
2.
A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
B: I want socks. (Tôi muốn đôi tất.)
3.
A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
B: I want pants. (Tôi muốn quần dài.)
4.
A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
B: I want a shirt. (Tôi muốn một chiếc áo sơ mi.)
Lesson 2 A
A. Look and circle. (Nhìn và khoanh.)
Phương pháp giải:
boots: đôi bốt
shoes: đôi giày
socks: tất
jeans: quần bò
jacket: áo khoác
skirt: chân váy
T-shirt: áo phông
shirt: áo sơ mi
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 B
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
boots: đôi bốt
jeans: quần bò
jacket: áo khoác
skirt: chân váy
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 C
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đánh dấu nhân hoặc dấu thập.)
Phương pháp giải:
1.
- I can't see you, Jane. (Tôi không thể nhìn thấy bạn, Jane.)
- What are you wearing? (Bạn đang mặc gì?)
- I'm wearing a yellow skirt. (Tôi đang mặc một chiếc chân váy vàng.)
2.
- Are you wearing a jacket? (Bạn có đang mặc áo khoác không?)
- Yes. (Có đấy.)
- I'm wearing a blue jacket. What are you wearing? (Tôi đang mặc áo khoác màu xanh. Còn bạn đang mặc gì?)
3.
- I'm wearing white jeans. (Tôi đang mặc quần bò màu trắng.)
- I can see two boys in white jeans. (Tôi thấy hai cậu bé mặc quần bò trắng.)
4.
- I'm wearing black boots and a red jacket. (Tôi đang đi bốt đen và áo khoác đỏ)
- Black boots yeah I see you. (Giày đen, vâng tôi thấy bạn.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
What are you wearing? (Bạn đang mặc gì vậy?)
I’m wearing ______. (Tôi đang mặc ______.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What are you wearing? (Bạn đang mặc cái gì?)
B: I’m wearing a green skirt. (Tôi đang mặc màu chiếc váy màu xanh lá cây.)
2.
A: What are you wearing? (Bạn đang mặc cái gì?)
B: I’m wearing a yellow jacket. (Tôi đang mặc màu chiếc áo khoác màu vàng.)
3.
A: What are you wearing? (Bạn đang mặc cái gì?)
B: I’m wearing blue jeans. (Tôi đang mặc màu chiếc quần bò màu xanh.)
4.
A: What are you wearing? (Bạn đang mặc cái gì?)
B: I’m wearing black boots. (Tôi đang đi đôi bốt màu đen.)
Lesson 3 A
A. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
belt: thắt lưng
pajamas: đồ ngủ
scarf: khăn
sweater: áo len
skiing: đồ trượt tuyết
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 B
B. Circle the odd one out and write.
(Khoanh tròn vào cái khác và viết.)
Phương pháp giải:
belt: thắt lưng
pajamas: đồ ngủ
scarf: khăn
sweater: áo len
skiing: đồ trượt tuyết
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 C
C. Listen and tick the box.
(Nghe và tích vào ô trống.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
- Is that your scarf? (Kia có phải khăn của bạn?)
- Yes, it is. (Vâng.)
2.
- Are those your pajamas? (Kia có phải bộ đồ ngủ của bạn?)
- No, they aren’t. (Không.)
3.
- Is that your sweater? (Kia có phải áo len của bạn?)
- Yes, it is. (Vâng.)
4.
- Is that your belt? (Kia có phải thắt lưng của bạn?)
- Yes, it is. (Vâng.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
- Is that your + danh từ số ít? (Kia có phải là ____ của bạn không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
No, it isn’t. (Không phải.)
- Are those your + danh từ số nhiều? (Kia có phải là những ____ của bạn không?)
Yes, they are. (Đúng vậy.)
No, they aren’t. (Không phải.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Is that your belt? (Kia có phải là thắt lưng của bạn không?)
B: No, it isn’t. (Không phải.)
2.
A: Is that your scarf? (Kia có phải là khăn của bạn không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3.
A: Is that your sweater? (Kia có phải là áo len của bạn không?)
B: No, it isn’t. (Không phải.)
4.
A: Are those your pajamas? (Kia có phải là bộ đồ ngủ của bạn?)
B: Yes, they are. (Đúng vậy.)
Culture A
A. Unscramble and write.
(Sắp xếp lại và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. sneakers: giày thể thao
2. polo shirt: áo thun có cổ
3. uniform: đồng phục
4. tie: cà vạt
Culture B
B. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
tie: cà vạt
black: màu đen
love: yêu
white: màu trắng
Lời giải chi tiết:
1. white | 2. tie | 3. black | 4. love |
My name is Jacob. I go to Richmond Primary School in Toronto, Canada. At school, I wear a white shirt and a red tie. I also wear a black sweater. I love my school uniform.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Jacob. Tôi học trường tiểu học Richmond ở Toronto, Canada. Ở trường, tôi mặc áo sơ mi trắng và thắt cà vạt đỏ. Tôi cũng mặc một chiếc áo len đen. Tôi thích đồng phục của trường tôi.
Culture C
C. Listen and fill in the blanks.
(Nghe và điền vào chỗ trống)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Her uniform is a red T- shirt, brown shorts, and white sneakers. (Đồng phục của cô ấy là áo phông đỏ, quần đùi nâu và giày thể thao màu trắng.)
2. His uniform is a white shirt, black pants, and a blue tie. (Đồng phục của anh ấy là áo sơ mi trắng, quần đen và cà vạt xanh.)
3. His uniform is a white shirt, black shorts, and a red tie. (Đồng phục của anh ấy là áo sơ mi trắng, quần đùi đen và cà vạt đỏ.)
4. Her uniform is a blue shirt, a blue skirt, and red sneakers. (Đồng phục của cô ấy là áo sơ mi xanh, váy xanh và giày thể thao màu đỏ.)
Lời giải chi tiết:
1. T-shirt | 2. black | 3. tie | 4. red |
Culture D
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What do you wear at school? ( Bạn mặc gì ở trường?)
B: I wear a blue sweater, white socks, and a white shirt. (Tôi mặc áo len xanh, đi tất trắng và áo sơ mi trắng.)
2.
A: What do you wear at school? ( Bạn mặc gì ở trường?)
B: I wear a white shirt, a blue and black tie, and white sneakers. (Tôi mặc áo sơ mi trắng, thắt cà vạt xanh đen và đi giày thể thao màu trắng.)
3.
A: What do you wear at school? ( Bạn mặc gì ở trường?)
B: I wear a red tie, red pants, and a white shirt. (Tôi đeo cà vạt đỏ, quần đỏ và áo sơ mi trắng.)
Review and practice A
A. Unscramble and write. (Sắp xếp lại các từ và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. boots: đôi bốt
2. pajamas: đồ ngủ
3. scarf: khăn
4. sweater: áo len
5. jeans: quần bò
6. jacket: áo khoác
Review and practice B
B. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
B: I want a belt. (Tôi muốn 1 cái thắt lưng.)
A: How about this green belt? (Chiếc thắt lưng màu xanh thì sao?)
B: Thanks. It’s nice. (Cảm ơn nha. Nó rất đẹp.)
2.
A: Are those your jeans? (Kia có phải là quần bò của bạn không?)
B: No, they aren’t. (Không phải.)
A: What color are they? (Chúng có màu gì?)
B: My jeans are blue. (Quần bò của tôi màu xanh.)
3.
A: I want a new scarf. (Tôi muốn một chiếc khăn mới.)
B: What color do you like? (Bạn thích màu gì?)
A: I like red. (Tôi thích màu đỏ.)
B: Oh, here. (Ồ đây.)
A: Do you like it? (Bạn có thích nó không?)
B: Yes.Thank you. (Tôi có. Cảm ơn bạn.)
4.
A: I can’t see you. What are you wearing? (Tôi không thể nhìn thấy bạn. Bạn đang mặc gì vậy?)
B: I’m wearing a yellow dress and a white jacket. (Tôi đang mặc một chiếc váy màu vàng và một chiếc áo khoác màu trắng.)
A: A yellow dress and what? (Một chiếc váy màu vàng và những gì?)
B: And a white jacket. (Và một áo khoác trắng.)
Lời giải chi tiết:
Review and practice C
C. Look and write. (Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
- Is that your + danh từ số ít? (Kia có phải là ____ của bạn không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
No, it isn’t. (Không phải.)
- What are you wearing? (Bạn đang mặc gì vậy?)
I’m wearing ______. (Tôi đang mặc ______.)
- Are those your + danh từ số nhiều? (Kia có phải là những ____ của bạn không?)
Yes, they are. (Đúng vậy.)
No, they aren’t. (Không phải.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Are those your jeans? (Kia có phải là quần bò của bạn không?)
B: Yes, they are. (Đúng vậy.)
2.
A: What’s she wearing? (Cô ấy đang mặc gì?)
B: She’s wearing a pink sweater and a white skirt. (Cô ấy đang mặc một áo len màu hồng và váy màu trắng.)
3.
A: What do you want? (Bạn muốn cái gì?)
B: I want some boots. (Tôi muốn 1 đôi bốt.)
4.
A: Is that your T-shirt? (Kia có phải áo phông của bạn?)
B: No, it isn’t. (Không phải.)
Chủ đề 4: Mùa xuân tươi đẹp
Units 1 - 4 Review
Unit 12. Those are our computers.
Bài 7: Quan tâm, giúp đỡ hàng xóm láng giềng
Chủ đề 5: CON NGƯỜI VÀ SỨC KHỎE
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3