Lesson 1 A
A. Unscramble and draw lines.
(Sắp xếp các từ và vẽ đường nối.)
Lời giải chi tiết:
1. doll: búp bê
2. big: to
3. small: nhỏ
4. car: xe ô tô
5. robot: người máy
Lesson 1 B
B. Find and circle.
(Tìm và khoanh.)
Phương pháp giải:
1. a small car: một chiếc ô tô nhỏ
2. a small doll: một con búp bê nhỏ
3. a big robot: một chú người máy to
4. a small robot: một con người máy nhỏ
5. a big doll: một con búp bê to
6. a big car: một chiếc ô tô lớn
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a big ball. (Tôi có thể thấy 1 quả bóng to.)
A: A ball. (1 quả bóng.)
B: Yes, a big balloon. (Ừ, 1 quả bóng bay thật là to.)
2.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a small robot. (Tôi có thể thấy 1 con người máy nhỏ.)
A: I like robots. (Tôi thích người máy.)
3.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a big car. (Tôi có thể thấy 1 chiếc ô tô to.)
4.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a big doll. (Tôi có thể thấy 1 con búp bê to.)
A: That’s nice. (Tuyệt đấy.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a big doll. (Tôi có thể thấy 1 con búp bê to.)
2.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a small robot. (Tôi có thể thấy 1 con người máy nhỏ.)
3.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a small doll. (Tôi có thể thấy 1 con búp bê nhỏ.)
4.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a big car. (Tôi có thể thấy 1 chiếc ô tô to.)
Lesson 2 A
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
dice: xúc xắc
block: khối
marble: viên bi
card: thẻ
Lời giải chi tiết:
1. card | 2. marble | 3. dice | 4. block |
Lesson 2 B
B. Draw lines.
(Vẽ đường nối.)
Phương pháp giải:
dice: xúc xắc
block: khối
marble: viên bi
card: thẻ
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 C
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu thập.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)
B: I have eight marbles. (Tôi có 8 viên bi.)
2.
A: How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu khối?)
B: I have seven blocks. (Tôi có 7 khối.)
3.
A: How many dice do you have? (Bạn có bao nhiêu xúc xắc?)
B: I have four dice. (Tôi có 4 viên xúc xắc.)
A: Let’s play the game. (Cùng chơi trò chơi đi.)
4.
A: How many cards do you have? (Bạn có bao nhiêu thẻ?)
B: I have six cards. (Tôi có 6 thẻ.)
A: Can I see? (Tôi thấy rồi.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)
B: I have three marbles. (Tôi có 3 viên bi.)
2.
A: How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu khối?)
B: I have seven blocks. (Tôi có 7 khối.)
3.
A: How many dice do you have? (Bạn có bao nhiêu viên xúc xắc?)
B: I have eight dice. (Tôi có 8 viên xúc xắc.)
4.
A: How many cards do you have? (Bạn có bao nhiêu cái thẻ?)
B: I have ten cards. (Tôi có 10 thẻ.)
Lesson 3 A
A. Circle the odd one out and write.
(Khoanh vào những từ khác và viết.)
Phương pháp giải:
under: dưới
on: trên
in: trong
toy box: hộp đồ chơi
wardrobe: tủ quần áo
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 B
B. Match and write.
(Nối và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. under: dưới
2. wardrobe: tủ quần áo
3. on: trên
4. toy box: hộp đồ chơi
5. in: trong
Lesson 3 C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
- Lucy, pick up your toys. Put the balls under the bed. (Hãy nhặt đồ chơi, Lucy. Hãy đặt những quả bóng dưới giường.)
- Yes mom. (Vâng mẹ.)
2.
- I can help Lucy. Where do you want to put this? (Tôi có thể giúp Lucy. Bạn muốn đặt cái này ở đâu?)
- Thanks Alfie. (Cảm ơn Alfie.)
- Put the robot on the table. (Đặt con rô bốt trên bàn.)
- Ok. (Được.)
3.
- Put the doll in the wardrobe. (Đặt con búp bê vào tủ quần áo.)
- In the wardrobe. (Trong tủ quần áo.)
- Yes. (Đúng rồi.)
4.
- Alfie, put the cars in the toy box. (Alfie, đặt những chiếc ô tô vào trong hộp đồ chơi.)
- Ok. (Được thôi.)
- No. Not on the table. Put the cars in the toy box. (Không phải. Không phải ở trên bàn. Đặt ô tô vào hộp đồ chơi ấy.)
- Ok, finish. (Ok, đã xong.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Put the doll in the wardrobe. (Đặt con búp bê vào tủ quần áo.)
2. Put the cars on the table. (Đặt những chiếc ô tô trên bàn.)
3. Put the toy box under the bed. (Đặt hộp đồ chơi dưới gầm giường.)
4. Put the doll in the toy box. (Đặt con búp bê vào hộp đồ chơi.)
Math A
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
11 | eleven |
12 | twelve |
13 | thirteen |
14 | fourteen |
15 | fifteen |
16 | sixteen |
17 | seventeen |
18 | eighteen |
19 | nineteen |
20 | twenty |
Math B
B. Read and fill the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn:
I have eighteen toys in my toy box. I put two robots on my bed. Eighteen minus two is sixteen. I put four dolls in my toy box. Sixteen plus four is twenty, I put five blocks on the floor. Twenty minus five is fifteen.
Tạm dịch:
Tôi có mười tám món đồ chơi trong hộp đồ chơi của mình. Tôi đặt hai con rô bốt trên giường của mình. Mười tám trừ hai là mười sáu. Tôi đặt bốn con búp bê vào hộp đồ chơi của mình. Mười sáu cộng với bốn là hai mươi, tôi xếp năm khối lên sàn. Hai mươi trừ năm là mười lăm.
Math C
C. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
- I have 5 robots and six dogs. (Tôi có 5 con rô bốt và 6 con chó.)
- Five plus six is eleven. (5+6=11.)
2.
- I have 11 blocks on my bed. (Tôi có 11 khối trên giường.)
- No three blocks are on the floor. (Không. 3 khối ở trên sàn nhà.)
- Eleven minus three is eight. (11 - 3 = 8.)
3.
- I have 3 dogs on my bed and I have 10 dogs in my toy box. (Tôi có 3 con chó trên giường và 10 con trong hộp đồ chơi.)
- Three plus ten is thirteen. (3+ 10= 13.)
4.
- I have 13 small cars and six big cars. (Tôi có 13 chiếc ô tô nhỏ và 6 ô tô to.)
- Thirteen plus six is nineteen. (13 + 6 = 19.)
Lời giải chi tiết:
Math D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Eight plus six is fourteen. (8+6=14.)
2. Fifteen minus four is eleven. (15 - 4 = 11.)
3. Twenty minus eight is twelve. (20 - 8 = 12.)
4. Four plus thirteen is seventeen. (4 + 13 = 17.)
Review and practice A
A. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc. Đặt dấu tích hoặc dấu thập.)
Phương pháp giải:
1.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a big robot. (Tôi có thể thấy 1 con người máy to.)
2.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a big doll. (Tôi có thể thấy 1 con búp bê to.)
3.
A: How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)
B: I have five marbles. (Tôi có 5 viên bi.)
4.
A: How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu khối?)
B: I have ten blocks. (Tôi có 10 khối.)
5. Put the robot in the wardrobe. (Đặt con rô bốt vào tủ quần áo.)
6. Put the doll under the bed. (Đặt con búp bê dưới gầm giường.)
Lời giải chi tiết:
Review and practice B
B. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ đường nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
- Tom, look at this room. Pick up all your toys. (Hãy nhìn phòng con này, Tom. Hãy nhặt tất cả đồ chơi của con lên đi.)
- Yes, mom. (Vâng mẹ.)
- I can help Tom. (Tôi có thể giúp Tom.)
- Thanks Alfie. (Cảm ơn Alfie.)
- Put the ball under the bed. (Hãy đặt quả bóng dưới gầm giường.)
- Ok. (Được thôi.)
2.
- Put the robot in the toy box. (Hãy đặt con rô bốt vào thùng đồ chơi.)
- On the toy box. (Trên thùng đồ chơi.)
- No. In the toy box. (Không phải.Trong thùng đồ chơi ấy.)
3.
- Put the doll on the bed. (Hãy đặt con búp bê trên giường.)
- On the bed. (Trên giường.)
- Yes. (Đúng vậy.)
4.
- Alfie put the car in the toy box. (Alfie, hãy đặt ô tô vào hộp đồ chơi.)
- Ok.(Được thôi.)
- Not in the wardrobe. Put it in the toy box. (Không phải trong tủ đồ. Hãy đặt chúng vào hộp đồ chơi ấy.)
- Ok. Finished. (Ok. Đã xong.)
Lời giải chi tiết:
Review and practice C
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: How many cards do you have? (Bạn có bao nhiêu cái thẻ?)
B: I have eight cards. (Tôi có 8 cái thẻ.)
2.
A: How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu khối?)
B: I have seven blocks. (Tôi có 7 khối.)
3.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a small car. (Tôi có thể thấy 1 ô tô nhỏ.)
4. Put the robot in the toy box. (Đặt con người máy vào hộp đồ chơi.)
Bài 14: Chăm sóc cây trồng, vật nuôi
Đề kiểm tra học kì 2
Chủ đề 5: Năm mới và việc tiêu dùng thông minh
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3
Tiếng Anh lớp 3 tập 2 Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3