Bài 1
1. Look and listen. Repeat. TR: B109
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Eat good food.
I like mangoes, bananas, and coconuts. I love fruits. I eat good food.
Dịch:
Ăn thức ăn tốt cho sức khỏe.
Tôi thích xoài, chuối, và dừa. Tôi thích trái cây. Tôi ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe.
Bài 2
2. Think. What are your favorite food?
(Suy nghĩ. Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)
Lời giải chi tiết:
I like apples, oranges, lychees and coconut. I eat good food.
Dịch:
Tôi thích táo, cam, vải, và dừa. Tôi ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe.
Bài 3
3. Share.
(Chia sẻ.)
Lời giải chi tiết:
I like oranges, eggs, and fish. I eat good food.
Dịch:
Tôi thích cam, trứng, và cá. Tôi ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe.
Đề kiểm tra học kì 2
Unit 2. Our names
Bài tập cuối tuần 13
Unit 10: May I take a photo?
Chủ đề: Gia đình yêu thương
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3