Bài 1
Bài 1
5G. Personal qualities (Phẩm chất cá nhân)
1. Match the adjectives with the descriptions of the people.
(Nối các tính từ với các định nghĩa về người.)
confident (tự tin); enthusiastic (nhiệt tình); friendly (thân thiện); good at communicating (giỏi giao tiếp); honest (thành thật); physically fit (khoẻ khoắn); sensitive (nhạy cảm)
1. She feels sure that she can do the job well.
(Cô ấy cảm thấy cô có thể làm tốt công việc.)
2. He smiles and talks to everyone at work.
(Anh ấy cười và nói chuyện với tất cả mọi người ở nơi làm việc.)
3. She's good at explaining things to people.
(Cô ấy giỏi giải thích vấn đề với mọi người.)
4. He always tells the truth.
(Anh ấy luôn nói sự thật.)
5. She's always excited and interested in new ideas.
(Cô ấy luôn phấn khích và hứng thú với các ý tưởng mới.)
6. He is active and strong.
(Anh ấy năng động và khỏe mạnh.)
7. She understands other people's feelings.
(Cô ấy hiểu cảm xúc của người khác.)
flexible (linh hoạt); hard-working (chăm chỉ); organized (có tổ chức); outgoing (dễ tính); patient (kiên nhẫn); punctual (đúng giờ); reliable (đáng tin cậy)
8. He doesn't mind if things change at work.
(Anh ấy không thấy phiền hà nếu có sự thay đổi trong công việc.)
9. She plans her work very well.
(Cô ấy lên kế hoạch công việc rất kỹ càng.)
10. He always arrives at work on time.
(Anh ấy luôn đến nơi làm việc kịp giờ.)
11. She likes being with other people.
(Cô ấy thích đi với người khác.)
12. He works very hard.
(Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.)
13. You can trust her to do her job well.
(Bạn có thể tin tưởng cô ấy làm tốt công việc của mình.)
14. He doesn't mind waiting.
(Anh ấy không phiền khi chờ đời.)
Lời giải chi tiết:
1. confident | 2. friendly | 3. good at communicating | 4. honest | 5. enthusiastic | 6. physically fit | 7. sensitive |
8. flexible | 9. organized | 10. punctual | 11. outgoing | 12. hard-working | 13. reliable | 14. patient |
Bài 2
Bài 2
2. How many adjectives do you know with the opposite meanings of those in exercise 1? You can use the prefixes un-, dis-, in- and im- with some of them.
(Có bao nhiêu tính từ có nghĩa trái ngược với các tính từ ở bài tập 1 mà bạn biết? Bạn có thể dùng các tiền tố un-, dis-, in-, và im- với một vài từ trong số chúng.
Lời giải chi tiết:
unconfident (không tự tin); unenthusiastic (không nhiệt tình); unfriendly (không thân thiện); dishonest (không thành thật); physically unfit (không khỏe khoắn); insensitive (vô cảm); inflexible (không linh hoạt); disorganised (vô tổ chức); lazy (lười biếng); unreliable (không đáng tin cậy)
Bài 3
Bài 3
3. Which adjectives in exercise 1 a) describe you and b) do not describe you?
(Tính từ trong bài tập 1 a) mô tả bạn b) không mô tả?)
Lời giải chi tiết:
a. I’m very friendly and reliable, you can trust me.
b. I’m not very patient. I don’t want to wait for something too long.
Bài 4
Bài 4
5H. Formal language (Ngôn ngữ trang trọng)
4. Replace the underlined words in the sentences with the more formal words below.
(Thay thế các từ gạch chân trong các câu với các từ trang trọng hơn bên dưới.)
available (rảnh rỗi); discuss (thảo luận); manager (quản lý); many (nhiều); obtain (đạt được); opportunity (cơ hội); possess (sở hữu); require (yêu cầu); sit (tham gia); succeed (thành công); telephone (gọi điện); wish (mong muốn)
1. Please call me if you need more information.
(Hãy gọi cho tôi nếu bạn cần thêm thông tin)
2. I can get a reference from my current boss.
(Tôi có thể xin một giấy giới thiệu của sếp hiện tại của tôi.)
3. I have got the personal qualities that are necessary to do well in business.
(Tôi có rất nhiều phẩm chất cá nhân cần thiết để thành công trong kinh doanh.)
4. I do my exams in June and will be free to start work immediately afterwards.
(Tôi có bài kiểm tra vào tháng 6 và rảnh để bắt đầu làm việc ngay sau đó.)
5. There are lots of reasons why I would like to become a teacher.
(Có rất nhiều lý do tại sao tôi muốn trở thành một giáo viên.)
6. I would be grateful for the chance to chat about my application in person.
(Tôi sẽ rất vui mừng khi có cơ hội để nói chuyện trực tiếp về đơn xin việc của tôi.)
Lời giải chi tiết:
1. telephone; require | 2. obtain; manager | 3. possess; succeed | 4. sit; available | 5. many; wish | 6. opportunity; discuss |
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Địa lí lớp 10
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 10
Unit 6: Time to learn
Chủ đề 2: Thị trường và cơ chế thị trường
Unit 4: International Organizations & Charities
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10