Task 1 - Complete the verbs for the definitions - SHS Friends Plus 8 page 86

1. Nội dung câu hỏi

1. stop something from being allowed b_______

2. suggest a plan p_______

3. speak or act against something you don’t agree with p_______

4.  organise activities to try to achieve something c_______

5. provide help s_______

6. give money, clothes, etc. to charity d________

7. help at an organisation or charity v_______

8. write your name on a document to show you agree with what it says s_______

2. Phương pháp giải

Hoàn thành các động từ cho các định nghĩa.

3. Lời giải chi tiết

Đáp án:

1. ban

2. propose

3. protest

4. campaign

5. support

6. donate

7. volunteer

8. sign

Hướng dẫn dịch:

1. ngăn chặn một cái gì đó được cho phép: cấm

2. đề xuất một kế hoạch: đề nghị

3. nói hoặc hành động chống lại điều gì đó mà bạn không đồng tình: phản đối

4. tổ chức các hoạt động để cố gắng đạt được điều gì đó: vận động chiến dịch

5. cung cấp sự trợ giúp: hỗ trợ

6. tặng tiền, quần áo, v.v. cho tổ chức từ thiện: ủng hộ

7. giúp đỡ tại một tổ chức hoặc tổ chức từ thiện: tình nguyện

8. viết tên của bạn trên một tài liệu để cho thấy bạn đồng tình với những gì trên tài liệu: ký tên

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi