Bài 1
Writing about the benefits of blended learning
1. Work in pairs. Discuss and tick (✓) the benefits of blended learning.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✓) vào những lợi ích của việc học kết hợp.)
1. It helps students have more control over their own learning. | |
2. It is easier to get access to lesson materials. | |
3. It may not prepare students well for tests. | |
4. Students can develop better communication and teamwork skills. | |
5. It is not suitable for students who have no Internet connection or computers. |
Lời giải chi tiết:
1. It helps students have more control over their own learning. (Nó giúp học sinh kiểm soát tốt hơn việc học của mình.) | ✓ |
2. It is easier to get access to lesson materials. (Tiếp cận tài liệu bài học dễ dàng hơn.) | ✓ |
3. It may not prepare students well for tests. (Nó có thể không chuẩn bị tốt cho học sinh cho các bài kiểm tra.) | |
4. Students can develop better communication and teamwork skills. (Học sinh có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn.) | ✓ |
5. It is not suitable for students who have no Internet connection or computers. (Nó không phù hợp cho học sinh không có kết nối Internet hoặc máy tính.) | ✓ |
Bài 2
2. Work in groups. Use the benefits in 1 and your own ideas to complete the following outline.
(Làm việc nhóm. Sử dụng những lợi ích trong bài 1 và ý tưởng của riêng bạn để hoàn thành dàn ý sau.)
Topic sentence | Blended learning is a way of studying a subject, which combines learning over the Internet and face-to-face learning, and brings several benefits to us. | |
First benefit | First, blended learning helps us have more control over our own learning. | |
Explanation 1 | Learning materials are available at all times online. | |
Explanation 2 | Students who are absent from school won’t miss lessons. | |
Second benefit | Second, | |
Explanation 1 | ||
Explanation 2 | We have more time for pairwork and group work. | |
Concluding sentence |
Lời giải chi tiết:
Topic sentence (Câu chủ đề) | Blended learning is a way of studying a subject, which combines learning over the Internet and face-to-face learning, and brings several benefits to us. (Học kết hợp là một cách học một môn học, kết hợp học qua Internet và học trực tiếp, và mang lại một số lợi ích cho chúng ta.) | |
First benefit (Lợi ích 1) | First, blended learning helps us have more control over our own learning. (Đầu tiên, học tập kết hợp giúp chúng ta kiểm soát nhiều hơn việc học của chính mình.) | |
Explanation 1 (Giải thích 1) | Learning materials are available at all times online. (Tài liệu học tập luôn có sẵn trực tuyến.) | |
Explanation 2 (Giải thích 2) | Students who are absent from school won’t miss lessons. (Học sinh nghỉ học sẽ không bỏ lỡ các bài học.) | |
Second benefit (Lợi ích 2) | Second, we can develop better communication and teamwork skills with blended learning. (Thứ hai, chúng ta có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn với việc học tập kết hợp.) | |
Explanation 1 (Giải thích 1) | There are a lot of interesting learning activities giving us more flexibility to customize own learning experiences. (Có rất nhiều hoạt động học tập thú vị cho phép chúng ta linh hoạt hơn để tùy chỉnh trải nghiệm học tập của riêng mình.) | |
Explanation 2 (Giải thích 2) | We have more time for pairwork and group work. (Chúng ta có nhiều thời gian hơn để làm việc theo cặp và làm việc nhóm.) | |
Concluding sentence (Câu kết) | In short, it is undeniable that blended learning has crucial advantages including students’ control over their learning and soft skills development. (Tóm lại, không thể phủ nhận rằng học tập kết hợp có những lợi thế quan trọng bao gồm quyền kiểm soát của học sinh đối với việc học và phát triển kỹ năng mềm của họ.) |
Bài 3
3. Use the outline in 2 and expressions below to write a paragraph (120 - 150 words) about the benefits of blended learning.
(Sử dụng dàn ý trong bài 2 và cách diễn đạt dưới đây để viết một đoạn văn (120 - 150 từ) về lợi ích của việc học kết hợp.)
Useful expressions First, blended learning helps students/ us do sth (Đầu tiên, học tập kết hợp giúp học sinh/ chúng ta …) Second, they/ we can do sth (Thứ hai, họ/ chúng ta có thể …) This enables/ allows us/ students to do sth (Điều này cho phép chúng ta/ học sinh …) |
First, __________________________________
_______________________________________
Second, ________________________________
_______________________________________
Finally, _________________________________
_______________________________________
Lời giải chi tiết:
Blended learning is a way of studying a subject, which combines learning over the Internet and face-to-face learning, and brings several benefits to us. First, blended learning helps us have more control over our own learning. Learning materials are available at all times online. Students who are absent from school won’t miss lessons. Second, we can develop better communication and teamwork skills with blended learning. There are a lot of interesting learning activities giving us more flexibility to customize own learning experiences. This enables us to have more time for pairwork and group work. In short, it is undeniable that blended learning has crucial advantages including students’ control over their learning and soft skills development.
Tạm dịch:
Học tập kết hợp là một cách học một môn học, kết hợp học qua Internet và học trực tiếp, và mang lại một số lợi ích cho chúng ta. Đầu tiên, học tập kết hợp giúp chúng ta kiểm soát nhiều hơn việc học của chính mình. Tài liệu học tập luôn có sẵn trực tuyến. Học sinh nghỉ học sẽ không bỏ lỡ các bài học. Thứ hai, chúng ta có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn với việc học tập kết hợp. Có rất nhiều hoạt động học tập thú vị cho phép chúng ta linh hoạt hơn để tùy chỉnh trải nghiệm học tập của riêng mình. Điều này cho phé chúng ta có nhiều thời gian hơn để làm việc theo cặp và làm việc nhóm. Tóm lại, không thể phủ nhận rằng học tập kết hợp có những lợi thế quan trọng bao gồm quyền kiểm soát của học sinh đối với việc học và phát triển kỹ năng mềm của họ.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
Chuyên đề 2. Công nghệ enzyme và ứng dụng
Unit 2. A Day in the Life
Unit 10: New Ways to Learn
Chuyên đề 1. Công nghệ tế bào và một số thành tự
Chủ đề 7. Cộng đồng các dân tộc Việt Nam
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10