Bài 1
1. Complete the sentences with the correct words.
(Hoàn thành các câu với các từ đúng.)
full-time part-time temporary summer |
1. My brother has a temporary job in the supermarket for the next six weeks but then he'll need to find another one.
(Anh trai tôi có một công việc tạm thời trong siêu thị trong sáu tuần tới nhưng sau đó anh ấy sẽ cần tìm một công việc khác.)
2. My mum did a _______ job while I was very young. She only worked a few hours every day.
3. I want to get a _______ job during July and August before I go to college.
4. My dad works from nine to five at the bank. It's a_______ job. This is his tenth year there!
Phương pháp giải:
- full-time: toàn thời gian
- part-time: bán thời gian
- temporary: tạm thời
- summer: mùa hè
Lời giải chi tiết:
2. part-time | 3. summer | 4. full-time |
2. My mum did a part-time job while I was very young. She only worked a few hours every day.
(Mẹ tôi đã làm một công việc bán thời gian khi tôi còn rất nhỏ. Bà ấy chỉ làm việc vài giờ mỗi ngày.)
3. I want to get a summer job during July and August before I go to college.
(Tôi muốn kiếm một công việc mùa hè trong tháng Bảy và tháng Tám trước khi tôi vào đại học.)
4. My dad works from nine to five at the bank. It's a full-time job. This is his tenth year there!
(Bố tôi làm việc từ chín giờ đến năm giờ tại ngân hàng. Đó là một công việc toàn thời gian. Đây là năm thứ mười của ông ấy ở đó!)
Bài 2
2.Choose the correct answers.
(Chọn những đáp án đúng.)
1. A secretary usually works _____ an office.
a. on b. at (c). in
2. If you're looking ______ a job, let me know.
a. for b. over c. on
3. At the moment I'm ______ but I think I'll find a job soon.
a. employed b. unemployed c. employing
4. My brother worked ______ a waiter last summer and earned a lot of money.
a. like b. by c. as
5. Jake ______ his job in the supermarket because he never got there on time.
a. got b. lost c. missed
6. My grandad worked ______ the same company for fifty years!
a. about b. for c. into
Lời giải chi tiết:
2. a | 3. b | 4. c | 5. b | 6. b |
1. A secretary usually works in an office.
(Một thư ký thường làm việc trong một văn phòng.)
2. If you're looking for a job, let me know.
(Nếu bạn đang tìm kiếm một công việc, hãy cho tôi biết.)
3. At the moment I'm unemployed but I think I'll find a job soon.
(Hiện tại tôi đang thất nghiệp nhưng tôi nghĩ mình sẽ sớm tìm được việc làm.)
4. My brother worked as a waiter last summer and earned a lot of money.
(Anh trai tôi làm bồi bàn mùa hè năm ngoái và kiếm được rất nhiều tiền.)
5. Jake lost his job in the supermarket because he never got there on time.
(Jake bị mất việc trong siêu thị vì anh ta không bao giờ đến đó đúng giờ.)
6. My grandad worked for the same company for fifty years!
(Ông của tôi đã làm việc cho cùng một công ty trong năm mươi năm!)
Bài 3
3. Read the text. Mark the sentences ✓ (right), X (wrong) or ? (doesn't say).
(Đọc văn bản. Đánh dấu các câu ✓ (đúng), X (sai) hoặc ? (không đề cập đến).)
✓ | 1. The writer believes that children often want to have the same job as famous people or people they know. |
| 2. The writer wanted to be on television. |
| 3. The writer works on television now. |
| 4. Boys and girls have different types of dream jobs. |
| 5. Today's children will earn more than their parents did. |
| 6. It isn't a good idea to have an unrealistic dream. |
| 7. The writer thinks that people's dreams stay the same through their lives. |
What was your dream?
What were your dreams and ambitions when you were a child? Are your dreams the same now? Nearly all children have a dream for the future. Sometimes they want to be like people they see on television or someone in their family. When I was a child I wanted to be a lawyer because I admired the lawyer in a TV drama! My sister wanted to be a princess!
A recent survey asked 11,000 seven-year-olds about their ambitions and the results were interesting. Most of them had definite ideas about their future careers. The most popular jobs included teacher, scientist, firefighter and police officer. In general boys wanted to earn a lot of money (a third of them wanted to become a footballer or sportsman) and girls preferred a job helping people, like a doctor or teacher.
Experts say that today's children have greater ambitions than their parents had and this is a very good thing. People who have a dream will work harder and have fewer problems. Sometimes those dreams aren't realistic and they change. Not every seven-year-old boy will become a rich and successful footballer! I didn't become a lawyer - and surprisingly, my sister didn't become a princess! But it is important to be ambitious, We all need to dream.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bạn đã có ước mơ và hoài bão gì khi còn nhỏ? Giấc mơ của bạn bây giờ có giống nhau không? Gần như tất cả trẻ em đều có ước mơ cho tương lai. Đôi khi họ muốn giống như những người mà họ thấy trên truyền hình hoặc một người nào đó trong gia đình của họ. Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi muốn trở thành một luật sư vì tôi ngưỡng mộ luật sư trong một bộ phim truyền hình! Em gái tôi muốn trở thành một công chúa!
Một cuộc khảo sát gần đây đã hỏi 11.000 trẻ 7 tuổi về tham vọng của chúng và kết quả thật thú vị. Hầu hết họ đều có những ý tưởng xác định về nghề nghiệp tương lai của họ. Các công việc phổ biến nhất bao gồm giáo viên, nhà khoa học, lính cứu hỏa và cảnh sát. Nhìn chung, con trai muốn kiếm được nhiều tiền (một phần ba trong số họ muốn trở thành cầu thủ bóng đá hoặc vận động viên thể thao) và con gái thích một công việc giúp đỡ mọi người, như bác sĩ hoặc giáo viên.
Các chuyên gia nói rằng trẻ em ngày nay có tham vọng lớn hơn cha mẹ của chúng và đây là một điều rất tốt. Những người có ước mơ sẽ làm việc chăm chỉ hơn và gặp ít vấn đề hơn. Đôi khi những giấc mơ đó không thực tế và chúng thay đổi. Không phải cậu bé bảy tuổi nào cũng sẽ trở thành một cầu thủ bóng đá giàu có và thành công! Tôi đã không trở thành một luật sư - và thật ngạc nhiên, em gái tôi đã không trở thành một công chúa! Nhưng điều quan trọng là phải có hoài bão. Tất cả chúng ta cần phải mơ ước.
Lời giải chi tiết:
✓ | 1. The writer believes that children often want to have the same job as famous people or people they know. (Tác giả tin rằng trẻ em thường muốn có công việc giống như những người nổi tiếng hoặc những người mà chúng biết.) |
X | 2. The writer wanted to be on television. (Tác giả muốn được lên truyền hình.) |
? | 3. The writer works on television now. (Nhà văn hiện làm việc trên truyền hình.) |
✓ | 4. Boys and girls have different types of dream jobs. (Con trai và con gái có nhiều loại công việc mơ ước khác nhau.) |
? | 5. Today's children will earn more than their parents did. (Con cái ngày nay sẽ kiếm được nhiều tiền hơn cha mẹ chúng đã từng.) |
X | 6. It isn't a good idea to have an unrealistic dream. (Ước mơ viển vông không phải là một ý kiến hay.) |
X | 7. The writer thinks that people's dreams stay the same through their lives. (Tác giả cho rằng ước mơ của mọi người vẫn không thay đổi trong suốt cuộc đời của họ.) |
Bài 4
4.Complete the sentences with the correct words.
(Hoàn thành các câu với các từ đúng.)
ambitious (admired) realistic princesses definite survey |
1. When I was young I admired my cousin who was a police officer because he seemed so strong.
(Khi tôi còn trẻ, tôi ngưỡng mộ anh họ của tôi, một cảnh sát vì anh ấy có vẻ rất mạnh mẽ.)
2. If I'm _____, I don't think I'll ever be very rich.
3. Let's answer the questions in this _____. It looks interesting.
4. My brother isn't very _____. He just wants an easy job.
5. It will be sunny tomorrow. That's _____ !
6. Some _____ work very hard these days.
Phương pháp giải:
- ambitious (adj): có hoài bão
- admire (v): ngưỡng mộ
- realistic (adj): thực tế
- princess (n): công chúa
- definite (adj): chắc chắn, rõ ràng
- survey (n): cuộc khảo sát
Lời giải chi tiết:
2. realistic | 3. survey | 4. ambitious | 5. definite | 6. princesses |
2. If I'm realistic, I don't think I'll ever be very rich.
(Nếu tôi thực tế, tôi không nghĩ mình sẽ rất giàu.)
3. Let's answer the questions in this survey. It looks interesting.
(Hãy trả lời các câu hỏi trong cuộc khảo sát này. Trông nó thật thú vị.)
4. My brother isn't very ambitious. He just wants an easy job.
(Anh trai tôi không có nhiều hoài bão. Anh ấy chỉ muốn một công việc dễ dàng.)
5. It will be sunny tomorrow. That's definite!
(Ngày mai trời sẽ nắng. Đó là điều chắc chắn!)
6. Some princesses work very hard these days.
(Ngày nay một số công chúa làm việc rất chăm chỉ.)
BÀI 9
CHƯƠNG 1 - NHÀ Ở
CHƯƠNG I. MỞ ĐẦU VỀ KHOA HỌC TỰ NHIÊN
Bài 10: Cuốn sách tôi yêu
Chủ đề 9: Lực
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!