Bài 1
Task 1. Complete the paragraph with the words in the box. There is one word that you don't need.
(Hoàn thành đoạn văn sau với những từ trong bảng. Một từ sẽ không cần sử dụng.)
independence informed shape and height embarrassed delighted seft-aware reasoning skills |
Adolescence is the period between childhood and young adulthood. Your body will change in (1) _____ . Your brain will grow and you’ll have improved self-control and (2) _____. Physical changes are different for everyone, so you don’t need to feel (3) _____ or frustrated! You’ll experience emotional changes as well. You’ll feel you want more (4) _____ and responsibility. You may become more (5) _____ , and care about other people’s opinions, especially those of your friends. But remember you’ll need adult support and guidance to make (6) _____ decisions and overcome stress.
Lời giải chi tiết:
1. shape and height | 2. reasoning skills | 3. embarrassed |
4. independence | 5. self-aware | 6. informed |
Adolescence is the period between childhood and young adulthood. Your body will change in (1) shape and height. Your brain will grow and you’ll have improved self-control and (2) reasoning skills. Physical changes are different for everyone, so you don’t need to feel (3) embarrassed or frustrated! You’ll experience emotional changes as well. You’ll feel you want more (4) independence and responsibility. You may become more (5) self-aware, and care about other people’s opinions, especially those of your friends. But remember you’ll need adult support and guidance to make (6) informed decisions and overcome stress.
Tạm dịch:
Giai đoạn dậy thì là giai đoạn giữa tuổi thơ và tuổi trưởng thành. Cơ thể bạn sẽ thay đổi về hình dáng và chiều cao. Bộ não của bạn sẽ phát triển và bạn sẽ được cải thiện khả năng tự kiểm soát và kỹ năng phân tích nguyên nhân. Thay đổi về thể chất khác nhau đối với tất cả mọi người, do đó bạn không cần phải cảm thấy xấu hổ hoặc bực mình! Bạn cũng sẽ cảm thấy những thay đổi về cảm xúc. Bạn sẽ cảm thấy muốn độc lập và trách nhiệm hơn. Bạn có thể trở nên có ý thức tự giác hơn, và quan tâm đến những ý kiến của người khác, đặc biệt là những người bạn của bạn. Nhưng hãy nhớ rằng bạn cần sự hỗ trợ và hướng dẫn của người lớn để đưa ra các quyết định sáng suốt và vượt qua căng thẳng.
Bài 2
Task 2. Match the source of stress and pressure to the expression.
(Nối tên của các loại áp lực với những biểu hiện của nó.)
1. school pressures and frustrations | 2. physical changes |
3. unsafe living environment | 4. problems with classmates at school |
5. negative feelings about themselves | 6. having too high expectations |
A. I'll never be good at maths. I'm just too stupid!
B. 'I hate my voice. It's high one minute, low the next, then high again! What's the matter with it? AND the girls
are making fun of me! I'm so embarrassed.
C. 'I must get the highest score in this exam. I must be the best student in the class!
D. 'I feel worried when I have to wait for the bus in that neighbourhood after my evening class. It's so quiet and dark there.
E. 'I have this big assignment to complete and I don't know where to start. It's too difficult!
F. 'Why does he make me do all of his homework? It's not fair. And he says if I don't do it, he'll make my life difficult.'
Lời giải chi tiết:
A. 5 | B. 2 | C. 6 | D. 3 | E. 1 | F. 4 |
A – 5
‘I’ll never be good at maths. I'm just too stupid!’ - negative feelings about themselves
("Tôi sẽ không bao giờ giỏi toán. Tôi quá là ngu ngốc!" - cảm xúc tiêu cực về bản thân)
B - 2
‘I hate my voice. It’s high one minute, low the next, then high again! What's the matter with it? AND the girls are making fun of me! I’m so embarrassed' - physical changes
("Tôi ghét giọng của tôi. Nó trầm bổng không đều! Có chuyện gì xảy ra với nó vậy? Những cô gái lấy tôi làm trò đùa. Tôi thấy xấu hổ." - sự thay đổi sinh lý)
C - 6
‘I must get the highest score in this exam. I must be the best student in the class!’ - having too high expectations
("Tôi phải đạt điểm cao trong kỳ thi này. Tôi phải trở thành học sinh giỏi nhất lớp!" - có kỳ vọng quá cao)
D – 3
'I feel worried when I have to wait for the bus in that neighboured after my evening class. It's quiet and dark there.’ - unsafe living environment
("Tôi cảm thấy lo lắng khi tôi phải đợi xe buýt trong khu phố lân cận sau lớp học buổi tối của tôi. Ở đó yên tĩnh và tối". - môi trường sống không an toàn)
E – 1
‘I have this big assignment to complete and I don’t know where to start. It’s too difficult!’ - school pressures and frustrations
(" Tôi có nhiệm vụ lớn để hoàn thành và tôi không biết bắt đầu từ đâu. Thật quá khó!" - áp lực học tập và sự thất vọng)
F – 4
‘Why does he make me dc a of his homework? It’s not fai And he says if I don’t dc i he’ll make my life difficult.' - problems with classmates at school
("Tại sao anh ấy bắt tôi phải làm tất cả bài tập về nhà cho anh ấy? Không công bằng. Và anh ấy nói rằng nếu tôi không làm điều đó, anh ấy sẽ khiến cuộc sống của tôi khó khăn"- vấn đề với bạn cùng lớp ở trường)
Bài 3
1. Take a break, then you will feel ready to start again.
(Hãy nghỉ ngơi, sau đó bạn sẽ cảm thấy sẵn sàng để bắt đầu lại.)
2. Break a large task into smaller tasks.
(Chia những nhiệm vụ lớn thành những nhiệm vụ nhỏ.)
3. Focus on your strong points.
(Tập trung vào điểm mạnh của bạn.)
4. Talk to someone about this and/ or ask them for help.
(Nói với ai đó về điều này và/ hoặc nhờ họ giúp đỡ.)
Lời giải chi tiết:
A. 1;3;4 | B. 4 | C. 1 | D. 4 | E. 2;1 | F. 4 |
Bài 4
Task 4. Have you ever been in any of these situations? If so, what did you do to deal with them?
(Bạn đã bao giờ ở trong trường hợp đó chưa? Nếu có, bạn đã làm gì để giải quyết?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I do. I experienced the first situation, which means I did think that I’m totally stupid because I was not good at Maths, I dealt with it by talking to my mom and my teacher. They helped me to improve my performance in Math and to be more confident.
(Tôi đã từng trải qua tình huống đầu tiên. Tôi từng nghĩ bản thân thật ngu ngốc vì tôi không giỏi Toán. Tôi đã xử lí tình hình bằng việc nói chuyện với mẹ và cô giáo. Họ đã giúp tôi cải thiện môn Toán và trở nên tự tin hơn.)
Bài 5
Task 5. Listen to the recording and practise saying the sentences. Pay attention to the way the verb be is pronounced.
(Nghe đoạn băng và thực hành nói các câu. Tập trung vào cách các động từ được phát âm.)
1. - Where are you? You aren't at the bus stop.
(Bạn ở đâu? Bạn không ở trạm xe buýt.)
- I am at the bus stop, but I can't see you.
(Tôi ở trạm xe buýt. Nhưng tôi không nhìn thấy bạn.)
2. - Are you busy right now?
(Bây giờ bạn có bận không?)
- Yes, I am. Sorry, could you wait for a minute?
(Có, tôi bận. Xin lỗi, bạn có thể đợi tôi một chút không?)
3. - Is Ronia in?
(Ronia có ở đây không?)
- No, she's out ice-skating.
(Không, cô ấy đi ra ngoài trượt băng rồi.)
- But it's so cold!
(Nhưng trời rất lạnh!)
- It is. But she's got all her warm clothes on.
(Đúng vậy. Nhưng cô ấy đã mặc quần áo ấm.)
4. - Wasn't Bill disappointed about the exam result?
(Bill không thất vọng về kết quả thi phải không?)
- He was. But he was hiding it well.
(Anh ấy có thất vọng. Nhưng anh ấy che giấu rất tốt.)
Bài 6
Task 6. Look at the following sentences and underline the verb forms of "be" which should be stressed. Then listen to the recording to check and practise.
(Nhìn vào những câu sau và gạch chân những dạng của động từ "be" được phát âm. Nghe và kiểm tra lại.)
1. - You aren’t worried about the exam? Good for you!
- I am worried! But I try not to show it.
2. - Do you think Jack is good at Japanese?
- He is. But he’s a bit shy to speak it.
3. - Isn’t badminton her favourite sport?
- Yes, it is.
4. - Who’s he?
5. - Sorry – we’re late!
- Actually, you aren’t. We haven’t started yet.
6. - Is she happy at the new school?
- Yes, she is. She likes it a lot.
Lời giải chi tiết:
1. - You aren’t worried about the exam? Good for you!
(Bạn không lo lắng cho kỳ thi sao? Chúc điều tốt lành đến với bạn!)
- I am worried! But I try not to show it.
(Tôi đã rất lo lắng! Nhưng tôi cố gắng không thể hiện nó.)
2. - Do you think Jack is good at Japanese?
(Bạn có nghĩ Jack giỏi tiếng Nhật không?)
- He is. But he’s a bit shy to speak it.
(Có. Nhưng anh ấy có một chút xấu hổ khi nói nó.)
3. - Isn’t badminton her favourite sport?
(Cầu lông không phải môn thể thao yêu thích của cô ấy sao?)
- Yes, it is.
(Có, nó là môn thể thao yêu thích của cô ấy.)
4. - Who’s he? (Anh ấy là ai?)
5. - Sorry – we’re late!
(Xin lỗi - Chúng tôi đến muộn!)
- Actually, you aren’t. We haven’t started yet.
(Thật ra, bạn không muộn. Chúng tôi vẫn chưa bắt đầu.)
6. - Is she happy at the new school?
(Ở ngôi trường mới cô ấy vui phải không?)
- Yes, she is. She likes it a lot.
(Vâng, đúng vậy. Cô ấy thích nó lắm.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
Chương 1. Các loại hợp chất vô cơ
PHẦN SINH VẬT VÀ MÔI TRƯỜNG
CHƯƠNG II. ĐƯỜNG TRÒN
Unit 9: English in the world
Bài 9