Bài 1 a
Task 1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Paul: Hi, Duong! How's it going? Getting over the jet lag?
Duong: Yes, I slept pretty well last night. Hey, thanks so much for showing me around today.
Paul: No worries, it'll be good fun.
Duong: So, are you from around here?
Paul: Me? Yes, I was born and grew up here. Sydney's my hometown.
Duong: It's fabulous. Is it an ancient city?
Paul: No, it's not very old, but it's Australia's biggest city, and the history of our country began here.
Duong: Wow! So what are the greatest attractions in Sydney?
Paul: Well, its natural features include Sydney Harbour, the Royal National Park, and Bondi Beach. Man-made attractions such as the Royal Botanic Gardens, Sydney Opera House, and the Harbour Bridge are also well known to visitors.
Duong: What about transport?
Paul: Public transport here is convenient and reliable: you can go by bus, by train, or light rail. Taxis are more expensive, of course.
Duong: And is Sydney good for shopping?
Paul: Of course! You know, Sydney's a metropolitan and multicultural city, so we have a great variety of things and foods from different countries. I'll take you to Paddington Market later, if you like.
Duong: Wonderful. What about education? Are there many universities?
Paul: Sydney has five big universities and some smaller ones. The oldest of them was set up in 1850,1 believe.
Duong: Oh, it sounds like a good place to get higher education. I like this town!
1a. Complete the sentences with information from the conversation.
(Hoàn thành câu với những thông tin từ đoạn hội thoại.)
1. It is Duong's first ________ to Sydney.
2. In Paul's opinion, Sydney is not an ________ city.
3. Sydney Harbour is a ________ attraction of Sydney.
4. The shopping is good because of the ________ of things.
5. Duong thinks Sydney may be a good place to ________.
Phương pháp giải:
Dịch bài nghe:
Dương: Paul ! Tớ ở đây.
Paul: Chào Dương! Thế nào rồi? Cậu đã hết mệt sau chuyến bay chưa?
Dương: Cả tối qua mình ngủ khá ngon. À, cảm ơn cậu nhiều vì hôm nay đã dẫn mình đi thăm quanh đây.
Paul: Không sao đâu, vui mà.
Dương: Cậu sống ở quanh khu này à?
Paul: Mình á? Đúng vậy, mình sinh ra và lớn lên ở đây - Sydney là quê hương của mình.
Dương: Thật kì diệu. Nó là một thành phố cổ phải không?
Paul: Không, nó không cổ lắm, nhưng là thành phố lớn nhất ở Úc và lịch sử đất nước mình bắt nguồn ở thành phố này.
Dương: Wow! Vậy những điểm hấp dẫn nhất ở Syney là gì?
Paul: Điểm hấp dẫn tự nhiên là Cảng Sydney, Công viên Quốc gia Hoàng gia và bãi biển Bondi. Nhân tạo thì có Thảo cầm viên hoàng gia, Nhà hát Sydney, Cầu Cảng cũng rất thu hút khách du lịch.
Dương: Thế còn giao thông thì sao?
Paul: Giao thông công cộng ở đây rất tiện lợi và đáng tin. Bạn có thể đi xe buýt, đi tàu hoặc tàu điện. Taxi ở đây tất nhiên là khá đắt.
Dương: Mua sắm ở Sydney có tốt không?
Paul: Ồ tất nhiên rồi. Cậu biết mà Sydney là một thành phố đô thị và đa văn hóa, vậy nên có rất nhiều đồ và món ăn từ các quốc gia khác nha. Nếu cậu thích, lát nữa mình sẽ đưa cậu tới chợ Paddington.
Dương: Tuyệt vời! Thế còn giáo dục thì sao? Có nhiều trường đại học không?
Paul: Sydney có 5 trường đại học lớn và một vài trường nhỏ. Trường cổ nhất thành lập từ năm 1850, mình nhớ là thế.
Dương: Ồ, nghe có vẻ là một nơi tốt cho giáo dục đại học. Mình thích nơi này quá.
Lời giải chi tiết:
1. visit | 2. ancient | 3. natural | 4. variety | 5. study |
1. It is Duong's first visit to Sydney.
(Đây là lần đầu tiên Dương đến thăm Sydney.)
2. In Paul's opinion, Sydney is not an ancient city.
(Theo ý kiến của Paul, Sydney không phải là thành phố cổ.)
3. Sydney Harbour is a natural attraction of Sydney.
(Cảng Sydney là một điểm thu hút tự nhiên của Sydney.)
4. The shopping is good because of the variety of things.
(Mua sắm rất tuyệt vì có nhiều thứ đa dạng.)
5. Duong thinks Sydney may be a good place to study.
(Dương nghĩ Sydney có thể là một nơi tốt để học tập.)
Bài 1 b
b. Find words in the conversation to match these definitions.
(Tìm từ trong đoạn hội thoại thích hợp với các định nghĩa sau.)
1. tiredness from travelling across different time zones 2. an attraction 3. that can be trusted 4. belonging to a very large city 5. including people of different races, religions, languages, and traditions | _________ _________ _________ _________ _________ |
Lời giải chi tiết:
1. jet lag | 2. a feature | 3. reliable | 4. metropolitan | 5. multicultural |
1. jet lag
(sự mệt mỏi từ chuyến đi qua những vùng khác nhau - sự mệt mỏi sau chuyến bay dài xuyên qua nhiều vĩ tuyến)
2. a feature
(một địa điểm thu hút - đặc trưng)
3. reliable
(có thể tin tưởng - đáng tin cậy)
4. metropolitan
(thuộc thành phố lớn - thủ đô trung tâm)
5. multicultural
(bao gồm những người thuộc các chủng tộc, tôn giáo, ngôn ngữ và truyền thống khác nhau. - đa văn hóa)
Bài 1 c
c. Answer the questions.
(Trả lời câu hỏi.)
1. Where did Paul grow up?
(Paul lớn lên ở đâu?)
2. What is the biggest city in Australia?
(Thành phố lớn nhất Australia là gì?)
3. How is the public transport in Sydney?
(Giao thông công cộng ở Sydney thế nào?)
4. Why is there a great variety of things and foods in Sydney?
(Tại sao có nhiều thứ và đồ ăn ngon đa dạng ở Sydney?)
5. When was the first university built in Sydney?
(Trường đại học đầu tiên tại Sydney được xây dựng vào năm nào?)
Lời giải chi tiết:
1. He grew up in Sydney.
(Anh ấy lớn lên ở Sydney.)
2. Sydney is the biggest city.
(Sydney là thành phố lớn nhất.)
3. It is convenient and reliable.
(Rất thuận tiện và đáng tin cậy.)
4. Because it is a metropolitan and multicultural city.
(Bởi vì đó là một thành phố đa văn hóa.)
5. In 1850.
(Năm 1850.)
Bài 1 d
d. Think of other ways to say these expressions from the conversation.
(Nghĩ các cách khác để diễn đạt những cụm sau.)
1. “How's it going?”
2. “Getting over the jet lag?”
3. “I slept pretty well”
4. “No worries”
Lời giải chi tiết:
1. How are you? / How are things? / How are you doing?
(Mọi chuyện sao rồi?/ Dạo này thế nào rồi?)
2. (Are you) recovering from the jet lag?
(Bạn đã khỏe hơn sau chuyến bay chưa?)
3. I slept quite well.
(Tôi ngủ rất ngon.)
4. No problem./ / Nevermind. / Don’t bother..
(Không có gì, không cần bận tâm.)
Bài 2
Task 2. Replace the word(s) in italics with one of the words from the box.
(Thay thế những từ in nghiêng bằng các từ sau.)
crowded international local urban neighbouring |
1. There is not a lot of world _________ news in this newspaper.
2. I do my shopping in the neighbourhood _________ shops, not in the town centre.
3. At weekends the city centre is always packed _________ with people.
4. My friend's family has just moved to a nearby _________ town.
5. There is far too much pollution nowadays in city _________ areas.
Phương pháp giải:
crowded (adj): đông đúc
international (adj): thuộc về quốc tế
local (adj): địa phương
urban (adj): thành thị
neighbouring (adj): lân cận
Lời giải chi tiết:
1. international | 2. local | 3. crowded | 4. neighbouring | 5. urban |
1. There is not a lot of world international news in this newspaper.
(Không có nhiều tin tức quốc tế/ thế giới trong tờ báo này.)
2. I do my shopping in the neighbourhood local shops, not in the town centre.
(Tôi đi mua sắm ở cửa hàng lân cận/ địa phương, không phải ở trung tâm thị trấn.)
3. At weekends the city centre is always packed crowded with people.
(Vào cuối tuần, trung tâm thành phố luôn chật kín/ đông đúc người dân.)
4. My friend's family has just moved to a nearby neighbouring town.
(Gia đình bạn tôi đã chuyển đến một thị trấn gần đó/ lân cận.)
5. There is far too much pollution nowadays in city urban areas.
(Hiện nay ô nhiễm đô thị ở khu vực thành thị/ thành phố rất nhiều.)
Bài 3
Task 3. Work in pairs to do the quiz.
(Làm việc theo nhóm để giải câu đố.)
1. Which city is the oldest?
A. Ha Noi | B. Hue | C. Can Tho |
2. Which city is in Oceania?
A. Baghdad | B. Amsterdam | C. Canberra |
3. Which is the best-known city in North America?
A. Chicago | B. Vancouver | C. New York |
4. Which city is in Africa?
A. Luanda | B. Athens | C. Buenos Aires |
5. Which city has World Heritage status?
A. Bac Giang | B. Vinh | C. Hoi An |
6. Which is a capital city?
A. Rio | B. Moscow | C. Osaka |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Thành phố nào cổ nhất?
A. Hà Nội
2. Thành phố nào ở Châu đại dương?
C. Canberra
3. Thành phố nào nổi tiếng nhất ở Bắc Mỹ?
C. New York
4. Thành phố nào ở Châu Phi?
A. Luanda
5. Thành phố nào là di sản thế giới?
C. Hoi An
6. Đâu là tên thủ đô?
A. Rio B. Moscow C. Osaka
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. C | 3. C | 4. A | 5. C | 6. B |
1. A: Which city is the oldest? - Ha Noi.
(Thành phố nào lâu đời nhất? - Hà Nội.)
2. C: Which city is in Oceania? - Canberra.
(Thành phố nào ở Châu Đại Dương? - Canberra.)
3. C: Which is the best-known city in North America? - New York.
(Thành phố nào nổi tiếng nhất ở Bắc Mỹ? - New York.)
4. A: Which city is in Africa? - Luanda.
(Thành phố nào ở Châu Phi? - Luanda.)
5. C: Which city has World Heritage status? - Hoi An.
(Thành phố nào có tình trạng Di sản Thế giới? - Hội An.)
6. B: Which is a capital city? - Moscow.
(Đó là một thành phố thủ đô? - Matxcova.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
Bài 22. Thực hành: Vẽ và phân tích biểu đồ về mối quan hệ giữa dân số, sản lượng lương thực và bình quân lương thực theo đầu người
CHƯƠNG VI. ỨNG DỤNG DI TRUYỀN HỌC
Tổng hợp từ vựng lớp 9 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 9 thí điểm
CHƯƠNG I. HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC VUÔNG
Bài 24. Vùng Bắc Trung Bộ (tiếp theo)