Bài 1 a
Task 1. Listen and read
(Nghe và đọc.)
A trip to Hue City
Veronica: Guess what? I'm going to Hue City next week.
Mi: That's great! Are you excited?
Veronica: Very! You've been there, haven't you?
Mi: Yes, I have. Three times, actually. It's an amazing place. How are you getting there?
Veronica: My father suggests we should go by air.
Mi: That's too expensive! I suggest going by train. You can meet people and see a lot of beautiful sights from the train.
Veronica: That sounds better. And do you know any good places to stay in Hue City?
Mi: I'd recommend the Romance Hotel. I can give you the address if you like.
Veronica: Great, thanks. What's the best way to get around?
Mi: It's probably best to use rickshaws. It's said that they're quicker and cheaper than taxis.
Veronica: Hmm, that's good to know. So what are the things we shouldn't miss – any good museums?
Mi: Er no, don't bother going to the museums. There are much better things to see there. You should definitely see the Royal Citadel. It's said that this complex of monuments is one of the wonders of Viet Nam. In fact, it's listed as a UNESCO World Heritage Site.
Veronica: Yes, that's what I've heard. So what else is worth seeing?
a. Read the conversation again and fill in each gap with no more than three words.
(Đọc lại đoạn hội thoại và điền vào chỗ trống với không quá 3 từ.)
1. Veronica's family is going to ___________ next week.
2. Mi has been to Hue City ___________ times.
3. Veronica's father suggested they should ___________.
4. Mi suggested going by train because Veronica's family can meet people and see a lot of ___________.
5. Mi suggested Veronica should ___________ to get around Hue City.
6. In Mi's opinion, Veronica shouldn't go to ___________.
Phương pháp giải:
Dịch hội thoại:
Veronica: Đoán xem nào. Mình định đi Huế tuần tới.
Mi: Thật tuyệt! Cậu chắc là thích lắm nhỉ?
Veronica: Đúng rồi. Cậu đã tới đó bao giờ chưa?
Mi: Mình đến đó 3 lần rồi. Đó là 1 nơi rất thú vị. Cậu tới đó bằng phương tiện gì?
Veronica: Bố mình gợi ý là đi máy bay
Mi: Thế thì đắt lắm. Cậu nên đi tàu. Cậu sẽ có thể gặp gỡ mọi người và ngắm cảnh đẹp nhìn từ tàu ra.
Veronica: Nghe có vẻ tốt hơn đấy. Cậu có biết nơi nào để tới thăm quan ở Huế không?
Mi: Cậu nên tới khách sạn Romance. Mình sẽ cho cậu địa chỉ nếu cậu muốn.
Veronica: Thật tuyệt, cảm ơn nhé. Cách tốt nhất để đi thăm quan quanh đó là gì?
Mi: Tốt nhất là đi xe kéo. Nhanh với rẻ hơn taxi.
Veronica: Thật may khi biết điều này. Vậy không nên bỏ lỡ thăm quan những nơi nào? Có bảo tàng nào hay không?
Mi: Ừm, nhưng đừng ngại đi thăm quan trong bảo tàng, có rất nhiều thứ thú vị để khám phá ở đó. Cậu nhất định phải tới thăm Hoàng Thành. Nó là một trong những kì quan của Việt Nam. Thực tế, nó được UNESCO công nhận là di tích lịch sử văn hóa.
Veronica: Mình cũng có nghe nói. Có gì đáng xem nữa không?
Lời giải chi tiết:
1. Veronica’s family is going to Hue City next week.
(Gia đình của Veronica sẽ tới thăm thành phố Huế vào tuần tới.)
2. Mi has been to Hue City three times.
(Mi đã đến Thành phố Huế 3 lần.)
3. Veronica’s father suggested they should go by air .
(Bố của Veronica khuyên họ nên đi bằng máy bay.)
4. Mi suggested going by train because Veronica’s family can meet people and see a lot of beautiful sights.
(Mi gợi ý họ nên đi bằng tàu vì gia đình của Veronica có thể gặp gỡ nhiều người và xem nhiều cảnh đẹp.)
5. Mi suggested Veronica should use rickshaws to get around Hue City.
(Mi gợi ý Veronia nên đi xe kéo xung quanh thành phố Huế.)
6. In Mi’s opinion, Veronica shouldn’t go to the museums.
(Theo quan điểm của Mi, Veronia không nên đi tới bảo tàng.)
Bài 1 b
b. Read the conversation again and find the expressions Veronica and Mi use to ask for, make, and respond to recommendations.
(Đọc lại đoạn hội thoại và tìm những câu của Veronica và Mi sử dụng để xin, đưa ra và trả lời gợi ý.)
Asking for recommendations | Making recommendations | Responding to recommendations |
- | I suggest going by train. | - |
- | - | - |
- | - | - |
- | - | |
- |
Lời giải chi tiết:
Asking for recommendations (Hỏi gợi ý) | Making recommendations (Đưa ra gợi ý) | Responding to recommendations (Phản ứng với lời gợi ý) |
- And do you know any good places to stay in Hue City? (Và bạn có biết nơi nào tốt để ở tại Thành phố Huế không?) | I suggest going by train. (Tôi khuyên bạn nên đi bằng tàu.) | - That sounds better. (Nghe thật tuyệt.) |
- What’s the best way to get around? (Cách tốt nhất để đi vòng quanh thành phố là gì?) | - I’d recommend The Romance Hotel. (Tôi gợi ý khách sạn Romance.) | - Hmm, that’s good to know. (Hmm, thật tuyệt khi biết điều đó.) |
- So what are the things we shouldn’t miss – any good museums? (Vậy chúng ta không nên bỏ lỡ điều gì - có bảo tàng nào tốt không?) | - It’s probably best to use rickshaws. (Có lẽ tốt nhất nên dùng xích lô.) | - Yes, that’s what I’ve heard. (Vâng, đó là những gì tôi đã nghe.) |
- So what else is worth seeing? (Vậy có gì đáng để xem không?) | - Er no, don’t bother going to the museums. (Ơ không, đừng quan tâm đến bảo tàng.) | |
- You should definitely see the Royal Citadel. (Bạn nên đi thăm Hoàng Thành.) |
Bài 2 a
Task 2a. Write the responses below into the correct columns.
(Viết câu trả lời vào đúng cột.)
• It isn't really worth seeing. • It's well worth seeing. • You really must go to Agra. • Don't drink the water. | • What about places outside Hue City? • Thanks, that's really useful. • I wouldn't eat anything that's sold in the street. • Have you got any other tips? |
Asking for recommendations | Making recommendations | Responding to recommendations | |
Recommending things | Not recommending things | ||
|
|
|
|
|
| ||
|
Lời giải chi tiết:
Asking for recommendations (Hỏi xin gợi ý) | Making recommendations (Đưa ra lời gợi ý) | Responding to recommendations (Đáp lại lời đề nghị) | |
Recommending things (Đề nghị làm việc gì đó) | Not recommending things (Không đề nghị làm việc gì đó) | ||
What about places outside Hue City? (Còn những địa điểm ngoại thành thành phố Huế thì sao?) | It’s well worth seeing. (Nó rất đáng xem.) | Don’t drink the water. (Không uống nước.) | Thanks, that’s really useful. (Cảm ơn, điều đó thực sự hữu ích.) |
Have you got any other tips? (Bạn có bất kỳ lời khuyên nào khác không?) | It’s probably best to go by train. (Tốt nhất là đi tàu hỏa.) | I wouldn’t eat anything that’s sold in the street. (Tôi sẽ không ăn bất cứ thứ gì bán trên đường phố.) | |
You really must go to Agra. (Bạn thực sự phải đến Agra.) | It isn’t really worth seeing. (Nó không thực sự đáng xem.) |
Bài 2 b
Task 2b. Match sentences (1-4) to sentences (a-d) to make exchanges. Then practise the exchanges with a partner.
(Nối các câu (1-4) với các câu (a - d) để tạo nên các trao đổi. Sau đó luyện tập các trao đổi với người bên cạnh.)
1. Do you know any good places to eat? 2. I wouldn't eat anything that's sold in the street. You can easily get ill. 3. Is there anything else worth visiting? 4. And what about souvenirs? | a. Er no, don't bother buying things there. They're too expensive. b. There's Gia Long Tomb. That's well worth a visit. c. I'd recommend a place called Shanti – the food there is delicious. d. Yes, that's what I've heard. |
Lời giải chi tiết:
1 - b | 2 - c | 3 - d | 4 - a |
1. Do you know any good places to eat? - b. I’d recommend a place called Shanti – the food there is delicious.
(Bạn có biết chỗ nào ăn ngon không? - Tôi muốn giới thiệu một địa điểm tên là Shanti - đồ ăn ở đó rất ngon.)
2. I wouldn’t eat anything that’s sold in the street. You can easily get ill. - c. Yes, that’s what I’ve heard.
(Tôi sẽ không ăn bất cứ thứ gì bán trên đường phố. Bạn có thể dễ bị ốm. - Vâng, đó là những gì tôi đã nghe.)
3. Is there anything else worth visiting? - d. There’s Gia Long Tomb. That’s well worth a visit.
(Có điều gì khác đáng để tham quan không? - Có lăng Gia Long. Đó là một chuyến thăm đáng giá.)
4. And what about souvenirs? - a. Er no, don’t bother buying things there. They’re too expensive.
(Còn quà lưu niệm thì sao? - Ồ không, đừng bận tâm mua đồ ở đó. Chúng quá đắt.)
Bài 3 a
Task 3a. Below are some places of interest in Viet Nam. Write them under the pictures.
(Dưới đây là một vài địa danh ở Việt Nam. Viết tên chúng dưới các bức tranh.)
a. Ha Long Bay | b. Phong Nha Cave | c. Po Nagar Cham Towers |
d. One Pillar Pagoda | e. Saigon – Notre Dame Cathedral | f. Cuc Phuong National Park |
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. c | 3. e | 4. a | 5. f | 6. d |
1. Động Phong Nha
2. Tháp Po Nagar Chăm Pa
3. Nhà thờ Đức Bà Notre-Dame
4. Vịnh Hạ Long
5. Vườn Quốc gia Cúc Phương
6. Chùa Một Cột
Bài 3 b
3b. Now put them in the corect collumn.
(Đặt vào đúng cột.)
Natural wonders | Man-made wonders |
|
|
|
|
|
|
Lời giải chi tiết:
Natural wonders (Những kỳ quan tự nhiên) | Man-made wonders (Những kỳ quan nhân tạo) |
Ha Long Bay (Vịnh Hạ Long) | Po Nagar Cham Towers (Tháp Po Nagar Chăm Pa) |
Phong Nha Cave (Động Phong Nha) | One Pillar Pagoda (Chùa Một Cột) |
Cuc Phuong National Park (Vườn Quốc gia Cúc Phương) | Saigon Notre-Dame Cathedral (Nhà thờ Đức Bà Notre-Dame) |
Bài 4
Task 4. Work in pairs. Ask and answer questions about some wonders of Viet Nam.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trẻ lời các câu hỏi về các kì quan của Việt Nam.)
A: I'm travelling around Viet Nam next week. Can you recommend a good place to visit?
(Tôi sẽ đi du lịch vòng quanh Việt Nam vào tuần tới. Bạn có thể giới thiệu một nơi tuyệt vời để tôi ghé thăm không?)
B: Ha Long Bay. It's one of the wonders you can't miss.
(Vịnh Hạ Long. Đó là một trong những kỳ quan mà bạn không thể bỏ lỡ.)
A: Ha Long Bay? Where is it?
(Vịnh Hạ Long? Nó ở đâu?)
B: It's in Quang Ninh province.
(Ở tỉnh Quảng Ninh.)
A: Is it a natural wonder?
(Đó là một kỳ quan tự nhiên phải không?)
B: Yes, it is.
(Vâng, đúng vậy.)
Lời giải chi tiết:
Sample 1: (Bài mẫu 1)
Student A: I'm travelling around Viet Nam next week. Can you recommend a good place to visit?
(Mình định du lịch vòng quanh Việt Nam vào tuần tới. Bạn có thể giới thiệu một nơi tốt để tham quan không?)
Student B: Saigon Notre-Dame Cathedral. It's one of the wonders you can't miss.
(Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn. Đó là một trong những kỳ quan bạn không thể bỏ lỡ.)
Student A: Saigon Notre-Dame Cathedral? Where is it?
(Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn? Nó ở đâu?)
Student B: It's in Ho Chi Minh City.
(Nó ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
Student A: Is it a man-made wonders?
(Nó có phải là một kỳ quan nhân tạo không?)
Student B: Yes, it is.
(Đúng vậy.)
Sample 2: (Bài mẫu 2)
A: I had a wonderful trip this summer vacation.
(Tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời trong kỳ nghỉ hè này.)
B: Where did you visit?
(Bạn đã tham quan nơi nào?)
A: Cuc Phuong National Park.
(Vườn quốc gia Cúc Phương.)
B: Wow! Where is it?
(Chà! Nó ở đâu?)
A: It is located in Ninh Binh province.
(Nó nằm ở tỉnh Ninh Bình.)
B: What does it have?
(Nó có gì?)
A: Cuc Phuong is home to many kinds of tree and flowers. There are also many animals there. I did learn many things about biology during the trip.
(Cúc Phương là quê hương của nhiều loại cây và hoa. Ngoài ra còn có rất nhiều động vật ở đó. Tôi đã học được nhiều điều về sinh học trong chuyến đi.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.