Bài 1
What’s on today?
(Hôm nay có gì để xem?)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phong: What are you watching, Hung?
Hung: The Voice Kids.
Phong: That music talent show is very interesting.
Hung: It is. What programme do you often watch, Phong?
Phong: Films. I like animated films like The Lion King.
Hung: I love them, too. They're wonderful.
Phong: I often watch them with my little brother, but he prefers cartoons.
Hung: Tom and Jerry?
Phong: Ha... ha... Yes, he loves Jerry the mouse.
Hung: Jerry's a clever character. Do you know any English programmes for children?
Phong: Yes. I watch English in a Minute on VTV7. This channel has many educational programmes.
Hung: Great. I'll watch it, too.
Phương pháp giải:
Tạm dịch hội thoại:
Phong: Bạn đang xem gì vậy Hùng?
Hùng: The Voice Kids (Giọng hát Việt nhí).
Phong: Các tiết mục biểu diễn tài năng âm nhạc đó rất thú vị.
Hùng: Đúng vậy. Bạn thường xem chương trình gì vậy Phong?
Phong: Phim. Mình thích những bộ phim hoạt hình như Vua sư tử.
Hùng: Mình cũng thích chúng nữa. Chúng thật tuyệt vời.
Phong: Mình thường xem chúng với em trai, nhưng em ấy thích phim hoạt hình hơn.
Hùng: Tom và Jerry à?
Phong: Ha ... ha ... Đúng vậy, nó rất thích chuột Jerry.
Hùng: Jerry là một nhân vật thông minh. Bạn có biết chương trình tiếng Anh cho trẻ em nào không?
Phong: Có. Mình xem English in a Minute trên VTV7. Kênh này có nhiều chương trình giáo dục.
Hùng: Tuyệt vời. Mình cũng sẽ xem nó.
Bài 2
2. Choose the correct answer A, B, or C.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C.)
1. Phong and Hung are talking about ___________ .
A. The Voice Kids programme
B. English in a Minute programme
C. different TV programmes
2. Phong likes ___________ .
A. animated films
B. cartoons
C. talent shows
3. When you're viewing a TV programme, you say: "I'm ___________TV.”
A. watching
B. seeing
C. looking
4. When a programme teaches you something, it's ___________ .
A. educational
B. funny
C. clever
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Phong và Hùng đang nói về ___________.
A. Chương trình The Voice Kids (Giọng hát Việt nhí)
B. Chương trình English in a Minute (Tiếng Anh trong 1 phút)
C. các chương trình truyền hình khác nhau
2. Phong thích ___________.
A. phim hoạt hình
B. phim hoạt hình
C. chương trình tài năng
3. Khi bạn đang xem một chương trình TV, bạn nói: "Tôi đang ___________TV."
A. xem
B. thấy
C. nhìn
4. Khi một chương trình dạy bạn điều gì đó, nó mang tính chất ___________.
A. giáo dục
B. vui nhộn
C. thông minh
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. A | 3. A | 4. A |
1. Phong and Hung are talking about different TV programmes.
(Phong và Hùng đang nói về các chương trình truyền hình khác nhau.)
2. Phong likes animated films.
(Phong thích những bộ phim hoạt hình.)
3. When you're viewing a TV programme, you say: "I'm watching TV.”
(Khi bạn đang xem một chương trình TV, bạn nói: “Tôi đang xem TV”.)
4. When a programme teaches you something, it's educational.
(Khi một chương trình dạy bạn điều gì đó, nó mang tính giáo dục.)
Bài 3
3. Read the conversation again and match 1-5 with a-e.
(Đọc lại bài hội thoại và nối 1-5 với a-e.)
1. The Voice Kids | a. animated film |
2. The Lion King | b. channel |
3. Tom and Jerry | c. music talent show |
4. VTV7 | d. educational programme |
5. English in a Minute | e. cartoon |
Phương pháp giải:
- animated films: phim có các nhân vật hoạt hình
- cartoons (n): phim hoạt hình
- channel (n): kênh (truyền hình)
- music talent show: chương trình tài năng âm nhạc
- educational (a): mang tính chất giáo dục
- programme (n): chương trình
Lời giải chi tiết:
1 - c | 2 - a | 3 - e | 4 - b | 5 - d |
1. The Voice Kids - c. music talent show
(The Voice Kids – chương trình tài năng âm nhạc)
2. The Lion King - a. animated film
(Vua sư tử - phim có nhân vật hoạt hình)
3. Tom and Jerry - e. cartoon
(Tom và Jerry – phim hoạt hình)
4. VTV7 - b. channel
(VTV7 – kênh truyền hình)
5. English in a Minute - d. educational programme
(English in a Minute – chương trình giáo dục)
Bài 4
4. Find and write the adjectives in the conversation which describe the programmes and characters below.
(Tìm và viết các tính từ trong bài hội thoại miêu tả các chương trình và các nhân vật bên dưới.)
1. The Voice Kids 2. animated films 3. Jerry the mouse 4. programmes on VTV7 | _____________ _____________ _____________ _____________ |
Phương pháp giải:
Hung: The Voice Kids.
Phong: That music talent show is very interesting.
Phong: Films. I like animated films like The Lion King.
Hung: I love them, too. They're wonderful.
Phong: Ha... ha... Yes, he loves Jerry the mouse.
Hung: Jerry's a clever character. Do you know any English programmes for children?
Phong: Yes. I watch English in a Minute on VTV7. This channel has many educational programmes.
Lời giải chi tiết:
1. interesting | 2. wonderful | 3. clever | 4. educational |
1. The Voice Kids – interesting
(The Voice Kids – thú vị)
2. animated films – wonderful
(phim có nhân vật hoạt hình – thú vị)
3. Jerry the mouse – clever
(chuột Jerry – thông minh)
4. programmes on VTV7 – educational
(các chương trình trên kênh VTV7 – có tính giáo dục)
Bài 5
5. Work in groups. Interview your partners about their favourite TV programmes and report to the class.
(Làm việc theo nhóm. Phỏng vấn các bạn về chương trình TV yêu thích và báo cáo với cả lớp.)
Example: In our group, Mai likes sports programmes on TV. Binh likes… .
Lời giải chi tiết:
In our group, Mai likes sports programmes on TV. Binh likes cartoons. Minh likes news. My likes the weather forecast and Hoa likes Discovery programmes on TV.
(Trong nhóm chúng tôi, Mai thích các chương trình thể thao trên TV. Bình thích phim hoạt hình. Minh thích tin tức. My thích dự báo thời tiết và Hoa thích các chương trình Discovery trên TV.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Đề thi giữa kì 1
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 6
Writing
Đề thi giữa kì 2
Đề kiểm tra học kì 2
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!