Bài 1
Vocabulary
1. Write the words / phrases in the box next to the definition.
(Viết các từ/ cụm từ trong khung bên cạnh định nghĩa.)
talent show viewer comedy character educational programme |
1. an animal or a person in a film 2. a programme which teaches maths, English, etc. 3. a film / show which makes people laugh 4. a competition to choose the best performer 5. a person who watches TV | ______________ ______________ ______________ ______________ ______________ |
Phương pháp giải:
- talent show (n): chương trình tài năng
- viewer (n): khán giả
- comedy (n): hài kịch
- character (n): nhân vật
- educational programme (n): chương trình giáo dục
Lời giải chi tiết:
1. character | 2. educational programme | 3. comedy | 4. talent show | 5. viewer |
1. an animal or a person in a film => character
(một con vật hoặc một người trong phim => nhân vật)
2. a programme which teaches maths, English, etc. => educational programme
(một chương trình dạy toán, tiếng Anh, v.v. => chương trình giáo dục)
3. a film / show which makes people laugh => comedy
(một bộ phim / chương trình khiến mọi người cười => phim hài)
4. a competition to choose the best performer => talent show
(một cuộc thi để chọn ra người biểu diễn xuất sắc nhất => trình diễn tài năng)
5. a person who watches TV => viewer
(một người xem TV => khán giả)
Bài 2
2. Complete the sentences with the words / phrases in the box.
(Hoàn thành các câu với các từ/ cụm từ trong khung.)
character viewers game show animated films comedies channel |
1. Do you watch Bibi, the popular ___________ for children?
2. Which ___________ do you prefer Jerry the mouse or Tom the cat?
3. I love ___________like Happy Feet and Coco.
4. I love Children are Always Right, a ___________for kids.
5. My father often watches ___________. They're so funny.
6. A popular programme has a lot of ___________.
Phương pháp giải:
- character (n): nhân vật
- viewers (n): khán giả
- game show (n): chương trình trò chơi trên truyền hình
- animated films (n): phim có các nhân vật hoạt hình
- comedies (n): hài kịch
- channel (n): kênh
Lời giải chi tiết:
1. channel | 2. character | 3. animated films |
4. game show | 5. comedies | 6. viewers |
1. Do you watch Bibi, the popular channel for children?
(Bạn có xem Bibi, kênh nổi tiếng dành cho trẻ em không?)
2. Which character do you prefer Jerry the mouse or Tom the cat?
(Bạn thích nhân vật nào hơn chuột Jerry hay mèo Tom?)
3. I love animated films like Happy Feet and Coco.
(Tôi yêu những bộ phim hoạt hình như Happy Feet và Coco.)
4. I love Children Are Always Right, a game show for kids.
(Tôi yêu Trẻ Em Luôn Đúng, một game show dành cho trẻ em.)
5. My father often watches comedies. They're so funny.
(Bố tôi thường xem phim hài. Chúng thật buồn cười.)
6. A popular programme has a lot of viewers.
(Một chương trình nổi tiếng có rất nhiều người xem.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the adjectives in the box.
(Hoàn thành các câu với các tính từ trong khung.)
popular cute live educational boring funny |
1. The most __________ channel for children is the Cartoon Network.
2. This film is very __________. I don't want to watch it.
3. Cat Kitty is a very __________ character. Children love her.
4. You can watch this programme at the same time it happens. It's __________.
5. Comedies are __________ . People laugh a lot when they watch them.
6. We learn a lot from Discovery Channel. This channel is __________ .
Phương pháp giải:
- popular (a): phổ biến
- cute (a): đáng yêu
- live (a): trực tiếp
- educational (a): có tính giáo dục
- boring (a): nhàm chán
- funny (a): hài hước
Lời giải chi tiết:
1. popular | 2. boring | 3. cute |
4. live | 5. funny | 6. educational |
1. The most popular channel for children is the Cartoon Network.
(Kênh phổ biến nhất dành cho trẻ em là Cartoon Network.)
2. This film is very boring. I don't want to watch it.
(Bộ phim này rất nhàm chán. Tôi không muốn xem nó.)
3. Cat Kitty is a very cute character. Children love her.
(Mèo Kitty là một nhân vật rất dễ thương. Trẻ em đều thích nó.)
4. You can watch this programme at the same time it happens. It's live.
(Bạn có thể xem chương trình này cùng lúc nó diễn ra. Nó đang phát trực tiếp.)
5. Comedies are funny. People laugh a lot when they watch them.
(Hài kịch rất hài hước. Mọi người cười rất nhiều khi xem chúng.)
6. We learn a lot from Discovery Channel. This channel is educational.
(Chúng tôi học được rất nhiều điều từ Discovery Channel. Kênh này mang tính giáo dục.)
Bài 4
Pronunciation /θ/ and /ð/
4. Listen and repeat the words.
(Nghe và lặp lại các từ.)
/θ/ | /ð/ |
theatre earth anything both through | there them neither weather than |
Bài 5
5. Tongue Twister (Câu nói xoắn lưỡi.)
Take turns to read the sentences quickly and correctly.
(Luân phiên đọc các câu thật nhanh và chính xác.)
1. They are thinking about the weather there.
(Họ đang nghĩ về thời tiết ở kia.)
2. The new theatre opens on Thursday the third.
(Nhà hát mới mở cửa và thứ Bảy ngày 3.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Đề thi học kì 1
Unit 5: The music of life
Chủ đề 3. Trách nhiệm với bản thân
GIẢI SBT TOÁN 6 TẬP 1 CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
CHƯƠNG 2. SỐ NGUYÊN
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!