Reading 1
Saving endangered species: pros and cons
(Bảo vệ các loài gặp nguy hiểm: ưu và nhược điểm)
1. Discuss with a partner.
(Thảo luận với một người bạn.)
a. Which of these animals are on the list of endangered species?
(Những loài động vật nào nằm trong danh sách các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng?)
b. Can you find them in Vietnam now?
(Hiện giờ bạn có thể tìm thấy chúng ở VN hiện nay không?)
Phương pháp giải:
- dolphin: cá heo
- tiger: con hổ
- saola: sao la
- elephant: con voi
- sea turtle: rùa biển
- giant panda: gấu trúc
Lời giải chi tiết:
a) Tigers, saolas, elephants, sea turtles, and giant pandas are on the list of endangered species.
(Hổ, sao la, voi, rùa biển và gấu trúc nằm trong danh sách các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng.)
b) Tigers, saolas, elephants and sea turtles are still found in Viet Nam, but each with a small population.
(Hổ, saola, voi và rùa biển vẫn còn được tìm thấy ở Việt Nam, nhưng mỗi loại đều số lượng nhỏ.)
Reading 2
2. Below are three people's opinions posted on the fantasticwildlife.org website. Read the text and decide what they are talking about.
(Dưới đây là ba ý kiến của người dân được đăng trên trang web fantasticwildlife.org. Đọc văn bản và quyết định xem họ đang nói về cái gì.)
A. Why endangered animals should be protected
(Tại sao động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng cần được bảo vệ)
B. How to protect endangered species
(Làm thế nào để bảo vệ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng)
C. Whether or not we should protect endangered species
(Chúng ta có nên bảo vệ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng)
SIMON (Scotland)
Let's just put ourselves in endangered animals' shoes. How would we feel if the animals ruled the world and we became the ones in danger of extinction? We are living creatures and so are the animals. We can no longer attribute the rapid extinction of species to natural causes such as earthquakes or drought. Today many plants and animals are becoming endangered or extinct because of habitat destruction, overharvesting and poaching. It's our duty to start repairing the damage we've caused to nature.
YOSHIKO (JAPAN)
If we continue to save endangered animals, then we stop animals from replacing other animals. Extinction is just a part of the evolutionary process and we must not interfere with it. Hence, trying to save species that cannot survive in their environment is rather silly, because it's against the laws of nature. So, let mother nature do her job. What's more, not all animals are friendly or harmless. Elephants and tigers are two examples of animals that are dangerous. People living near some nature reserves have to face constant threats to their livestock and crops. Then should we protect these animals at the expense of local people's lives?
AI LIEN (Viet Nam)
Animal and plant extinction can ruin the ecosystem and reduce biodiversity. All creatures are part of an ecosystem. They all help humans in some way. For example, over 50% of the medicines currently in use are derived from natural products made from animals or plants. By losing biodiversity, we are losing the chance to discover new medicines that could save the lives of millions of people each year. What's more, nature is beautiful, and that's the best reason to preserve it. Walking in a rainforest or going scuba-diving over a coral reef helps us to relax and feel at peace.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
SIMON (Scotland)
Chúng ta hãy tự đặt mình vào những con vật có nguy cơ tuyệt chủng. Chúng ta sẽ cảm thấy thế nào nếu những con vật cai trị thế giới và chúng ta đã trở thành những người có nguy cơ tuyệt chủng? Chúng ta là sinh vật sống và động vật cũng vậy. Chúng ta không còn có thể xác định sự tuyệt chủng nhanh chóng của các loài khi các nguyên nhân tự nhiên như động đất hoặc hạn hán. Ngày nay, nhiều loài thực vật và động vật đang bị đe doạ hoặc tuyệt chủng do sự phá huỷ môi trường sống, khai thác quá mức và săn trộm. Nhiệm vụ của chúng ta là khắc phục những thiệt hại mà chúng ta gây ra cho thiên nhiên.
YOSHIKO (Nhật Bản)
Nếu chúng ta tiếp tục cứu các động vật có nguy cơ tuyệt chủng, thì chúng ta sẽ không cho động vật thay thế các động vật khác. Sự tuyệt chủng chỉ là một phần của quá trình tiến hóa và chúng ta không được can thiệp vào nó. Do đó, cố gắng để cứu các loài không thể tồn tại trong môi trường của chúng là khá ngớ ngẩn, bởi vì nó là trái pháp luật của tự nhiên. Vì vậy, hãy để thiên nhiên thực hiện sứ mệnh. Hơn nữa, không phải tất cả các loài vật đều thân thiện hoặc vô hại. Voi và hổ là hai ví dụ về động vật nguy hiểm. Những người sống gần một số khu bảo tồn thiên nhiên phải đối mặt với những mối đe dọa liên tục đối với gia súc của họ và mùa màng. Vậy chúng ta nên bảo vệ những con vật này bằng cách chi trả cho cuộc sống của người dân địa phương?
ÁI LIÊN (VIỆT NAM)
Việc tuyệt chủng động vật và thực vật có thể hủy hoại hệ sinh thái và giảm đa dạng sinh học. Tất cả các sinh vật là một phần của hệ sinh thái. Tất cả chúng đều giúp con người theo một cách nào đó. Ví dụ, trên 50% thuốc hiện đang sử dụng có nguồn gốc từ các sản phẩm tự nhiên được làm từ động vật hoặc thực vật. Bằng cách mất đa dạng sinh học, chúng ta đang mất đi cơ hội để khám phá các loại thuốc mới có thể cứu được mạng sống của hàng triệu người mỗi năm. Hơn nữa, thiên nhiên là đẹp, và đó là lý do tốt nhất để bảo tồn nó. Đi bộ trong rừng nhiệt đới hoặc lướt ván trên một rạn san hô giúp chúng ta thư giãn và cảm thấy yên bình.
Lời giải chi tiết:
C. Whether or not we should protect endangered species
(Chúng ta có nên bảo vệ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng)
Reading 3
3. Whose opinions are these? Write the correct name in the space before each statement.
(Những ý kiến này là của ai? Viết tên chính xác vào chỗ trống trước mỗi câu.)
1. _______ There are two reasons why we should protect endangered species.
2. _______ There are two reasons why we shouldn't protect endangered species.
3. _______ Humans should be held responsible for endangering species or driving them to extinction.
4. _______ Saving species in danger of extinction means going against the laws of nature.
5. _______ Humans and animals should get an equal chance of being protected from danger.
6. _______ Preserving animal and plant species helps to maintain biodiversity.
Lời giải chi tiết:
1. Ai Lien | 2. Yoshiko | 3. Simon |
4. Yoshiko | 5. Simon | 6. Ai Lien |
1. Ai Lien - There are two reasons why we should protect endangered species.
(Có hai lý do chúng ta nên bảo vệ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng.)
Giải thích: Trong đoạn của Ái Liên có thông tin về 2 lý do cần bảo vệ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng đó là: 'Animal and plant extinction can ruin the ecosystem and reduce biodiversity.', và 'What's more, nature is beautiful, and that's the best reason to preserve it.'
2. Yoshiko - There are two reasons why we shouldn't protect endangered species.
(Có hai lý do chúng ta không nên bảo vệ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng.)
Giải thích: Hai lý do không nên bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng mà Yoshiko đưa ra là: 'If we continue to save endangered animals, then we stop animals from replacing other animals'. và 'What's more, not all animals are friendly or harmless'.
3. Simon - Humans should be held responsible for endangering species or driving them to extinction.
(Con người phải chịu trách nhiệm đối với việc gây nguy hiểm cho các loài hoặc dẫn chúng đến sự tuyệt chủng.)
Giải thích: Trong đoạn Simon chia sẻ có thông tin: 'Today many plants and animals are becoming endangered or extinct because of habitat destruction, overharvesting and poaching.'
4. Yoshiko - Saving species in danger of extinction means going against the laws of nature.
(Bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng có nghĩa là đi ngược lại quy luật tự nhiên.)
Giải thích: Trong đoạn Yoshiko chia sẻ có thông tin: 'Hence, trying to save species that cannot survive in their environment is rather silly, because it's against the law of nature.'
5. Simon - Humans and animals should get an equal chance of being protected from danger.
(Con người và động vật nên có cơ hội bình đẳng để được bảo vệ khỏi nguy hiểm.)
Giải thích: Trong đoạn Simon chia sẻ có thông tin: 'We are living creatures and so are the animals.'
6. Ai Lien - Preserving animal and plant species helps to maintain biodiversity.
(Bảo tồn các loài động vật và thực vật giúp duy trì đa dạng sinh học.)
Giải thích: Thông tin này nằm trong đoạn Ái Liên chia sẻ
Reading 4
Find the prepositions in the reading text to complete these phrases and expressions. Use a dictionary to find their meanings.
(Tìm các giới từ trong bài đọc để hoàn thành các cụm từ và biểu thức. Sử dụng từ điển để tìm ý nghĩa của chúng.)
Phrases and expressions | Meanings |
1. to put oneself ____ someone's shoes |
|
2. to attribute something (a result) ____ something else (a cause) |
|
3. to cause damage ____ something |
|
4. to interfere ____ something |
|
5. to feel ____ peace |
|
Lời giải chi tiết:
1. in | 2. to | 3. to | 4. with | 5. at |
1. in
put oneself in someone's shoes = be in another person's situation
(đặt mình vào vị trí của ai đó = vào vị trí của người khác)
2. to
attribute sth to sth else = believe that something is the result of a particular thing
(quy cái này cho ai/ cái gì = tin tưởng rằng kết quả của thứ gì đó)
3. to
cause damage to something = harm something
(gây thiệt hại cho cái gì = gây hại cho thứ gì đó)
4. with
interfere with something = prevent something from being done
(gây trở ngại cho thứ gì đó = ngăn chặn thứ gì đó hoàn thành)
5. at
feel at peace = be free from anxiety or distress
(cảm giác yên bình = không bị lo lắng hoặc đau khổ)
Reading 5
5. Discuss with a partner.
(Thảo luận với một người bạn.)
Which of the three people above do you agree with? Why?
(Bạn đồng ý với ai trong số 3 người trên? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I agree with SiMon (Scotland). Because, I think:
- We are living creatures and so are the animals.
- We can no longer attribute the rapid extinction of species to natural cause such as earthquakes or drought.
- Today many plants and animals are becoming endangered or extinct because of habitat destruction, over - harvesting and poaching. It's our duty to start repairing the damage we've caused to nature.
Tạm dịch:
Tôi đồng ý với SiMon (Scotland). Bởi vì tôi nghĩ rằng:
- Chúng ta là sinh vật sống và động vật cũng vậy.
- Chúng ta không thể xác định sự tuyệt chủng nhanh chóng của các loài đối với một số nguyên nhân tự nhiên như động đất hoặc hạn hán.
- Ngày nay nhiều loài thực vật và động vật đang bị đe doạ tuyệt chủng do sự phá huỷ môi trường sống, khai thác quá nhiều và săn trộm. Đó là nhiệm vụ của chúng ta để bắt đầu sửa những thiệt hại chúng ta đã gây ra cho thiên nhiên.
Speaking 1
Action for endangered species conservation
(Hành động để bảo tồn các loài quý hiếm)
1. Put the following ways of protecting rhinos and coral reefs in the correct boxes.
(Đặt những cách sau đây để bảo vệ tê giác và các rặng san hô vào các khung đúng.)
ban transportation of and trading in rhino horns
donate to rhino conservation organisations
launch anti-poaching campaigns
not leave litter on the beach or in the water
practise safe and responsible diving and snorkelling
stop using rhino products
use organic fertilizers to avoid polluting the ocean
stop using coral reef products
HOW TO PROTECT RHINOS | HOW TO PROTECT CORAL REEFS |
- - - | - - - |
Lời giải chi tiết:
* How to protect rhinos
(Cách bảo vệ tê giác)
- ban transportation of and trading in rhino horns
(cấm vận chuyển và kinh doanh sừng tê giác)
- donate to rhino conservation organisations
(quyên góp cho các tổ chức bảo tồn tê giác)
- launch anti-poaching campaigns
(khởi động các chiến dịch chống săn bắt trái phép)
- stop using rhino products
(ngừng sử dụng các sản phẩm làm từ tê giác)
* How to protect coral reefs
(Cách bảo vệ các rạn san hô)
- not leave litter on the beach or in the water
(không vứt rác trên bãi biển hoặc xuống nước)
- practise safe and responsible diving and snorkelling
(thực hành lặn biển an toàn và có trách nhiệm)
- use organic fertilizers to avoid polluting the ocean
(sử dụng phân bón hữu cơ để tránh ô nhiễm đại dương)
- stop using coral reef products
(ngừng sử dụng các sản phẩm từ rạn san hô)
Speaking 2
2. Work with a partner. Use the information in 1 or your own ideas to prepare a talk about how to protect rhinos or coral reefs. The following phrases and expressions may help you.
(Làm việc cùng một người bạn. Sử dụng thông tin trong bài 1 hoặc ý tưởng riêng của mình để chuẩn bị cho một cuộc nói chuyện về làm thế nào để bảo vệ tê giác hoặc rạn san hô. Các cụm từ và các biểu thức sau đây có thể giúp bạn.)
Purposes | Phrases and expressions |
1. To welcome the audience and introduce the topic (Chào khán giả và giới thiệu chủ đề) | Good morning/ afternoon, everyone. (Chào buổi sáng/ chiều, mọi người.) It's my pleasure to talk to you today about... |
2. To introduce the first point/idea (Giới thiệu điểm/ ý tưởng đầu tiên) | To begin with, I'll suggest... (Để bắt đầu, tôi xin đề nghị ...) I'd like to begin by discussing... |
3. To move to the next point (Để chuyển sang ý tiếp theo) | My next point is... (Quan điểm tiếp theo của tôi là ...) Let's now turn to another point. |
4. To indicate the end of the talk (Để kết thúc cuộc nói chuyện) | Finally, I'd like to summarise the key issues/ points. (Cuối cùng, tôi muốn tóm tắt các vấn đề/ điểm chính.) To sum up, let's look at the main points again. (Để tổng hợp, chúng ta hãy nhìn lại những điểm chính.) To conclude, I'd like to... |
5. To thank the audience (Để cảm ơn khán giả) | Thank you for your attention. (Cảm ơn vì sự chú ý của bạn.) Thanks for listening. |
Lời giải chi tiết:
Good morning everyone!
(Chúc mọi người buổi sáng tốt đẹp!)
In today's talk, I would like to present some ways to protect rhino populations.
(Trong bài nói chuyện ngày hôm nay, tôi muốn trình bày một số cách để bảo vệ loài tê giác.)
You know, rhinos are at risk of being extinct due to massive poaching for horns because in some countries, especially Asian ones, it's believed that rhino horns are able to treat chronic diseases such as cancer.
(Các bạn biết đấy, tê giác đang có nguy cơ bị tuyệt chủng do săn bắt hàng loạt để lấy sừng vì ở một số quốc gia, đặc biệt là ở các nước châu Á, người ta tin rằng sừng tê giác có khả năng chữa các bệnh mãn tính như ung thư.)
That's why more and more people are willing to spend a lot of money buying rhino horns or powder from their horns.
(Đó là lý do tại sao ngày càng có nhiều người sẵn sàng chi rất nhiều tiền để mua sừng tê giác hoặc bột từ sừng tê giác.)
Recently, customs officers at Noi Bai International Airport, Vietnam, have confiscated hundreds of kilos of rhino horns from an unknown dealer.
(Gần đây, các nhân viên hải quan tại Sân bay Quốc tế Nội Bài, Việt Nam đã thu giữ hàng trăm kí sừng tê giác từ một người bán không rõ danh tính.)
This is only one of the cases that were detected regarding rhino horn trade.
(Đây chỉ là một trong số rất nhiều vụ việc được phát hiện liên quan đến mua bán sừng tê giác.)
To address this atrocity, I would first suggest there should be serious methods of punishment for the transport and trade of rhino horns.
(Để xử lý hành vi độc ác này, trước tiên tôi gợi ý nên có những biện pháp nghiêm khắc để trừng trị hành vi vận chuyển hoặc mua bán sừng tê giác.)
The conservation and expansion of rhino species usually costs a lot of money.
(Việc bảo vệ và nhân rộng loài tê giác thường tiêu tốn nhiều tiền.)
So luckily there is an easy and practical way to protect rhinos, which is to donate money to rhino conservation organizations.
(Nên thật may khi có một cách thực tế và thật dễ dàng để bảo vệ những chú tê giác, đó là quyên góp tiền cho các tổ chức bảo tồn tê giác.)
But we should go a step further and should launch anti-poaching campaigns that motivate people to stop hunters and dealers from hunting and trading rhino horns.
(Nhưng chúng ta nên có bước tiến xa hơn và nên mở các chiến dịch chống săn bắn điều này có thể khuyến thích mọi người ngăn chặn những thợ săn và dân buôn thực hiện hành vi săn bắn và buôn bán sừng tê giác.)
Lastly, to protect rhinos we need to improve people's awareness and knowledge.
(Cuối cùng là để bảo vệ những chú tê giác chúng ta cần nâng cao ý thức và kiến thức của người dân.)
There should be more scientific evidence dispersed showing that rhino horn powder doesn't help in curing diseases and people should therefore no longer use rhino products.
(Nên có nhiều bằng chứng khoa học được phát tán cho thấy rằng bột từ sừng tê giác không giúp chữa các bệnh, vì vậy mọi người không nên dùng các sản phẩm từ tê giác nữa.)
To sum up, these are four among numerous ways to protect rhinos from extinction.
(Kết luận lại, trên đây là bốn trong số vô vàn cách để bảo vệ tê giác khỏi bị tuyệt chủng.)
Thank you for listening.
(Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.)
Speaking 3
Video hướng dẫn giải
3. Present your talk to the class.
(Trình bày cuộc nói chuyện của bạn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
Good morning everyone!
In today's talk, I would like to present some ways to protect rhino populations. You know, rhinos are at risk of being extinct due to massive poaching for horns because in some countries, especially Asian ones, it's believed that rhino horns are able to treat chronic diseases such as cancer. That's why more and more people are willing to spend a lot of money buying rhino horns or powder from their horns. Recently, customs officers at Noi Bai International Airport, Vietnam, have confiscated hundreds of kilos of rhino horns from an unknown dealer. This is only one of the cases that were detected regarding rhino horn trade. To address this atrocity, I would first suggest there should be serious methods of punishment for the transport and trade of rhino horns. The conservation and expansion of rhino species usually costs a lot of money. So luckily there is an easy and practical way to protect rhinos, which is to donate money to rhino conservation organizations. But we should go a step further and should launch anti-poaching campaigns that motivate people to stop hunters and dealers from hunting and trading rhino horns. Lastly, to protect rhinos we need to improve people's awareness and knowledge. There should be more scientific evidence dispersed showing that rhino horn powder doesn't help in curing diseases and people should therefore no longer use rhino products.
To sum up, these are four among numerous ways to protect rhinos from extinction.
Thank you for listening.
Tạm dịch:
Chúc mọi người buổi sáng tốt đẹp!
Trong bài nói chuyện ngày hôm nay, tôi muốn trình bày một số cách để bảo vệ loài tê giác. Các bạn biết đấy, tê giác đang có nguy cơ bị tuyệt chủng do săn bắt hàng loạt để lấy sừng vì ở một số quốc gia, đặc biệt là ở các nước châu Á, người ta tin rằng sừng tê giác có khả năng chữa các bệnh mãn tính như ung thư. Đó là lý do tại sao ngày càng có nhiều người sẵn sàng chi rất nhiều tiền để mua sừng tê giác hoặc bột từ sừng tê giác. Gần đây, các nhân viên hải quan tại Sân bay Quốc tế Nội Bài, Việt Nam đã thu giữ hàng trăm kí sừng tê giác từ một người bán không rõ danh tính. Đây chỉ là một trong số rất nhiều vụ việc được phát hiện liên quan đến mua bán sừng tê giác. Để xử lý hành vi độc ác này, trước tiên tôi gợi ý nên có những biện pháp nghiêm khắc để trừng trị hành vi vận chuyển hoặc mua bán sừng tê giác. Việc bảo vệ và nhân rộng loài tê giác thường tiêu tốn nhiều tiền. Nên thật may khi có một cách thực tế và thật dễ dàng để bảo vệ những chú tê giác, đó là quyên góp tiền cho các tổ chức bảo tồn tê giác. Nhưng chúng ta nên có bước tiến xa hơn và nên mở các chiến dịch chống săn bắn điều này có thể khuyến thích mọi người ngăn chặn những thợ săn và dân buôn thực hiện hành vi săn bắn và buôn bán sừng tê giác. Cuối cùng là để bảo vệ những chú tê giác chúng ta cần nâng cao ý thức và kiến thức của người dân. Nên có nhiều bằng chứng khoa học được phát tán cho thấy rằng bột từ sừng tê giác không giúp chữa các bệnh, vì vậy mọi người không nên dùng các sản phẩm từ tê giác nữa.
Kết luận lại, trên đây là bốn trong số vô vàn cách để bảo vệ tê giác khỏi bị tuyệt chủng.
Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.
Listening 1
Dangers to wildlife
(Nguy hiểm đến động vật hoang dã)
1. Below is the conservation status scale which indicates whether a species still exists and how likely it is to become extinct in the near future. Match the three phrases indicating three threatened' levels with the numbers 1,2 and 3.
(Dưới đây là tình trạng bảo tồn quy mô cho ta biết liệu một loài có còn tồn tại hay không và khả năng nó sẽ biến mất trong tương lai như thế nào . Nối 3 cụm từ chỉ 3 mức đe doạ với các số 1,2,3.)
VU (Vulnerable)
CR (Critically endangered)
EN (Endangered)
Lời giải chi tiết:
1. CR (critically endangered) (có nguy cơ tuyệt chủng trầm trọng)
2. EN (endangered) (có nguy cơ tuyệt chủng)
3. VU (vulnerable) (dễ bị tổn thương)
Listening 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen to the first part of a talk given by Peter Shawl, a conservation biologist, and check your answers in 1.
(Nghe phần đầu tiên của cuộc nói chuyện của Peter Shawl, một nhà bảo tồn sinh học, và kiểm tra câu trả lời của bạn trong 1.)
Phương pháp giải:
Audio Script:
Hello everyone. I'm happy that you could come and listen to my talk today. I'll be discussing two main points. To begin with, I'd like to explain the conservation status scales. Now look at the scale. Let's start from the right end. When an animal is ranked as "Least concern" and "Near threatened", it isn't endangered now. But it might be in the near future. Next is "Vulnerable", which means the animals faces a high risk of ectinction. "Endangered" means a very high risk, and "Critically endagered" means an extremely high risk. Species classified as VU, EN or CR need care and protection. The last two groups, EW and EX, tell us that the species is not found in the wild of has become extinct.
Tạm dịch:
Chào mọi người. Tôi rất vui vì các bạn có thể đến và nghe bài nói chuyện của tôi hôm nay. Tôi sẽ thảo luận về hai điểm chính. Để bắt đầu, tôi muốn giải thích về quy mô bảo tồn. Bây giờ hãy nhìn vào quy mô. Hãy bắt đầu từ phía bên phải. Khi một con vật được xếp hạng là "bị đe dọa ít nhất" và "Gần bị đe dọa", hiện nay nó không bị đe dọa. Nhưng có thể trong tương lai gần. Tiếp theo là "Dễ bị tổn thương", có nghĩa là động vật phải đối mặt với một nguy cơ cao tuyệt chủng. "Nguy cấp" có nghĩa là một nguy cơ rất cao, và "Cực kỳ nguy cấp" có nghĩa là có nguy cơ rất cao. Các loài thuộc VU, EN, CR cần được chăm sóc và bảo vệ. Hai nhóm cuối cùng, EW và EX, cho chúng ta biết rằng loài này không được tìm thấy trong tự nhiên đã bị tuyệt chủng.
Lời giải chi tiết:
1. CR | 2. EN | 3. VU |
Listening 3
3. Listen to the second part of the talk and choose the best option to complete the statements or answer the questions.
(Nghe phần thứ hai của buổi nói chuyện và chọn lựa chọn tốt nhất để hoàn thành các nhận định hoặc trả lời các câu hỏi.)
1. According to Peter Shawl, wildlife becomes endangered because ____________________.
A. the population of some species grow too fast
B. natural habitats are destroyed by humans
C. the stronger animals kill the weaker
2. Animals’ habitats become polluted when humans ____________________.
A. cut down forest trees
B. build more houses
C. use chemicals in agriculture
3. When tigers are hunted and killed, which of their parts are collected and used?
A. Their bones.
B. Their fur.
C. Their teeth.
4. Which of the following uses of elephant tusks is mentioned in the talk?
A. Making false teeth.
B. Producing traditional medicine to treat diseases.
C. Making valuable items.
Phương pháp giải:
Audio script:
Now let's turn to the two main dangers to wildlife. Loss of habitat is the first one. The higher the world's population becomes, the greater the need for food and housing gets. People cut down forest trees to make more room for land for agriculture and building housing. To increase crop production, people may also use pesticides and fertilizers. As a result, wild animals' natural living space gets smaller and more polluted. The second danger is hunting and poaching. Animals can be killed not just for food, but for other purposes. In many Asian countries, tiger bones and rhino horns are believed to be able to treat diseases while elephant tusks are used to make valuable ivory objects.
As you can see, the two dangers that I mentioned involve human activities. Therefore, we are responsible for the loss of biodiversity and we need to take immediate action to protect and conserve wildlife.
Dịch bài nghe:
Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang hai mối nguy hiểm chính đối với động vật hoang dã. Mất môi trường sống là điều đầu tiên. Dân số thế giới ngày càng cao, nhu cầu về thực phẩm và nhà cửa càng lớn. Người dân chặt cây lâm nghiệp để lấy đất cho nông nghiệp và xây dựng nhà ở. Để tăng sản lượng cây trồng, người ta cũng có thể sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón. Kết quả là không gian sinh sống tự nhiên của động vật hoang dã nhỏ hơn và ô nhiễm hơn. Nguy cơ thứ hai là săn và bắt. Động vật có thể bị giết chết không chỉ lấy thực phẩm, mà còn cho các mục đích khác. Tại nhiều quốc gia Châu Á, xương hổ và sừng tê giác được cho là có khả năng điều trị bệnh tật trong khi các con ngựa voi được sử dụng để làm vật ngà voi có giá trị.
Như bạn thấy, hai mối nguy hiểm mà tôi đề cập đến liên quan đến hoạt động của con người. Do đó, chúng ta chịu trách nhiệm về việc mất đa dạng sinh học và chúng ta cần có hành động ngay lập tức để bảo vệ và bảo tồn động vật hoang dã.
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. A | 4. C |
1. According to Peter Shawl, wildlife becomes endangered because natural habitats are destroyed by humans.
(Theo Peter Shawl, động vật hoang dã trở nên bị đe dọa vì môi trường sống tự nhiên bị phá hủy bởi con người.)
2. Animals’ habitats become polluted when humans use chemicals in agriculture.
(Môi trường sống của động vật bị ô nhiễm khi con người sử dụng hóa chất nông nghiệp.)
3. When tigers are hunted and killed, which of their parts are collected and used? => Their bones.
(Khi hổ bị săn bắt và giết, phần nào của họ được thu thập và sử dụng? => xương của chúng.)
4. Which of the following uses of elephant tusks is mentioned in the talk? => Making valuable items.
(Việc sử dụng ngà voi nào sau đây được đề cập trong cuộc nói chuyện? => Làm các đồ vật có giá trị.)
Listening 4
4. Listen to the second part again. Complete the summary of the talk, writing one word in each blank.
(Nghe phần thứ hai một lần nữa. Hoàn thành bản tóm tắt của bài nói, viết một từ trong mỗi khoảng trống.)
In the second part, Shawl discusses the two main (1) _________ to wildlife. The first is loss of (2) _________, and the second is hunting and (3) _________. These dangers are caused by (4) _________ activities, so we need to take action to protect and (5) _________ wildlife.
Lời giải chi tiết:
1. dangers | 2. habitat | 3. poaching |
4. human | 5. conserve |
|
In the second part, Shawl discusses the two main (1) dangers to wildlife. The first is loss of (2) habitat, and the second is hunting and (3) poaching. These dangers are caused by (4) human activities, so we need to take action to protect and (5) conserve wildlife.
(Trong phần thứ hai, Shawl thảo luận về hai mối nguy hiểm chính khiến động vật hoang dã. Đầu tiên là mất môi trường sống, và thứ hai là săn và bắt. Những nguy hiểm này là do hoạt động của con người, vì vậy chúng ta cần hành động để bảo vệ và bảo tồn động vật hoang dã.)
Listening 5
5. Do you agree with Peter Shawl that humans are responsible for the loss of biodiversity? Discuss with a partner.
(Bạn có đồng ý với Peter Shawl rằng con người phải chịu trách nhiệm cho sự mất mát đa dạng sinh học? Thảo luận với một người bạn.)
Lời giải chi tiết:
I agree with Peter Shawl that humans are responsible for the loss of biodiversity.
Because:
People cut down forest trees to make more room for land for agriculture and building housing. To increase crop production, people may also use pesticides and fertilizers. As a result, wild animals' natural living space gets smaller and more polluted. The second danger is hunting and poaching. Animals can be killed not just for food, but for other purposes. In many Asian countries, tiger bones and rhino horns are believed to be able to treat diseases while elephant tusks are used to make valuable ivory objects.
Tạm dịch:
Tôi đồng ý với Peter Shawl rằng con người chịu trách nhiệm về việc mất đa dạng sinh học.
Bởi vì:
Con người chặt cây lâm nghiệp để làm thêm chỗ ở cho nông nghiệp và xây dựng nhà ở. Để tăng sản lượng cây trồng, người ta cũng có thể sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón. Kết quả là không gian sinh sống tự nhiên của động vật hoang dã nhỏ hơn và ô nhiễm hơn. Nguy cơ thứ hai là săn bắt và săn bắt. Động vật bị giết chết không chỉ lấy thực phẩm, mà còn vì các mục đích khác. Tại nhiều quốc gia Châu Á, xương hổ và sừng tê giác được cho là có khả năng điều trị bệnh tật trong khi các con ngựa voi được sử dụng để làm các vật bằng ngà voi có giá trị.
Writing 1
Endangered species report
(Báo cáo loài gặp nguy hiểm)
1. Match the pictures with the animals' names. Then discuss the questions with a partner.
(Nối những hình ảnh với tên của các loài động vật. Sau đó thảo luận câu hỏi với một người bạn.)
Can you find these animals in Viet Nam?
(Bạn có thể thấy những động vật này ở Việt Nam không?)
What do they eat?
(Chúng ăn gì?)
Are they endangered species?
(Chúng có phải là loài có nguy cơ bị tuyệt chủng không?)
a. blue whale (cá voi xanh)
b. Komodo dragon (rồng Komodo)
Lời giải chi tiết:
1. b (Komodo dragon: not found in Viet Nam; eats meat; classified as vulnerable)
(Rồng Komodo: không tìm thấy ở Việt Nam; ăn thịt; được xếp vào loại dễ bị tổn thương)
2. a (blue whale: sometimes found stranded on Viet Nam's coastal areas; eats small shellfish; classified as endangered)
(cá voi xanh: đôi khi được tìm thấy bị mắc kẹt ở các vùng biển của Việt Nam; ăn các loại động vật có vỏ nhỏ, được xếp vào nhóm có nguy cơ bị tuyệt chủng)
Writing 2
Video hướng dẫn giải
2. Read the facts about the Komodo dragon and the blue whale. Write a, b, c, d, or e in the space provided to match the title with the correct section.
(Đọc sự kiện về con rồng Komodo và cá voi xanh. Viết a, b, c, d, hay e vào chỗ trống được cung cấp để phù hợp với tiêu đề với các phần chính xác.)
a. Diet
b. Conservation
c. Habitat and location
d. Population
e. Physical features
Komodo dragon | Blue whale | |
1. ____________ | - found in the wild on Indonesian islands (Komodo, Rinca, Gili Montang, Gili Dasami, Flores) - live in forests, on beaches, on hilltops | - live in the cold waters of the Arctic and Antarctic - migrate to tropical seas to breed (up to four months) |
2. ____________ | - looks like a crocodile or lizard - male adults can grow up to 3 metres long - 90 kilos | - mammal, but looks like a fish - 30 metres long - 150-200 tons |
3. ____________ | eat meat (large water buffaloes, deer, pigs, smaller dragons) | eat very small shellfish
|
4. ____________ | 6,000 in the wild in Indonesia; slightly declining | estimated 14,000 (10,000 in the Antarctic and 4,000 in the Arctic); increasing |
5. ____________ | - vulnerable (IUCN Red List) - cause: more males than females (humans are not a threat) - protected by antipoaching laws in Indonesia and by 30 zoos and other wildlife parks outside Indonesia | - endangered (IUCN Red List) - facing threats from whalers, pollution, collisions with boats and ships, and global warming - many recovery plans to restore its population |
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. e | 3. a | 4. d | 5. b |
Komodo dragon (Rồng Komodo) | Blue whale (Cá voi xanh) | |
1. c Habitat and location (Môi trường sống và địa điểm) | - found in the wild on Indonesian islands (Komodo, Rinca, Gili Montang, Gili Dasami, Flores) (tìm thấy trong tự nhiên trên các hòn đảo thuộc Indonesia (Komodo, Rinca, Gili Montang, Gili Dasami, Flores)) - live in forests, on beaches, on hilltops (sống trong rừng, trên bãi biển, trên đỉnh đồi) | - live in the cold waters of the Arctic and Antarctic (sống trong vùng nước lạnh của Bắc cực và Nam Cực) - migrate to tropical seas to breed (up to four months) (di cư đến biển nhiệt đới để sinh sản (đến bốn tháng) |
2.e Physical features (Đặc điểm vẻ ngoài) | - looks like a crocodile or lizard (trông giống như một con cá sấu hoặc thằn lằn) - male adults can grow up to 3 metres long (con đực trưởng thành có thể lớn lên dài đến 3 mét) - 90 kilos (nặng 90 kí) | - mammal, but looks like a fish (động vật có vú, nhưng trông giống như một con cá) - 30 metres long (dài 30 mét) - 150-200 tons (nặng 150-200 tấn) |
3. a Diet (Chế độ ăn uống) | eat meat (large water buffaloes, deer, pigs, smaller dragons) (ăn thịt (con trâu lớn, nai, lợn, rồng nhỏ hơn) | eat very small shellfish (ăn sò ốc rất nhỏ)
|
4. d Population (Số lượng đàn) | 6,000 in the wild in Indonesia; slightly declining (6.000 con sống trong tự nhiên ở Indonesia; đang giảm nhẹ) | estimated 14,000 (10,000 in the Antarctic and 4,000 in the Arctic); increasing (ước tính có 14.000 con (10.000 con ở Nam Cực và 4.000 con ở Bắc Cực); đang tăng) |
5. b Conservation status (Tình trạng bảo tồn) | - vulnerable (IUCN Red List) (dễ bị tổn thương (Danh sách đỏ IUCN) - cause: more males than females (humans are not a threat) (nguyên nhân: nhiều con đực hơn cái (con người không phải là một mối đe dọa) - protected by antipoaching laws in Indonesia and by 30 zoos and other wildlife parks outside Indonesia (được bảo vệ bởi các đạo luật chống săn bắt ở Indonesia và bởi 30 vườn thú và các công viên hoang dã khác bên ngoài Indonesia) | - endangered (IUCN Red List) (nguy cấp (Danh sách đỏ IUCN)
- facing threats from whalers, pollution, collisions with boats and ships, and global warming (đối mặt với những mối đe doạ từ người săn cá voi, ô nhiễm, va chạm với tàu thuyền và sự nóng lên toàn cầu) - many recovery plans to restore its population (có nhiều kế hoạch khôi phục để phục hồi số lượng đàn) |
Writing 3
3. Choose one of the two species in 2 and write a report of 150-200 words to describe it. Follow the plan below.
(Chọn một trong hai loài trong 2 và viết một báo cáo trong 150-200 từ để mô tả nó. Thực hiện theo kế hoạch dưới đây.)
Paragraph 1: Habitat and location of the species below.
Example: Komodo dragons are found in the wild …
They live in forests, …
Paragraph 2: Physical features and diet
Example: Although they are called dragons, they look like …
Paragraph 3: Population and conservation status
Example: There are about 6,000 … According to the IUCN Red List, Komodo dragons are classified as …
Lời giải chi tiết:
Komodo dragons are found in the wild on only five islands in Indonesia: Komodo, Rinca, Gili Montang, Gili Dasami and Flores, where they roam freely. They live mainly in forests, but can be seen scattered widely over the islands from beaches to hilltops.
Though they are called dragons, they look like a big lizard. A male adult can measure three metres in length and weighs 90 kilos. Komodo dragons eat meat. They are also fierce hunters and an eat very large prey, such as large water buffaloes, deer and pigs. They will even eat smaller Komodo dragons.
There are about 6,000 Komodo dragons in Indonesia. Humans are not a great danger to them. However, their population is slightly declining because there are more males than females. According to the IUCN Red List, Komodo dragons are not endangered, but are considered vulnerable. About 30 zoos outside Indonesia Tave been trying to protect the Komodo. There are also plans to hald more wildlife parks around the world, which will help to rcrease the population of this fascinating species.
Tạm dịch:
Rồng Komodo được tìm thấy trong tự nhiên chỉ trên năm hòn đảo ở Indonesia: Komodo, Rinca, Gili Montang, Gili Dasami và Flores, nơi chúng lang thang tự do. Chúng sống chủ yếu trong rừng, nhưng có thể được nhìn thấy rải rác khắp các hòn đảo từ bãi biển đến đồi.
Mặc dù chúng được gọi là rồng, nhưng chúng trông giống như một con thằn lằn lớn. Một con trưởng thành có thể có chiều dài ba mét và nặng 90 kg. Rồng Komodo ăn thịt. Chúng cũng là thợ săn khốc liệt và ăn mồi rất lớn, chẳng hạn như trâu nước lớn, hươu và lợn. Thậm chí chúng còn ăn những con rồng nhỏ Komodo.
Có khoảng 6.000 con rồng Komodo ở Indonesia. Con người không phải là mối nguy hiểm lớn đối với chúng. Tuy nhiên, số lượng của chúng đang giảm nhẹ vì có nhiều con đực hơn con cái. Theo Danh mục sách Đỏ của IUCN, con rồng Komodo không bị nguy hiểm, nhưng được xem là dễ bị tổn thương. Khoảng 30 vườn thú ngoài nước Indonesia Tave đã cố gắng để bảo vệ Komodo. Ngoài ra còn có kế hoạch để săn bắn thêm các vườn thú hoang dã trên khắp thế giới, điều này sẽ giúp làm giảm dân số của các loài thú này.
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 12
CHƯƠNG 6. KIM LOẠI KIỀM, KIM LOẠI KIỀM THỔ, NHÔM
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương 5 – Hóa học 12
Tổng hợp từ vựng lớp 12 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 12
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết ) – Chương 6 – Hóa học 12