1. Nội dung câu hỏi
Verb | Noun |
populate | |
immigrant | |
commute | |
benefit | |
dwell |
2. Phương pháp giải
Hoàn thành bảng với dạng đúng của từ
3. Lời giải chi tiết
Verb | Noun |
populate | population |
immigrate | immigrant |
commute | commuter |
benefit | benefit |
dwell | dweller |
Giải thích
- populate (v) cư trú => population (n) dân số
- immigrate (v) nhập cư => immigrant (n) người nhập cư
- commute (v) di chuyển => commuter (n) người di chuyển
- benefit (v) có lợi => benefit (n) lợi ịch
- dwell (v) sống => dweller (n) cư dân
CHƯƠNG VII: MẮT VÀ CÁC DỤNG CỤ QUANG
CHUYÊN ĐỀ 2: CHIẾN TRANH VÀ HÒA BÌNH TRONG THẾ KỈ XX
Chương 1. Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
Chương 4: Hydrocarbon
Chủ đề 4: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11