1. Nội dung câu hỏi
LEARN THIS! Phrasal verbs
Many common phrasal verbs have meanings which you cannot guess or work out from the main verb. Instead, you need to learn them as separate vocabulary items.
1 She gave up halfway through the London Marathon.
a went faster
b stopped trying
2 The film turned into a comedy towards the end.
a stopped being a comedy
b became a comedy
3 We set off just as it was getting dark.
a started our journey
b finished our journey
4 The rocket blew up as it entered the Earth's atmosphere.
a exploded
b changed direction
5 A woman in the front row of the audience passed out.
a left the room
b became unconscious/asleep
6 At the age of 65, my grandfather took up ice skating.
a stopped doing it
b started doing it
2. Phương pháp giải
Đọc khung LEARN THIS! Sau đó đọc các câu và khoanh tròn ý đúng, a hoặc b. Sử dụng từ điển để giúp bạn.
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-11-vocabulary-builder-unit-1-a144291.html#ixzz8HCzDMN00*Nghĩa của các từ gạch dưới
1. give up: từ bỏ
2. turn into: chuyển thành
3. set off: khởi hành
4. blow up: nổ
5. pass out: bất tỉnh
6. take up: bắt đầu
3. Lời giải chi tiết
1 She gave up halfway through the London Marathon.
(Cô ấy đã bỏ cuộc giữa chừng trong cuộc thi London Marathon.)
a went faster
(đã đi nhanh hơn)
b stopped trying
(ngừng cố gắng)
=> Chọn B
2 The film turned into a comedy towards the end.
(Bộ phim về cuối trở thành một bộ phim hài.)
a stopped being a comedy
(không còn là một bộ phim hài)
b became a comedy
(đã trở thành một bộ phim hài)
=> Chọn B
3 We set off just as it was getting dark.
(Chúng tôi lên đường khi trời sắp tối.)
a started our journey
(bắt đầu cuộc hành trình của chúng tôi)
b finished our journey
(kết thúc cuộc hành trình của chúng tôi)
=> Chọn A
4 The rocket blew up as it entered the Earth's atmosphere.
(Tên lửa nổ tung khi đi vào bầu khí quyển của Trái đất.)
a exploded
(phát nổ)
b changed direction
(đổi hướng)
=> Chọn A
5 A woman in the front row of the audience passed out.
(Một phụ nữ ở hàng ghế đầu của khán giả đã bất tỉnh.)
a left the room
(rời khỏi phòng)
b became unconscious/asleep
(trở nên bất tỉnh / ngủ)
=> Chọn B
6 At the age of 65, my grandfather took up ice skating.
(Ở tuổi 65, ông tôi bắt đầu trượt băng.)
a stopped doing it
(ngừng làm việc đó)
b started doing it
(bắt đầu làm nó.)
=> Chọn B
CHƯƠNG 3: CACBON - SILIC
Chuyên đề 1: Phân bón
Chương 1: Dao động
Chủ đề 3. Công nghệ thức ăn chăn nuôi
Chuyên đề 2. Một số vấn đề về du lịch thế giới
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11