1. Nội dung câu hỏi
1 three things you sit on.
2 four things you can fill with water.
3 at least nine things powered by electricity.
4 six things you usually find only in a bedroom.
5 three things that cover windows.
6 three forms of lighting.
7 two things which can make a house warmer.
8 three things which you use to cover the floor, or part of it.
2. Phương pháp giải
Trong danh sách các từ ở bài tập 3, hãy tìm
1 ba thứ bạn ngồi lên.
2 bốn thứ bạn có thể đổ đầy nước.
3 ít nhất chín thứ chạy bằng điện.
4 sáu thứ bạn thường chỉ tìm thấy trong phòng ngủ
5 ba thứ che cửa sổ
6 ba hình thức chiếu sáng.
7 điều có thể làm cho ngôi nhà ấm áp hơn
8 ba thứ mà bạn dùng để trải sàn nhà, hoặc một phần của nó.
3. Lời giải chi tiết
1 three things you sit on.
(Ba thứ bạn ngồi lên)
Đáp án: armchair, sofa, stool.
(ghế bành, ghế sofa, ghế đẩu.)
2 four things you can fill with water.
(Bốn thứ bạn có thể đổ đầy nước)
Đáp án: basin, bucket, sink, bathtub.
(chậu, xô, bồn rửa, bồn tắm.)
3 at least nine things powered by electricity.
(Ít nhất chín thứ chạy bằng điện)
Đáp án: chandelier, lamp, dishwasher, hairdryer, kettle, radiator, wall light, washing machine, toaster.
(đèn chùm, đèn, máy rửa chén, máy sấy tóc, ấm đun nước, bộ tản nhiệt, đèn tường, máy giặt, máy nướng bánh mì.)
4 six things you usually find only in a bedroom.
(Sáu thứ bạn thường chỉ tìm thấy trong phòng ngủ)
Đáp án: cot, duvet, mattress, pillow, wardrobe, rug.
(cũi, chăn, nệm, gối, tủ quần áo, thảm.)
5 three things that cover windows.
(Ba thứ che cửa sổ)
Đáp án: blinds, curtains, shutters.
(rèm, rèm cửa, cửa chớp.)
6 three forms of lighting.
(Ba hình thức chiếu sáng)
Đáp án: chandelier, lamp, wall light.
(đèn chùm, đèn ngủ, đèn tường)
7 two things which can make a house warmer.
(Hai thứ có thể làm cho ngôi nhà ấm hơn)
Đáp án: radiator, fireplace.
(bộ tản nhiệt, lò sưởi.)
8 three things which you use to cover the floor, or part of it.
(Ba thứ mà bạn sử dụng để trải sàn nhà, hoặc một phần của nó)
Đáp án: carpet, rug, doormat.
(thảm, tấm thảm, thảm chùi chân.)
Unit 8: Health and Life expectancy
Phần 1. Một số vấn đề về kinh tế - xã hội thế giới
Unit 6: Competitions - Những cuộc thi
Unit 4: Planet Earth
Bài 2: Sự điện li trong dung dịch nước. Thuyết Bronsted - Lowry về acid - base
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11