1. Nội dung câu hỏi
Write five sentences describing yourself and your friends or family. Use words and phrases from exercise 2.
Hair styles | |||
a bob | a fringe | highlights | a parting |
a ponytail | dreadlocks | plaits | spiky hair |
bald | balding | receding | |
Facial hair | |||
a beard | a goatee | a moustache | sideburns |
stubble | clean-shaven | ||
Skin | |||
dark skin | light skin | freckles | rosy cheeks |
wrinkles | a scar | a tatoo | spots |
2. Phương pháp giải
Viết năm câu mô tả bản thân và bạn bè hoặc gia đình của bạn. Sử dụng các từ và cụm từ trong bài tập 2.
3. Lời giải chi tiết
- I have a natural parting in my hair and enjoy adding highlights for a fun,
(Tôi để tóc rẽ ngôi tự nhiên và thích thêm những điểm nổi bật cho vui mắt,)
- My sister is balding and has a scar on her forehead, but she embraces it with confidence and grace.
(Chị tôi bị hói và có một vết sẹo trên trán, nhưng chị ấy đón nhận nó một cách tự tin và duyên dáng.)
- My dad has a full beard and always keeps it well-groomed, while my mom prefers a clean-shaven look.
(Bố tôi để râu quai nón và luôn chải chuốt, trong khi mẹ tôi thích một bộ râu cạo nhẵn nhụi.)
- My best friend has dark skin and beautiful, long plaits that she takes great care of.
(Người bạn thân nhất của tôi có làn da ngăm đen và đôi bím tóc dài rất đẹp mà cô ấy chăm sóc rất kĩ.)
- My cousin has freckles and a goatee, and he loves to experiment with different hairstyles, including a ponytail and a bald look.
(Anh họ của tôi có tàn nhang và chòm râu dê, và anh ấy thích thử nghiệm nhiều kiểu tóc khác nhau, bao gồm cả kiểu tóc đuôi ngựa và kiểu đầu hói.)
SBT Toán 11 - Kết nối tri thức với cuộc sống tập 2
Các bài văn mẫu về Nghị luận xã hội lớp 11
Chương III. Các phương pháp gia công cơ khí
Chuyên đề 1: Tập nghiên cứu và viết báo cáo về một vấn đề văn học trung đại Việt Nam
Phần ba: Sinh học cơ thể
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11