1. Nội dung câu hỏi
armchair | basin | blinds | bucket | bunk bed |
carpet | chandelier | cot | desk lamp | dishwasher |
doormat | duvet | fireplace | freezer | fridge |
hairdryer | kettle | mattress | pillow | radiator |
rug | sink | sofa | shutters | stool |
toaster | tumble dryer | wall light | wardrobe | washing machine |
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
armchair: ghế bành
basin: cái thau
blinds: cái rèm
bucket: cái xô
bunk bed: giường tầng
carpet: thảm
chandelier: đèn treo
cot: cũi
curtains: rèm cửa
desk: bàn làm việc
lamp: đèn
dishwasher: máy rửa chén
doormat: thảm chùi chân
duvet: chăn bông
fireplace: lò sưởi
freezer: tủ đông
fridge: tủ lạnh
hairdryer: máy sấy tóc
kettle: ấm đun nước
mattress: nệm
pillow: gối
radiator: bộ tản nhiệt
rug: tấm thảm
sink: bồn rửa
sofa: ghế sô pha
shutters: cửa chớp
stool: ghế đẩu
toaster: máy nướng bánh mì
tumble dryer: máy sấy quần áo
wall light: đèn tường
wardrobe: tủ quần áo
washing machine: máy giặt
3. Lời giải chi tiết
1. stool
2. cot
3. chandelier
4. pillow
5. bucket
6. kettle
Review Unit 6
Chủ đề 2: Kĩ thuật di chuyển
Phần hai: Giáo dục pháp luật
CHƯƠNG II: DÒNG ĐIỆN KHÔNG ĐỔl
Chủ đề 3. Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11