1. Nội dung câu hỏi
1. You should keep a fire extinguisher in/under your home.
(Bạn nên để bình chữa cháy trong/dưới nhà.)
2. In an earthquake, you should get into/under a table.
(Trong trận động đất, bạn nên chui vào/dưới gầm bàn.)
3. If there is a tsunami, you need to go inside/to higher ground.
(Nếu có sóng thần, bạn cần vào trong/lên vùng đất cao hơn.)
4. During a flood, don't go into/outside the water because it's dangerous.
(Khi có lũ, không được xuống/ra khỏi nước vì rất nguy hiểm.)
5. An escape plan can help you to get outside/inside in an emergency.
(Kế hoạch thoát hiểm có thể giúp bạn ra ngoài/vào trong trường hợp khẩn cấp.)
2. Phương pháp giải
Khoanh tròn giới từ đúng chỉ nơi chốn.
3. Lời giải chi tiết
1. in
(trong)
2. under
(dưới)
3. to
4. into
5. outside
(ra ngoài)
Unit 8: Travel and Holiday
Đề cương ôn tập học kì 1 - Vật lí 8
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương 1 - Hóa học 8
PHẦN HÌNH HỌC - SBT TOÁN 8 TẬP 2
Unit 8: On screen
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8