Bài 1
Bài 1
1. Look at the photos. What are being sold?
(Nhìn vào những bức ảnh. Những gì đang được bán?)
Cái Răng Floating Market
This floating market is in Cần Thơ and is the largest floating market in the Mekong Delta. It sells many different types of fruit, including Năm Roi pomelos and Cái Mơn durians. There are about 350 boats and up to 700 tourists per day. Tourists can try some of the local snacks, such as coconut-leaf cake or banana pancakes.
Ngã Bảy Floating Market
Ngã Bảy Floating Market is in Hậu Giang Province. This is an old market, which started in 1915. Here, each boat usually sells one type of goods. Many of the goods sold here are later sold overseas. It is famous for both its fruit and vegetables such as coconuts and Cái Mơn durians. This market starts at around 7.00 a.m., a bit later than most floating markets.
Tạm dịch:
Chợ nổi Cái Răng
Chợ nổi này ở Cần Thơ và là chợ nổi lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long. Ở đây bán nhiều loại trái cây khác nhau, bao gồm bưởi Năm Roi và sầu riêng Cái Mơn. Có khoảng 350 tàu thuyền và lên đến 700 khách du lịch mỗi ngày. Khách du lịch có thể thử một số món ăn nhẹ địa phương, chẳng hạn như bánh lá dừa hoặc bánh chuối.
Chợ nổi Ngã Bảy
Chợ nổi Ngã Bảy thuộc tỉnh Hậu Giang. Đây là khu chợ lâu đời, có từ năm 1915. Ở đây, mỗi thuyền thường bán một loại hàng. Nhiều mặt hàng được bán ở đây sau này được bán ra nước ngoài. Nó nổi tiếng với cả trái cây và rau quả như dừa và sầu riêng Cái Mơn. Chợ này bắt đầu vào khoảng 7 giờ sáng, muộn hơn một chút so với hầu hết các chợ nổi.
Lời giải chi tiết:
Cái Răng Floating Market: fruit and local snacks are being sold. (Chợ nổi Cái Răng: bán trái cây và đồ ăn nhẹ địa phương.)
Ngã Bảy Floating Market: fruit and vegetables are being sold. (Chợ nổi Ngã Bảy: bán trái cây và rau củ.)
Bài 2
Bài 2
2. Read the texts above and tick (√) the appropriate boxes.
(Đọc các văn bản trên và đánh dấu (√) vào các ô thích hợp.)
Lời giải chi tiết:
Cái Răng Floating Market: (Chợ nổi Cái Răng)
√ banana pancakes (bánh kếp chuối)
√ Năm Roi pomelos (Bưởi Năm Roi)
√ Cái Mơn durians (sầu riêng Cái Mơn)
√ coconut-leaf cake (bánh lá dừa)
Ngã Bảy Floating Market: (Chợ nổi Ngã Bảy)
√ Cái Mơn durians (sầu riêng Cái Mơn)
√ Coconuts (Dừa)
Bài 3
Bài 3
3. Read Texts 1 and 2 again. Mark the sentences √ (right), × (wrong), ? (doesn’t say).
(Đọc lại Văn bản 1 và 2. Đánh dấu các câu √ (đúng), × (sai) ,? (không nói).)
1. Cái Răng Floating Market is old. ☐
2. Ngã Bảy Floating Market starts later than Cái Răng Floating Market. ☐
3. Cái Răng Floating Market is the largest floating market in the Mekong Delta. ☐
4. There are about 700 boats per day in Cái Răng Floating Market. ☐
5. Thousands of tourists visit Ngã Bảy Floating Market every day. ☐
6. You can buy clothes at Cái Răng Floating Market. ☐
Lời giải chi tiết:
1. ? Cái Răng Floating Market is old. (Chợ nổi Cái Răng đã cũ.)
2. ☒ Ngã Bảy Floating Market starts later than Cái Răng Floating Market. (Chợ nổi Ngã Bảy hoạt động muộn hơn Chợ nổi Cái Răng.)
Thông tin:This market starts at around 7.00 a.m., a bit later than most floating markets.
(Chợ này bắt đầu vào khoảng 7 giờ sáng, muộn hơn một chút so với hầu hết các chợ nổi.)
3. ☑ Cái Răng Floating Market is the largest floating market in the Mekong Delta. (Chợ nổi Cái Răng là chợ nổi lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long.)
Thông tin:This floating market is in Cần Thơ and is the largest floating market in the Mekong Delta.
(Chợ nổi này ở Cần Thơ và là chợ nổi lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long. )
4. ☑ There are about 700 boats per day in Cái Răng Floating Market. (Chợ nổi Cái Răng có khoảng 700 chiếc thuyền mỗi ngày.)
Thông tin:There are about 350 boats and up to 700 tourists per day.
(Có khoảng 350 tàu thuyền và lên đến 700 khách du lịch mỗi ngày.)
5. ? Thousands of tourists visit Ngã Bảy Floating Market every day. (Hàng ngàn du khách đến thăm Chợ nổi Ngã Bảy mỗi ngày.)
6. ☒ You can buy clothes at Cái Răng Floating Market. (Bạn có thể mua quần áo ở Chợ nổi Cái Răng.)
Thông tin:It sells many different types of fruit, including Năm Roi pomelos and Cái Mơn durians./Tourists can try some of the local snacks, such as coconut-leaf cake or banana pancakes.
(Nơi đây bán nhiều loại trái cây khác nhau, bao gồm bưởi Năm Roi và sầu riêng Cái Mơn. Du khách có thể thử một số món ăn nhẹ địa phương như bánh lá dừa hoặc bánh chuối.)
Bài 4
Bài 4
4. Complete the phrases below with the Word Friends.
(Hoàn thành các cụm từ bên dưới với Word Friends.)
a bit (một chút) | different types (các loại khác nhau) | famous for (nổi tiếng vì) | floating market (chợ nổi) |
later than (muộn hơn) | local snacks (đồ ăn nhẹ địa phương) | sold overseas (bán ở nước ngoài) |
|
1. ____________ drinks
2. ____________ its spicy food
3. ____________ usual
4. ____________ more ice cream
5. try the ____________ in Hà Nội
6. tourists visit ____________
Lời giải chi tiết:
1. different types | 2. famous for | 3. later than | 4. a bit | 5. local snacks | 6. floating market |
1. different types drinks (các loại đồ uống khác nhau)
2. famous for its spicy food (nổi tiếng với đồ ăn cay)
3. later than usual (muộn hơn bình thường)
4. a bit more ice cream (nhiều kem hơn một chút)
5. try the local snacks in Hà Nội (thử các món ăn nhẹ địa phương ở Hà Nội)
6. tourists visit floating market (khách du lịch thăm chợ nổi)
Bài 5
Bài 5
5. Take turns to talk about food markets in your area.
(Lần lượt nói về các chợ thực phẩm trong khu vực của bạn.)
A: I like Đông Ba Market. (Tôi thích Chợ Đông Ba.)
B: Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?)
A: It is very big. It has many things. (Nó rất lớn. Nó có nhiều thứ.)
Lời giải chi tiết:
A: I like Đông Xuân Market. (Tôi thích Chợ Đông Xuân.)
B: Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?)
A: It is famous for different types of foods and local snacks. (Nó nổi tiếng với các loại thực phẩm khác nhau và đồ ăn nhẹ địa phương.)
Đề kiểm tra học kì 2
Đề khảo sát chất lượng đầu năm
Chủ đề 10. Sinh sản ở sinh vật
Bài 8. Nét đẹp văn hóa Việt
Chủ đề 9. Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World