Bài 1
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a 3. b 4. b 5. b
1. Female teacher: Open your book, please! (Các em hãy vui lòng mở sách ra!)
2. Female teacher: Do you have a pen? (Em có bút không?)
Mai: Yes, I do. (Em có ạ.)
3. Female teacher: What colour is it? (Đây là màu gì?)
Mai: It's blue. (Màu xanh lam ạ.)
4. Male teacher: What do you do at break time? (Em làm gì vào giờ ra chơi?)
Nam: I play basketball. (Em chơi bóng rổ ạ.)
5. Minh: Is that your computer room? (Đây là phòng máy tính của bạn đúng không?)
Mary: Yes, it is. (Đúng vậy.)
Bài 2
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. d 3. a 4. c
1. Linh: Is that our library? (Đây có phải thư viện của chúng ta không?)
Nam: Yes, it is. (Đúng vậy.)
2. Female teacher: What colour are they? (Chúng có màu gì?)
Nam: They're green. (Màu xanh lá cây ạ.)
3. Mai: May I come in? (Thưa cô em có thể vào không ạ?)
Female teacher: Yes, you can. (Được, em vào đi.)
4. Male teacher: What do you do at break time? (Em làm gì vào giờ giải lao?)
Girl: I play badminton. (Em chơi cầu lông ạ.)
Bài 3
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 - e | 2 - d | 3 - b | 4 - c | 5 - a |
1 - e: May I come in? - Yes, you can.
(Tôi có thể vào không? - Được, bạn có thể vào.)
2 - d: Do you have a ruler? - Yes, I do.
(Bạn có thước kẻ không? - Vâng, tôi có.)
3 - b: What colour are they? - They’re blue.
(Chúng màu gì? - Chúng màu xanh lam.)
4 - c: What do you do at break time? - I play chess.
(Bạn làm gì vào giờ giải lao? - Tôi chơi cờ.)
5 - a: Let’s go to our art room. - OK, let’s go.
(Hãy đi đến phòng mỹ thuật. - Được, đi nào.)
Bài 4
4. Read, complete and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. I have a pencil case. (Tôi có 1 hộp bút.)
2. Minh: May I stand up? (Em có thể đứng lên không ạ?)
Teacher: Yes, you can. (Được, em có thể.)
3. I play chess at break time. (Tôi chơi cờ vào giờ giải lao.)
4. Teacher: What colour is it? (Nó màu gì?)
Linh: It’s red. (Nó màu đỏ ạ.)
Bài 5
5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. May I go out? (Cho phép em đi ra ngoài ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể đi ra ngoài.)
2. Do you have a school bag? (Bạn có cặp sách không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
3. What colour are they? (Chúng màu gì?)
They’re blue. (Chúng màu xanh lam.)
4. Is this our computer room? (Đây có phải là phòng tin học của chúng ta không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng là nó.)
5. What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
I play football. (Mình chơi bóng đá.)
Đề kiểm tra học kì 2
Unit 7: I have fish for dinner.
150 bài văn hay lớp 3
Unit 11: I'm learning.
Văn kể chuyện
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3