Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Fill the table with the correct words. Listen and check.
2. Phương pháp giải
To describe the weather, we use It’s + adjective: (Để mô tả thời tiết, chúng ta dùng It’s + tính từ) It’s rainy / foggy / windy. (Trời có mưa / có sương mù / có gió.) We can use the Present Continuous: (Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn) It’s raining / snowing. The sun is shining. (Trời đang mưa / có tuyết rơi. Mặt trời đang tỏa nắng.) When the weather is beginning to change, we use get + adjective: (Khi thời tiết bắt đầu thay đổi, chúng ta dùng get + tính từ) It’s getting sunny / foggy / windy / cloudy. (Trời đang nắng / có sương mù / có gió / nhiều mây.) |
3. Lời giải chi tiết
Noun (Danh từ) | Adjective (Tính từ) |
rain (mưa) | rainy (có mưa) |
ice (băng) | icy (có băng) |
sun (nắng) | sunny (có nắng) |
fog (sương mù) | foggy (có sương mù) |
cloud (mây) | cloudy (có mây) |
wind (gió) | windy (có gió) |
snow (tuyết) | snowy (có tuyết) |
storm (bão) | stormy (có bão) |
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Look at the photos (1-5). Choose two photos and describe them.
In photo 1, it’s very windy and in photo 2, it’s cold and there’s snow on the ground.
(Trong ảnh 1, trời rất gió và trong ảnh 2, trời lạnh và có tuyết trên mặt đất.)
2. Phương pháp giải
Nhìn vào các bức ảnh (1-5). Chọn hai bức ảnh và mô tả chúng.
3. Lời giải chi tiết
In photo 3, it’s very hot and there’s a desert around here.
(Trong ảnh 3, trời rất nóng và it's a desert.)
In photo 4, it's a coastal city and the weather is very sunny.
(Trong ảnh 4, đó là một thành phố ven biển và trời thì rất nắng.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Complete gaps 1-6 with the words below. Listen and check.
boiling (hot) (sôi (nóng)) | cool (mát mẻ) | freezing (đóng băng) |
degrees (độ) | freezing (cold) (đóng băng (lạnh)) | minus (độ) |
Vocabulary B (Từ vựng B) | Temperature (Nhiệt độ) |
(1) ______ hot warm mild (2) ______ cold (3) ______ (4) ______ It’s 35 (5) ______ It’s (6) ______ 10 today. We can say: It’s boiling hot or It’s boiling, It’s freezing cold or it’s freezing. |
2. Phương pháp giải
Hoàn thành khoảng trống 1-6 với những từ dưới đây. Nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
Vocabulary B (Từ vựng B) | Temperature (Nhiệt độ) |
(1) boiling (hot) ((sôi (nóng)) hot (nóng) warm (ấm) mild (êm ái) (2) cool (mát mẻ) cold (lạnh) (3) freezing (cold) (đóng băng (lạnh)) (4) freezing (đóng băng) It’s 35 (5) degrees. (Nhiệt độ là 35 độ.) It’s (6) minus 10 today. (Hôm nay là âm 10.) We can say: It’s boiling hot or It’s boiling. (Chúng ta có thể nói: Nó đang sôi sùng sục hoặc Nó đang sôi.) It’s freezing cold or it’s freezing. (Trời lạnh cóng hoặc trời đang đóng băng.) |
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Match the sentences with the words from the Vocabulary C box. Listen and check.
Vocabulary C (Từ mới C) | Natural disasters (Thiên tai) | |
typhoon (bão nhiệt đới) | drought (hạn hán) | earthquake (động đất) |
flood (lũ lụt) | hurricane (bão gió) | tsunami (sóng thần) |
1. The ground floor is covered by water. People are moving upstairs. ______
2. It has moved closer to the centre of Việt Nam after changing direction from northward. ______
3. People are hungry. They can’t grow plants because the ground is dry and hard. ______
4. The building is shaking. ______
5. The beach is empty. People are going into the mountains before the wave arrives. ______
6. It’s very windy and it’s raining. Everybody is inside and the doors and windows are closed. ______
2. Phương pháp giải
Nối các câu với các từ trong hộp Từ Vựng C. Nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
1. flood | 2. typhoon | 3. drought |
4. earthquake | 5. tsunami | 6. hurricane |
1. The ground floor is covered by water. People are moving upstairs. => flood.
(Tầng trệt ngập trong nước. Mọi người đang di chuyển lên lầu. => lũ lụt.)
2. It has moved closer to the centre of Việt Nam after changing direction from northward. => typhoon.
(Nó đã tiến gần hơn đến trung tâm Việt Nam sau khi đổi hướng từ phía bắc. => bão nhiệt đới.)
3. People are hungry. They can’t grow plants because the ground is dry and hard. => drought.
(Mọi người đang đói. Họ không thể trồng cây vì đất khô và cứng. => hạn hán.)
4. The building is shaking. => earthquake.
(Tòa nhà đang rung chuyển. => động đất.)
5. The beach is empty. People are going into the mountains before the wave arrives. => tsunami.
(Bãi biển vắng. Mọi người đang đi vào núi trước khi sóng đến. => sóng thần.)
6. It’s very windy and it’s raining. Everybody is inside and the doors and windows are closed. => hurricane.
(Trời rất gió và đang mưa. Mọi người đều ở bên trong và các cửa ra vào và cửa sổ đều đóng.=> gió.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
In pairs, choose one of the words from the Vocabulary C box. Describe what happens when the disaster occurs. Use the word below.
go outside (đi ra ngoài)
grow food (trồng cây lương thực)
stay indoors (ở trong nhà)
trees fall down (cây đổ)
windows break (cửa sổ bị vỡ)
2. Phương pháp giải
Làm theo cặp, chọn một trong các từ trong hộp Từ Vựng C. Mô tả những gì xảy ra khi thảm họa xảy ra. Sử dụng từ dưới đây.
3. Lời giải chi tiết
A: When people are hungry and they can’t grow food because the ground is dry and hard. What did happen?
(Khi người dân đói và họ không thể trồng cây lương thực vì đất khô và cứng. Chuyện gì đã xảy ra vậy?)
B: I think it was drought.
(Tôi nghĩ là hạn hán.)
A: But I'm afraid of typhoon. You have to stay indoors and you shouldn't go outside because trees fall down, windows break.
(Nhưng tôi sợ bão. Bạn phải ở trong nhà và bạn không nên ra ngoài vì cây đổ, cửa sổ vỡ.)
B: Oh, that’s right.
(Ồ, đúng rồi đấy.)
Bài 8. Lập kế hoạch chi tiêu
SBT Toán 8 - Cánh Diều tập 1
Bài 10. Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân
Bài 5: Pháp luật và kỷ luật
Tải 20 đề kiểm tra giữa học kì - Hóa học 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8