Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Do you like storms? Why / Why not?
2. Phương pháp giải
Bạn có thích bão không? Tại sao tại sao không?
3. Lời giải chi tiết
It’s a mixed bag for me. The thunder terrifies me when it’s loud. But watching it from safely inside is beautiful. A fun story is that I was caught outside during a thunderstorm when it was still kind of light outside and the lightning was pink. The prettiest thunderstorm I’ve ever seen.
(Đó là sự hỗn hợp trong tôi. Sấm sét làm tôi kinh hoàng khi nó lớn. Nhưng xem nó từ bên trong một cách an toàn là đẹp. Một câu chuyện thú vị là tôi đã bị bắt gặp ngoài trời trong cơn giông bão khi bên ngoài trời vẫn còn sáng và tia chớp có màu hồng. Cơn giông đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and read the text. Find one unusual fact about the storm in the text.
Venezuela's Special Storms
You might find storms fascinating or frightening. But can they be positive? If you live in Venezuela, your answer may be: yes! In 1995, a storm in Venezuela saved the country. How did that happen? Foreign sailors wanted to attack, but they saw strange lightning. It looked pinkish-orange, so they didn’t know what it was. They felt scared. In the bright light of the storm, soldiers on land spotted the ships.
2. Phương pháp giải
Tạm dịch:
Bạn có thể tìm thấy những cơn bão hấp dẫn hoặc đáng sợ. Nhưng chúng có thể tích cực không? Nếu bạn sống ở Venezuela, câu trả lời của bạn có thể là: có! Năm 1995, một cơn bão ở Venezuela đã cứu đất nước này. Làm thế nào điều đó xảy ra? Các thuỷ thủ nước ngoài muốn tấn công, nhưng họ nhìn thấy tia chớp kỳ lạ. Nó trông có màu hồng cam nên họ không biết nó là gì. Họ cảm thấy sợ hãi. Trong ánh sáng rực rỡ của cơn bão, những người lính trên đất liền đã phát hiện ra những con tàu.
3. Lời giải chi tiết
It looked pinkish-orange, so they didn’t know what it was.
(Nó trông có màu hồng cam nên họ không biết nó là gì.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Study the Grammar box. Find the Past Simple forms of the verbs in the text. Which are regular / irregular?
Grammar (Ngữ pháp) | Past simple (Quá khứ đơn) |
Regular verbs (Động từ có quy tắc) It looked strange. (Nó trông thật lạ.) They didn’t move. (Họ đã không di chuyển.) When did that happen? (Điều đó đã xảy ra khi nào?) | Irregular verbs (Động từ bất quy tắc) We saw an unusual storm. (Chúng tôi đã thấy một cơn bão bất thường.) I didn’t know what to do. (Tôi đã không biết phải làm gì.) Did you take any photos? (Bạn đã chụp bất kỳ bức ảnh nào?) |
We use the Past Simple with time adverbials. (Chúng ta sử dụng thì Quá khứ đơn với các trạng từ chỉ thời gian.) E.g yesterday, last week / year, two hours / days / weeks / years ago, in April, in 1595. (Ví dụ: hôm qua, tuần trước / năm, hai giờ / ngày / tuần / năm trước, vào tháng 4, năm 1595.) |
2. Phương pháp giải
Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm các hình thức quá khứ đơn của động từ trong văn bản. Động từ nào có quy tắc / bất quy tắc?
3. Lời giải chi tiết
- Regular verbs: saved, did - happen, wanted, looked, didn' know, spotted.
- Irregular verbs: saw.
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the correct form of the verbs in bracket.
Tropical Strom Alex (bring) (1) _______ strong winds and rain to the region before becoming a cyclone on Monday. It (cause) (2) _______ flooding across South Florida and (kill) (3) _______ at least three people in Cuba. Days later, it (move) (4) ______________ away from the island and continue (5) _______ crossing the Atlantic Ocean.
2. Phương pháp giải
Thì quá khứ đơn với động từ thường:
- có quy tắc: Ved
- bất quy tắc: V2
3. Lời giải chi tiết
1. brought | 2. caused | 3. killed | 4. moved | 5. continued |
Tropical Strom Alex (1) brought strong winds and rain to the region before becoming a cyclone on Monday. It (2) caused flooding across South Florida and (3) killed at least three people in Cuba. Days later, it (4) moved away from the island and (5) continued crossing the Atlantic Ocean.
Tạm dịch:
Bão nhiệt đới Alex đã mang theo gió mạnh và mưa đến khu vực trước khi trở thành một cơn bão vào thứ Hai. Nó gây ra lũ lụt khắp Nam Florida và giết chết ít nhất ba người ở Cuba. Nhiều ngày sau, nó rời khỏi hòn đảo và tiếp tục băng qua Đại Tây Dương.
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with a time adverbial to make them true for you.
1. I saw snow _______.
2. We had really bad weather on our school trip _______.
3. We loved the warm weather on our holiday _______.
4. I went out in the rain without a coat _______.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các câu với trạng từ chỉ thời gian để làm cho chúng đúng với bạn.
3. Lời giải chi tiết
1. I saw snow in Sapa last year.
(Năm ngoái tôi đã thấy tuyết ở Sapa.)
2. We had really bad weather on our school trip last weekend.
(Chúng tôi đã có thời tiết thực sự xấu trong chuyến đi học của chúng tôi vào cuối tuần trước.)
3. We loved the warm weather on our holiday two years ago.
(Chúng tôi yêu thời tiết ấm áp vào kỳ nghỉ của chúng tôi hai năm trước.)
4. I went out in the rain without a coat yesterday.
(Hôm qua tôi đi ra ngoài trời mưa mà không có áo khoác.)
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Work in pairs.
Student A: Ask questions.
(Học sinh A: Hỏi câu hỏi.)
- What happened? (Chuyện gì đã xảy ra thế?)
- When and where did it happen? (Nó đã xảy ra khi nào và nơi đâu?)
- What were the effects of the natural disasters? (Hậu quả của thiên tai là gì?)
Student B: Describe an unusual storm in Japan, based on the information given on page 101.
(Học sinh B: Mô tả một cơn bão bất thường ở Nhật Bản, dựa trên thông tin được cung cấp ở trang 101.)
2. Phương pháp giải
Làm việc theo cặp.
3. Lời giải chi tiết
A: Tell me what happened?
(Nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra?)
B: I caught an unusual storm.
(Tôi gặp một cơn bão bất thường.)
A: When and where did it happen?
(Nó xảy ra khi nào và ở đâu?)
B: Tropical Storm Jongdari caused heavy rainfall in central Japan in July 2018. It was very windy in parts of southern mainland Japan.
(Bão nhiệt đới Jongdari gây mưa lớn ở miền trung Nhật Bản vào tháng 7 năm 2018.)
A: What were the effects of the natural disasters?
(Những ảnh hưởng của thiên tai là gì?)
B: Heavy rainfall caused airlines to cancel or delay many flights in Japan on Saturday.
(Ở các vùng phía nam lục địa Nhật Bản, trời rất gió. Mưa lớn khiến các hãng hàng không hủy hoặc hoãn nhiều chuyến bay ở Nhật Bản vào thứ Bảy.)
Chủ đề 7: Giai điệu quê hương
CHƯƠNG 10. NỘI TIẾT
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Khoa học tự nhiên lớp 8
Unit 2. Life in the country
CHƯƠNG 4. OXI - KHÔNG KHÍ
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8