2.5 Listening and Vocabulary - Unit 2 - SHS English Discovery 8

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Look at the photos from the Go Wild camp. What are people doing?

2. Phương pháp giải

Nhìn vào những bức ảnh từ trại Go Wild. Mọi người đang làm gì?

3. Lời giải chi tiết

On the left, a lady is constructing a shelter. The image on the right depicts a father and son building a fire to warm or cook over.

(Ở bên trái, một phụ nữ đang xây dựng một nơi trú ẩn. Hình ảnh bên phải mô tả hai cha con nhóm lửa để sưởi ấm hoặc nấu nướng.)

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Listen to Abigali telling Max about her experience with Go Wild. Choose the correct option.


 

Word Friends

make / build a fire (làm /nhóm lửa)

sit / sleep outside (ngồi / ngủ bên ngoài)

make / build a sheter (làm / xây dựng một nơi trú ẩn)

learn about / listen to the wildlife (tìm hiểu về / lắng nghe động vật hoang dã)

see / watch the stars (nhìn / xem các ngôi sao)

look for / find wild animals (tìm kiếm /tìm động vật hoang dã)

grow / discover unusual plants (phát triển / khám phá thực vật khác thường)

2. Phương pháp giải

Hãy nghe Abigali kể cho Max nghe về trải nghiệm của cô ấy với Go Wild. Chọn phương án đúng.

3. Lời giải chi tiết

make a fire (nhóm lửa)

sleep outside (ngủ ngoài trời)

make a shelter (dựng lều)

listen to the wildlife (lắng nghe tự nhiên) 

watch the stars (ngắm sao) 

look for wild animals (tìm những động vật hoang dã) 

discover unusual plants (khám phá những loài cây lạ)

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Listen again. Match the activities from Exercise 2 with the days of the week in Abigail’s diary. There are two extra activities.


 

Monday (thứ Hai)_____________________
Tuesday (thứ Ba) make a fire (nhóm lửa)
Wednesday (thứ Tư)_____________________
Thursday (thứ Năm)_____________________
Friday (thứ Sáu)_____________________

2. Phương pháp giải

Lắng nghe một lần nữa. Nối các hoạt động từ Bài tập 2 với các ngày trong tuần trong nhật ký của Abigail. Có hai hoạt động bổ sung.

3. Lời giải chi tiết

Monday (thứ Hai)make a shelter (dựng lều)
Tuesday (thứ Ba)make a fire (nhóm lửa)
Wednesday (thứ Tư)Look for wild animals (tìm kiếm động vật hoang dã)
Thursday (thứ Năm)watch the stars (ngắm sao)
Friday (thứ Sáu)discover unusual plants (khám phá những loài cây lạ)

Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Listen again and answer the questions.


 

1. Where did Abigali and her friends sleep on the first night?

(Abigail và các bạn ngủ ở đâu trong đêm đầu tiên?)

2. Was it raining during the trip?

(Trong chuyến đi trời có mưa không?)

3. Why weren’t there any spiders in camp?

(Tại sao không có con nhện nào trong trại?)

4. What did they discover on the last day?

(Họ đã khám phá ra điều gì vào ngày cuối cùng?)

2. Phương pháp giải

Bài nghe: 

M = Max 

A = Abigail

M: Are these your photos from Go Wild?

A: Yes, it was amazing. That's the sunset on the second day, Tuesday. We made a fire and told scary stories when it was dark!

M: Cool. Did you really sleep outside?

A: No. We learnt how to make a shelter when we got there on Monday, but it was cold at night so we slept in tents
in the end. A girl in my tent liked listening to the wildlife in the forest, but I didn't hear a thing. I slept so well.

M: Ugh, it looks freezing.

A: Yes, but at least it wasn't raining. On Thursday night, there weren't any clouds and we watched the stars. It
was awesome.

M: And were there lots of spiders?

A: No, I think it was too cold for them. Honestly, Max, it was so good to do something different every day. On
Wednesday we walked up a path into the mountain to look for wild animals. Then we ate near a waterfall.

M: Did you see any bears?

A: No, don't be stupid..., but we found a cave where hundreds of bats were living.

M: Ah, now that sounds fun. I like bats.

A: It was. But the best day was the last day. We discovered unusual plants in the forest that you can use for medicine.

M: Great ... Er, have you got something for a headache?

Tạm dịch: 

M: Đây có phải là những bức ảnh của bạn từ Go Wild không?

A: Đúng vậy, nó thật tuyệt. Đó là hoàng hôn ngày thứ hai, thứ ba. Chúng tôi đốt lửa và kể những câu chuyện đáng sợ khi trời tối!

M: Tuyệt. Bạn đã ngủ ngoài trời thật sao?

A: Không. Chúng tôi đã học cách dựng lều khi đến đó vào thứ Hai, nhưng trời lạnh vào ban đêm nên cuối cùng chúng tôi ngủ trong lều. Một cô gái trong nhóm chúng tôi rất thích nghe âm thanh hoang dã trong rừng, nhưng tôi không nghe thấy gì cả. Tôi ngủ rất ngon.

M: Ugh, trông lạnh cóng í.

A: Ừ, nhưng ít ra trời không mưa. Vào đêm thứ Năm, không có bất kỳ gợn mây nào và chúng tôi đã ngắm sao. Thật tuyệt. 

M: Và có nhiều nhện không?

A: Không, tôi nghĩ là bởi trời quá lạnh với chúng. Thành thật mà nói, Max ạ, thật tuyệt khi làm điều gì đó khác biệt mỗi ngày. Vào thứ Tư, chúng tôi đi bộ lên núi để tìm động vật hoang dã. Sau đó chúng tôi đã ăn gần một thác nước.

M: Bạn có thấy con gấu nào không?

A: Không đâu, đừng có mà ngốc vậy.., nhưng chúng tôi đã tìm thấy một cái hang có hàng trăm con dơi đang sinh sống.

M: Ah, nghe có vẻ thú vị đấy. Tôi thích dơi.

A: Đúng vậy. Nhưng ngày vui nhất là ngày cuối cùng. Chúng tôi đã phát hiện ra những loại cây lạ trong rừng mà bạn có thể dùng làm thuốc.

M: Tuyệt... Er, bạn có thuốc gì cho bệnh đau đầu không vậy?

3. Lời giải chi tiết

1. Where did Abigali and her friends sleep on the first night?

(Abigail và các bạn ngủ ở đâu trong đêm đầu tiên?)

=> They slept in tents. 

(Họ ngủ trong lều.)

Thông tin: 

A: We learnt how to make a shelter when we got there on Monday, but it was cold at night so we slept in tents in the end. (Chúng tôi đã học cách dựng lều khi đến đó vào thứ Hai, nhưng trời lạnh vào ban đêm nên cuối cùng chúng tôi ngủ trong lều.)

2. Was it raining during the trip?

(Trong chuyến đi trời có mưa không?)

=> No, it wasn't. 

(Trời không mưa.)

Thông tin: 

A: ...but at least it wasn't raining. (...nhưng ít ra thì trời không mưa.)

3. Why weren’t there any spiders in camp?

(Tại sao không có con nhện nào trong trại?)

=> It was too cold for them. 

(Bởi vì trời quá lạnh.)

Thông tin:

M: And were there lots of spiders?

(Có nhiều nhện không?)

A: No, I think it was too cold for them.

(Không, tôi nghĩ là bởi trời quá lạnh với chúng.)

4. What did they discover on the last day?

(Họ đã khám phá ra điều gì vào ngày cuối cùng?)

=> They discovered unusual plants. 

(Họ đã khám phá ra những loài cây lạ.)

Thông tin:

A: But the best day was the last day. We discovered unusual plants in the forest that you can use for medicine.

(Nhưng ngày vui nhất là ngày cuối cùng. Chúng tôi đã phát hiện ra những loại cây lạ trong rừng mà bạn có thể dùng làm thuốc.)

Bài 5

1. Nội dung câu hỏi

In groups, imagine your class decided to go on a camp like Go Wild for a week. Which of the following items would you bring with you? Explain to your friends.

2. Phương pháp giải

Theo nhóm, hãy tưởng tượng lớp của bạn quyết định tham gia một buổi cắm trại như Go Wild trong một tuần. Bạn sẽ mang theo món đồ nào sau đây? Giải thích cho bạn bè của bạn.

3. Lời giải chi tiết

If I were going on a camping trip for a week, I would buy the list of these three things:

(Nếu tôi đi cắm trại trong một tuần, tôi sẽ mua danh sách ba thứ sau)

- A tent, a place where I can stay up all that week! Of course, just in case I want to slumber under the star.

(Một cái lều, một nơi mà tôi có thể ngủ cả tuần đó! Tất nhiên, chỉ trong trường hợp tôi muốn ngủ dưới ánh sao.)

- First aid kit for some small cuts and scrapes, because they can infected rapidly if left untreated.

(Bộ dụng cụ sơ cứu cho một số vết cắt nhỏ và vết trầy xước, vì chúng có thể bị nhiễm trùng nhanh chóng nếu không được điều trị.)

- Flashlight, just in case the sky is too dark for me to see anything.

(Đèn pin, đề phòng trời tối quá tôi không nhìn thấy gì.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi