Opener
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. Where are these men? Do they like their job?
(Những người đàn ông này đang ở đâu? Họ có thích công việc của mình không?)
2. When do you work? When do you have free time?
(Bạn làm việc khi nào? Khi nào bạn có thời gian rảnh?)
Lời giải chi tiết:
1. They are on a boat. Yes, they do.
(Họ đang ở trên thuyền. Có, họ có thích.)
2. I work from Monday to Saturday. I have free time on Sunday.
(Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Bảy. Tôi có thời gian rảnh vào Chủ nhật.)
A
Vocabulary
A. Label the pictures. Use the phrases in the box.
(Điền từ vào các bức tranh. Sử dụng các cụm từ trong khung.)
Phương pháp giải:
- brush your teeth: đánh răng
- catch the bus: bắt xe buýt
- drink coffee: uống cà phê
- eat breakfast: ăn sáng
- get up: thức dậy
- go to bed: đi ngủ
- go to class/ a meeting: đi tới lớp / cuộc họp
- have lunch: ăn trưa
- leave school: tan học
- start work: bắt đầu làm việc
- take a break: nghỉ ngơi
- take a shower: đi tắm
Lời giải chi tiết:
1. get up | 2. take a shower | 3. eat breakfast |
4. drink coffee | 5. brush your teeth | 6. catch the bus |
7. go to class/ a meeting | 8. start work | 9. take a break |
10. have lunch | 11. leave school | 12. go to bed |
B
B. Circle the activities in A that you do every day.
(Khoanh tròn vào các hoạt động ở bài A mà em làm hàng ngày.)
Lời giải chi tiết:
brush your teeth get up leave school
catch the bus go to bed start work
drink coffee go to class/ a meeting take a break
eat breakfast have lunch take a shower
C
C. In your notebook, write the activities from A in the order that you do them.
(Viết các hoạt động ở bài A theo thứ tự em làm vào trong vở.)
Lời giải chi tiết:
- get up (thức dậy)
- brush your teeth (đánh răng )
- eat breakfast (ăn sáng)
- go to class/ a meeting (đi tới lớp / cuộc họp)
- have lunch (ăn trưa)
- leave school (tan học)
- take a break (nghỉ ngơi)
- take a shower (đi tắm)
- go to bed (đi ngủ)
D
D. Describe your order from C to a partner. Use first, next, then, and finally.
(Mô tả thứ tự các hoạt động ở bài C cho bạn bên cạnh. Sử dụng các từ “first”, “next”, “then” và “finally”)
- First, I get up, and then I take a shower and brush my teeth.
(Đầu tiên, tôi thức dậy, sau đó tôi đi tắm và đánh răng.)
Phương pháp giải:
- first: đầu tiên
- next: tiếp đó
- then: sau đó
- finally: cuối cùng
Lời giải chi tiết:
First, I get up, and then I brush my teeth and eat breakfast. Next, I go to class and have lunch at school. In the afternoon, I leave school and take a break. Then, I take a shower. Finally, I go to bed.
(Đầu tiên, tôi thức dậy, sau đó tôi đánh răng và ăn sáng. Tiếp theo, tôi đến lớp và ăn trưa tại trường. Buổi chiều, tôi tan học và nghỉ ngơi. Sau đó tôi đi tắm. Cuối cùng tôi đi ngủ.)
E
E. Complete the questions and answers. Then listen and check.
(Hoàn thành câu hỏi và câu trả lời. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Omar: So, Mia, what time (1) _______ you _______ work?
Mia: I start work at nine o’clock.
Omar: (2) _______ you finish work at five, then?
Mia: No, I (3) _______. I finish at six.
Omar: That’s a long day! What time (4) _______ you eat dinner?
Mia: My family (5) _______ dinner at eight. Then we (6) _______ to bed at ten.
Phương pháp giải:
- Thì hiện tại đơn:
+ Câu khẳng định: I / You / We / They + V_infinitive
He / She / It + V_s/es
+ Câu phủ định: I / You / We / They + don’t + V_infinitive
He / She / It + doesn’t + V_infinitive
+ Câu hỏi Yes / No: Do + I / you / we / they + V_infinitive?
Does + he / she / it + V_infinitive?
+ Câu hỏi có từ để hỏi: Wh- + do + I / you / we / they + V_infinitive?
Wh- + does + he / she / it + V_infinitive?
Lời giải chi tiết:
1. do - start | 2. Do | 3. don’t |
4. do | 5. has | 6. go |
Omar: So, Mia, what time (1) do you start work?
Mia: I start work at nine o’clock.
Omar: (2) Do you finish work at five, then?
Mia: No, I (3) don’t. I finish at six.
Omar: That’s a long day! What time (4) do you eat dinner?
Mia: My family (5) has dinner at eight. Then we (6) go to bed at ten.
Giải thích:
(1) So, Mia, what time do you start work?
(Vậy, Mia, mấy giờ bạn bắt đầu làm việc?)
Câu hỏi có từ để hỏi có chủ ngữ “you” nên điền trợ động từ “do” và động từ nguyên thể “start”
(2) Do you finish work at five, then?
(Vậy bạn có kết thúc công việc lúc năm giờ không?)
Câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “you” nên điền trợ động từ “do”
(3) No, I don’t. I finish at six.
(Không. Tôi kết thúc lúc sáu giờ.)
Câu trả lời ngắn dạng phủ định có chủ ngữ “I” nên dùng trợ động từ “don’t”
(4) That’s a long day! What time do you eat dinner?
(Đó là một ngày dài! Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)
Câu hỏi có từ để hỏi có chủ ngữ “you” nên điền trợ động từ “do”
(5) My family has dinner at eight.
(Gia đình tôi ăn tối lúc tám giờ.)
Câu khẳng định có chủ ngữ “My family” (gia đình tôi) số ít nên động từ “have” => has
(6) Then we go to bed at ten.
(Sau đó, chúng tôi đi ngủ lúc mười giờ.)
Câu khẳng định có chủ ngữ “we” số nhiều nên động từ “go” giữ nguyên thể
Tạm dịch:
Omar: Vậy, Mia, mấy giờ bạn bắt đầu làm việc?
Mia: Tôi bắt đầu công việc lúc chín giờ.
Omar: Vậy bạn có kết thúc công việc lúc năm giờ không?
Mia: Không. Tôi kết thúc lúc sáu giờ.
Omar: Đó là một ngày dài! Bạn ăn tối lúc mấy giờ?
Mia: Gia đình tôi ăn tối lúc tám giờ. Sau đó, chúng tôi đi ngủ lúc mười giờ.
F
F. Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again.
(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại lần nữa.)
Lời giải chi tiết:
Omar: So, Mia, what time do you start work?
Mia: I start work at nine o’clock.
Omar: Do you finish work at five, then?
Mia: No, I don’t. I finish at six.
Omar: That’s a long day! What time do you eat dinner?
Mia: My family has dinner at eight. Then we go to bed at ten.
G
G. Write information about your typical day in the You column (for example, 7 a.m.: get up). Include at least two activities for each time of day.
(Viết thông tin về một ngày điển hình của bạn trong cột “Bạn” (ví dụ: 7 giờ sáng: thức dậy). Bao gồm ít nhất hai hoạt động cho mỗi thời điểm trong ngày.)
| You | Your Partner |
In the Morning |
|
|
In the Afternoon |
|
|
In the Evening |
|
|
Lời giải chi tiết:
| You (Bạn) | Your Partner (Bạn bên cạnh) |
In the Morning (Buổi sáng) | 6:15 a.m.: get up (thức dậy) 6:30 a.m.: eat breakfast (ăn sáng) 6:40 a.m.: go to class (đi học) |
|
In the Afternoon (Buổi chiều) | 2 p.m.: do my homework (làm bài tập về nhà) 5 p.m.: take a shower (đi tắm) |
|
In the Evening (Buổi tối) | 6:30 p.m.: have dinner (ăn tối) 11 p.m.: go to bed (đi ngủ) |
|
Check
GOAL CHECK – Talk about a Typical Day
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về một ngày điển hình)
In pairs, ask questions and talk about your typical day. Write information about your partner in the table in G.
(Luyện tập theo cặp, hãy đặt câu hỏi và nói về một ngày điển hình của em. Viết thông tin về bạn bên cạnh trong bảng trong G.)
A: What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
B: At 7 o’clock. Then I eat breakfast at 8. (Lúc 7 giờ. Sau đó tớ ăn sáng lúc 8 giờ.)
Lời giải chi tiết:
A: What time do you get up?
B: At 6:15. Then I eat breakfast at 6:30.
A: What time do you go to class?
B: At 6:40.
A: What time do you do your homework?
B: At 2 o’clock. Next, I take a shower at 5 o’clock.
A: What time do you have dinner?
B: At 6:30.
A: What time do you go to bed?
B: At 11 o’clock.
Tạm dịch:
A: Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
B: Lúc 6:15. Sau đó tớ ăn sáng lúc 6:30.
A: Mấy giờ bạn đến lớp?
B: Lúc 6:40.
A: Mấy giờ bạn làm bài tập về nhà?
B: Lúc 2 giờ chiều. Tiếp theo, tớ đi tắm lúc 5 giờ.
A: Bạn ăn tối lúc mấy giờ?
B: Lúc 6:30.
A: Mấy giờ bạn đi ngủ?
B: Lúc 11 giờ.
| You (Bạn) | Your Partner (Bạn bên cạnh) |
In the Morning (Buổi sáng) | 6:15 a.m.: get up 6:30 a.m.: eat breakfast 6:40 a.m.: go to class | 6 a.m.: get up (thức dậy) 6:15 a.m.: eat breakfast (ăn sáng) 6:30 a.m.: go to class (đi học) |
In the Afternoon (Buổi chiều) | 2 p.m.: do my homework 5 p.m.: take a shower | 12:30 p.m.: have lunch (ăn trưa) 5 p.m.: leave school (tan học) |
In the Evening (Buổi tối) | 6:30 p.m.: have dinner 11 p.m.: go to bed | 7 p.m.: have dinner (ăn tối) 10:30 p.m.: go to bed (đi ngủ) |
Lời má năm xưa
Unit 8: Ecology and the Environment
Unit 7: Tourism
Unit 6: Time to learn
Skills (Units 3 - 4)
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10