A
Communication
A. Do you ever have parties at work or at school? Why?
(Bạn đã bao giờ có bữa tiệc nào tại nơi làm việc hoặc ở trường không? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I do. I had a birthday party at school last year. Because my friends wanted to hold a surprise party for me.
(Có chứ. Tôi đã có một bữa tiệc sinh nhật ở trường năm ngoái. Bởi vì bạn bè của tôi muốn tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho tôi.)
B
B. In small groups, imagine that your English class finishes this week. Plan a small class party. Discuss:
(Làm việc theo các nhóm nhỏ, hãy tưởng tượng rằng lớp học tiếng Anh của bạn sẽ kết thúc trong tuần này. Lên kế hoạch cho một bữa tiệc nhỏ của lớp. Hãy thảo luận về:)
- the day. (ngày)
- food and drinks. (đồ ăn và nước uống)
- the time. (giờ)
- a present for your teacher. (quà cho giáo viên của bạn)
- the place. (địa điểm)
Lời giải chi tiết:
- the day: Saturday afternoon
(ngày: chiều thứ bảy)
- the time: 16:00 – 17:00
(giờ: 16:00 – 17:00)
- the place: our classroom
(địa điểm: phòng học của chúng ta)
- food and drinks: pizzas, cupcakes, sweets, milk tea, etc.
(đồ ăn và nước uống: pizza, bánh ngọt, kẹo, trà sữa, …)
- a present for your teacher: a book
(quà cho giáo viên của bạn: một quyển sách)
C
C. Present your plans for the party to the rest of the class.
(Trình bày kế hoạch của bạn cho bữa tiệc với những bạn còn lại trong lớp.)
- This party is on … (Bữa tiệc vào ngày ....)
- It’s at … (Nó vào lúc …)
- We want to eat / drink … (Chúng ta muốn ăn / uống …)
- The present is a … (Món quà là …)
Lời giải chi tiết:
- This party is on Saturday afternoon.
(Bữa tiệc vào chiều thứ Bảy.)
- It’s at 4:00 p.m. in our classroom.
(Nó diễn ra vào lúc 4 giờ chiều ở phòng học của chúng ta.)
- We want to eat pizzas, cupcakes and sweets, and we drink milktea.
(Chúng ta muốn ăn pizza, bánh ngọt, kẹo và uống trà sữa.)
- The present is a book.
(Món quà là một quyển sách.)
D
Writing
D. Read five short emails about a party. Circle T for true or F for false.
(Đọc năm bức thư điện tử ngắn về một bữa tiệc. Khoanh vào chữ T nếu đúng hoặc F nếu sai.)
1. It's Yuka's last day at work today.
2. Leticia leaves at five o'clock.
3. Yuka buys a card and a present.
4. There are flowers for Leticia.
5. The party is in a restaurant.
Hi Mike, Do you know Leticia in reception? It's her last day at work today! We need a card and a present for her. Can you buy them? I don't have a lunch break today. Best, Yuka |
Hi Yuka, Yes, you're right. Let's celebrate! What time does she finish? I'll buy a card and a cake on my lunch break. Mike |
Hi Mike, She always leaves at five o'clock. Thanks! Yuka |
Hi Yuka, I have the card and the cake. I also have flowers! Mike |
Hi everyone, It's Leticia's last day at work today. Let's meet at five o'clock in the reception area for a small party. Mike has a card, flowers, and a cake! See you later. Yuka |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chào Mike, Bạn có biết Leticia ở bộ phận lễ tân không? Hôm nay là ngày đi làm cuối cùng của cô ấy! Chúng tôi cần một tấm thiệp và một món quà cho cô ấy. Bạn có thể mua chúng không? Hôm nay tôi không có giờ nghỉ trưa. Thân, Yuka |
Chào Yuka, Bạn nói đúng. Chúng ta hãy ăn mừng! Cô ấy kết thúc lúc mấy giờ? Tôi sẽ mua một tấm thiệp và một cái bánh vào giờ nghỉ trưa của tôi. Mike |
Chào Mike, Cô ấy luôn tan làm lúc 5 giờ. Cảm ơn! Yuka |
Chào Yuka, Tôi có thiệp và bánh rồi. Tôi cũng mua hoa rồi. Mike |
Chào mọi người, Hôm nay là ngày làm việc cuối cùng của Leticia. Chúng ta hãy gặp nhau lúc năm giờ tại khu vực lễ tân để tổ chức một bữa tiệc nhỏ. Mike có thiệp, hoa và một chiếc bánh rồi! Hẹn gặp mọi người. Yuka |
Lời giải chi tiết:
1. F | 2. T | 3. F | 4. T | 5. F |
1. F
It's Yuka's last day at work today.
(Hôm nay là ngày làm việc cuối cùng của Yuka.)
Thông tin: Do you know Leticia in reception? It's her last day at work today!
(Bạn có biết Leticia ở bộ phận lễ tân không? Hôm nay là ngày đi làm cuối cùng của cô ấy!)
Giải thích: ngày làm việc cuối cùng của Leticia, chứ không phải của Yuka
2. T
Leticia leaves at five o'clock.
(Leticia tan làm lúc năm giờ.)
Thông tin: She always leaves at five o'clock.
(Cô ấy luôn tan làm lúc 5 giờ.)
3. F
Yuka buys a card and a present.
(Yuka mua một tấm thiệp và một món quà.)
Thông tin: I'll buy a card and a cake on my lunch break.
(Tôi sẽ mua một tấm thiệp và một cái bánh vào giờ nghỉ trưa của tôi.)
Giải thích: Mike mua thiệp và bánh chứ không phải Yuka
4. T
There are flowers for Leticia.
(Có hoa cho Leticia.)
Thông tin: I have the card and the cake. I also have flowers!
(Tôi có thiệp và bánh rồi. Tôi cũng mua hoa rồi.)
Giải thích: Mike mua thiệp, bánh và hoa cho Leticia
5. F
The party is in a restaurant.
(Bữa tiệc ở nhà hàng.)
Thông tin: Let's meet at five o'clock in the reception area for a small party.
(Chúng ta hãy gặp nhau lúc năm giờ tại khu vực lễ tân để tổ chức một bữa tiệc nhỏ.)
Giải thích: Bữa tiệc ở khu vực lễ tân chứ không phải ở nhà hàng
E
E. Write these words and phrases from the emails in the table.
(Viết những từ và cụm từ này từ email vào bảng.)
WRITING SKILLS: Parts of an Email (Kỹ năng viết: Các phần của một bức thư điện tử) | |
Start an email (Bắt đầu thư) | 1. Hi |
Ask for help (Yêu cầu sự giúp đỡ) | 2. ________ 3. ________ |
Ask for information (Hỏi thông tin) | 4. ________ 5. ________ |
Arrange to meet (Sắp xếp để gặp mặt) | 6. ________ |
End the email (Cuối thư) | 7. ________ 8. ________ |
Phương pháp giải:
- Best, (Thân,)
- Can you help? (Bạn có thể giúp tôi không?)
- Do you know …? (Bạn có biết …?)
- Hi (Xin chào)
- Let’s meet at … (Hãy gặp nhau lúc …)
- See you later. (Gặp nhau sau nhé.)
- Can you buy …? (Bạn có thể mua …?)
- What time …? (Mấy giờ …?)
Lời giải chi tiết:
WRITING SKILLS: Parts of an Email (Kỹ năng viết: Các phần của một bức thư điện tử) | |
Start an email (Bắt đầu thư) | 1. Hi |
Ask for help (Yêu cầu sự giúp đỡ) | 2. Can you help? 3. Can you buy …? |
Ask for information (Hỏi thông tin) | 4. Do you know …? 5. What time …? |
Arrange to meet (Sắp xếp để gặp mặt) | 6. Let’s meet at … |
End the email (Cuối thư) | 7. Best, 8. See you later. |
Check
GOAL CHECK – Plan a Party
(Kiểm tra mục tiêu – Lên kế hoạch một bữa tiệc)
It’s your mother’s birthday this weekend, and you want your close friend to help you plan a party for her. Write an email (120-150 words) to your friend and:
(Cuối tuần này là sinh nhật của mẹ bạn và bạn muốn người bạn thân của mình giúp bạn lên kế hoạch tổ chức tiệc cho mẹ. Viết một email (120-150 từ) cho bạn của mình và:)
- tell him or her about the birthday party, (bảo anh ấy hoặc cô ấy về bữa tiệc sinh nhật)
- ask for help to plan the party, (yêu cầu sự giúp đỡ để lên kế hoạch bữa tiệc)
- and arrange to meet him or her to prepare for it. (và sắp xếp để gặp anh ấy hoặc cô ấy để chuẩn bị tiệc)
Lời giải chi tiết:
Hi Hoa,
How's everything? Do you know my mother's birthday is tomorrow? Are you free tomorrow evening? I want her to have a surprise party. So, let's celebrate it with us. We need a cake, sweets, a present, and flowers for her. Can you buy the cake, sweets, and flowers for me? I don't have enough time to buy them tomorrow because I have to attend a class. She leaves work at 6 p.m., so we need to finish the preparation before my mother comes home. Let's meet at five o'clock at my house to decorate the living room! I'll buy some balloons, ornaments and a special present this evening. The party is at 7 p.m. See you later.
Huyen
Tạm dịch:
Chào Hoa,
Mọi thứ ổn chứ? Cậu có biết sinh nhật của mẹ tớ là ngày mai không? Tối mai cậu có rảnh không? Tớ muốn mẹ có một bữa tiệc bất ngờ. Vì vậy, hãy ăn mừng nó với nhà tớ. Tớ cần một chiếc bánh, kẹo, một món quà và hoa cho mẹ. Cậu có thể mua bánh, kẹo và hoa cho tớ không? Tôi không có đủ thời gian để mua chúng vào ngày mai vì tớ phải tham gia một lớp học. Mẹ tớ tan làm lúc 6 giờ chiều, vì vậy chúng ta cần hoàn thành việc chuẩn bị trước khi mẹ tớ về nhà. Năm giờ hẹn nhau đến nhà tớ để trang trí phòng khách nhé. Tối nay tớ sẽ mua bóng bay, đồ trang trí và một món quà đặc biệt. Bữa tiệc diễn ra lúc 7 giờ tối. Hẹn gặp cậu ngày mai nhé.
Huyền
Đề kiểm tra học kì 1
Unit 5: Charity
Đề thi học kì 2
Unit 8: New Ways to Learn
Phần 2. Sinh học vi sinh vật và virus
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10