A
A. What do you do in your free time? Check (ü) the activities on the list.
(Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi? Đánh dấu (ü) các hoạt động trong danh sách.)
Phương pháp giải:
- watch TV: xem tivi
- take photographs: chụp ảnh
- get exercise (e.g., go running): tập thể dục (ví dụ: đi chạy bộ)
- go to the movies: đi đến rạp chiếu phim
- read books: đọc sách
- play a musical instrument (e.g., piano, guitar): chơi nhạc cụ (ví dụ: đàn piano, ghita)
- play games: chơi game
- eat out: đi ăn bên ngoài (không ăn ở nhà)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
B
B. Listen to a radio show about Drew Feustal. Drew is an astronaut on the International Space Station. Which activities in A does Drew do in his free time?
(Nghe chương trình radio về Drew Feustal. Drew là một phi hành gia trên Trạm Vũ trụ Quốc tế. Những hoạt động nào ở bài A mà Drew làm khi rảnh rỗi?)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
C
C. Listen again. Circle the correct answer.
(Nghe một lần nữa. Khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)
1. The astronauts always get up at _____.
a. six o’clock
b. seven o’clock
c. eight o’clock
2. Drew starts work _____.
a. at nine o’clock
b. after he does exercise
c. after breakfast
3. When does he take photographs?
a. at night
b. in the afternoon
c. on weekends
4. When do they have free time on the weekends?
a. All day Saturday and Sunday
b. Saturday afternoons and Sunday
c. Saturday and Sunday mornings
Phương pháp giải:
1. The astronauts always get up at _____. (Các phi hành gia luôn thức dậy lúc _____.)
a. six o’clock: 6 giờ
b. seven o’clock: 7 giờ
c. eight o’clock: 8 giờ
2. Drew starts work _____. (Drew bắt công việc _____.)
a. at nine o’clock: lúc 9 giờ
b. after he does exercise: sau khi anh ấy tập thể dục
c. after breakfast: sau bữa sáng
3. When does he take photographs? (Khi nào anh ấy chụp ảnh?)
a. at night: vào ban đêm
b. in the afternoon: vào buổi chiều
c. on weekends: vào cuối tuần
4. When do they have free time on the weekends? (Khi nào họ có thời gian rảnh vào cuối tuần?)
a. All day Saturday and Sunday: Cả ngày thứ bảy và chủ nhật
b. Saturday afternoons and Sunday: Chiều ngày thứ Bảy và ngày chủ nhật
c. Saturday and Sunday mornings: Sáng thứ bảy và chủ nhật
D
D. Listen and check (ü) the correct row.
(Nghe và đánh dấu vào hàng đúng.)
Phương pháp giải:
Cách phát âm “-s/-es”:
- /s/: Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.
- /ɪz/: Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.
- /z/: Khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.
Lời giải chi tiết:
E
E. Listen again. Repeat the words.
(Nghe một lần nữa. Lặp lại các từ.)
Lời giải chi tiết:
PRONUNCIATION: Verbs that End in –s (Phát âm: Động từ có đuôi –s) | |||||||
| starts /stɑːts/ | comes /kʌmz/ | catches /ˈkætʃɪz/ | watches /ˈwɒtʃɪz/ | gets /ɡets/ | eats /iːts/ | goes /ɡəʊz/ |
Ends in /s/ | ✓ |
|
|
| ✓ | ✓ |
|
Ends in /z/ |
| ✓ |
|
|
|
| ✓ |
Ends in /ɪz/ |
|
| ✓ | ✓ |
|
|
|
F
F. Write sentences in your notebook about what you do in your free time. Use the activities in A. In pairs, read each other’s sentences aloud and check each other’s pronunciation.
(Viết các câu vào vở của bạn về những gì bạn làm trong thời gian rảnh. Sử dụng các hoạt động ở bài A. Luyện tập theo cặp, đọc to các câu của nhau và kiểm tra cách phát âm của nhau.)
Lời giải chi tiết:
- I go to the movies on Sunday mornings. (Tôi đi xem phim vào sáng Chủ nhật.)
- I read books and play games on Saturday evenings. (Tôi đọc sách và chơi game vào tối thứ bảy.)
- I go walking on Sunday afternoons. (Tôi đi bộ vào chiều Chủ nhật.)
G
Communication
G. Use the words to write questions.
(Dùng các từ sau để viết câu hỏi.)
1. you / go to the movies / Saturdays
Do you go to the movies on Saturdays?
2. you / get up / eight o’clock / weekends ________________
3. you / watch TV / Sunday mornings ________________
4. you / get exercise / evening ________________
5. you / eat out / weekends ________________
Phương pháp giải:
Thì hiện tại đơn câu hỏi Yes / No:
Do + I / you / we / they + V_infinitive?
Does + he / she / it + V_infinitive?
Lời giải chi tiết:
1. Do you go to the movies on Saturdays?
(Bạn có đi xem phim vào thứ Bảy không?)
Chủ ngữ “you” đi với trợ động từ “do”, dùng giới từ “on” trước thứ trong tuần
2. Do you get up at eight o’clock on weekends?
(Bạn có thức dậy lúc tám giờ vào cuối tuần không?)
Chủ ngữ “you” đi với trợ động từ “do”, dùng giới từ “at” trước giờ giấc, giới từ “on” trước “weekends”
3. Do you watch TV on Sunday mornings?
(Bạn có xem tivi vào sáng Chủ nhật không?)
Chủ ngữ “you” đi với trợ động từ “do”, dùng giới từ “on” trước buổi trong ngày của một thứ cố định
4. Do you get exercise in the evening?
(Bạn có tập thể dục vào buổi tối không?)
Chủ ngữ “you” đi với trợ động từ “do”, cụm “in the evening” – vào buổi tối
5. Do you eat out on weekends?
(Bạn có đi ăn bên ngoài vào cuối tuần không?)
Chủ ngữ “you” đi với trợ động từ “do”, giới từ “on” trước “weekends”
H
H. Interview two classmates. Use the questions in G and your own ideas. Write yes or no.
(Phỏng vấn 2 bạn cùng lớp. Dùng các câu hỏi ở bài G và ý của riêng bạn. Viết “có” hoặc “không”.)
| Classmate 1 | Classmate 2 |
1. Name? |
|
|
2. go to the movies? |
|
|
3. get up? |
|
|
4. watch TV? |
|
|
5. get exercise? |
|
|
6. eat out? |
|
|
7. ________________? |
|
|
8. ________________? |
|
|
Lời giải chi tiết:
| Classmate 1 | Classmate 2 |
1. Name? | Linh | Nam |
2. go to the movies? | yes | no |
3. get up? | yes | yes |
4. watch TV? | no | yes |
5. get exercise? | yes | yes |
6. eat out? | no | no |
7. play the piano? | yes | no |
8. read books? | yes | yes |
A: Do you go to the movies on Saturdays?
B: Yes, I do.
A: Do you get up at eight o’clock on weekends?
B: Yes, I do.
A: Do you watch TV on Sunday mornings?
B: No, I don’t.
A: Do you get exercise in the evening?
B: Yes, I do.
A: Do you eat out on weekends?
B: No, I don’t.
A: Do you play the piano in the evening?
B: Yes, I do.
A: Do you read books on Sunday mornings?
B: Yes, I do.
Tạm dịch:
A: Bạn có đi xem phim vào thứ Bảy không?
B: Vâng, tôi có.
A: Bạn có thức dậy lúc tám giờ vào cuối tuần không?
B: Vâng, tôi có.
A: Bạn có xem tivi vào sáng Chủ nhật không?
B: Không, tôi không.
A: Bạn có tập thể dục vào buổi tối không?
B: Vâng, tôi có.
A: Bạn có đi ăn bên ngoài vào cuối tuần không?
B: Không, tôi không.
A: Bạn có chơi piano vào buổi tối không?
B: Vâng, tôi có.
A: Bạn có đọc sách vào sáng Chủ nhật không?
B: Vâng, tôi có.
Check
GOAL CHECK – Talk about Free Time
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về thời gian rảnh rỗi)
Tell a partner about the interviews in H.
(Nói với bạn bên cạnh về những đoạn phỏng vấn ở bài H.)
- Ana goes to the movies on Saturdays, and so does Sebastian.
(Ana đi xem phim vào các ngày thứ bảy, và Sebastian cũng vậy.)
- Ana goes to the movies on Saturdays, but Lin doesn’t.
(Ana đi xem phim vào các ngày thứ bảy, nhưng Lin thì không.)
- Ahmet doesn’t watch TV on Saturdays, but Sebastian does.
(Ahmet không xem tivi vào các ngày thứ Bảy, nhưng Sebastian thì có.)
- Ahmet doesn’t go to the movies on Saturdays, and neither does Lin.
(Ahmet không đi xem phim vào thứ Bảy, và Lin cũng vậy.)
Phương pháp giải:
- Dùng “so do / does” để nối hai câu khẳng định
- Dùng “neither do / does” để nối hai câu phủ định
- Dùng “but” khi một câu ở dạng khẳng định và một câu ở dạng phủ định
Lời giải chi tiết:
- Linh goes to the movies on Saturdays, but Nam doesn’t.
(Linh đi xem phim vào các ngày thứ bảy, nhưng Nam thì không.)
- Linh gets up at eight o’clock on weekends, and so does Nam.
(Linh thức dậy lúc 8 giờ vào cuối tuần, và Nam cũng vậy.)
- Linh doesn’t watch TV on Sunday mornings, but Nam does.
(Linh không xem tivi vào sáng chủ nhật, nhưng Nam thì có.)
- Linh gets exercise in the evening, and so does Nam.
(Linh tập thể dục vào buổi tối, và Nam cũng vậy.)
- Linh doesn’t eat out on weekends, and neither does Nam.
(Linh không đi ăn bên ngoài vào cuối tuần, và Nam cũng vậy.)
- Linh plays the piano in the evening, but Nam doesn’t.
(Linh chơi piano vào buổi tối, nhưng Nam thì không.)
- Linh reads books on Sunday mornings, and so does Nam.
(Linh đọc sách vào sáng Chủ nhật, và Nam cũng vậy.)
Phần 1. Giới thiệu chương trình môn sinh học và các cấp độ tổ chức của thế giới sống
Unit 10: Ecotourism
Chương I. Lịch sử và sử học, vai trò của sử học
Nắng mới
Unit 7: Viet Nam and International Organisations
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10