Bài 1
1. Choose the correct option.
(Chọn ý đúng.)
1. Although / Despite it is 9.00 a.m., only a few shops are open.
2. I like my jeans although / despite they are very cheap.
3. Despite / Although being tired, Nga came to my birthday party.
4. In spite of / Although Chi comes from a rich family,she is very nice to us.
5. Mr.Long runs a newsagent’s near our school in spite of / although his age.
Phương pháp giải:
Although / Despite / In spite of đều mang nghĩa là Mặc dù, dẫu cho. Câu có những từ này thường mô tả hành động trái ngược nhau, thể hiện sự nhượng bộ.
Tuy nhiên, Although thường đứng trước một mệnh đề:
Although + Clause, Clause.
Clause + although + Clause.
Ví dụ:
Lisa went home at night, although she knew that is was unsafe.
(Lisa đi về nhà vào đêm khuya, mặc dù cô ấy biết không an toàn.)
Despite và in spite of đứng trước một danh từ hoặc một danh động từ.
Despite / in spite of + Noun / Gerund, Clause
Clause + despite / in spite of + Noun / gerund
Ví dụ:
Despite the boring food, the restaurant is still crowded.
(Mặc dù đồ ăn không ngon, nhưng nhà hàng vẫn đông khách.)
Lời giải chi tiết:
1. Although it is 9.00 a.m., only a few shops are open.
(Mặc dù đã 9 giờ sáng, nhưng chỉ một vài cửa hàng mở.)
2. I like my jeans although they are very cheap.
(Tôi thích cái quần jean của tôi mặc dù nó rất rẻ.)
3. Despite being tired, Nga came to my birthday party.
(Mặc dù đang mệt, Nga vẫn đã đến buổi tiệc sinh nhật của tôi.)
4. Although Chi comes from a rich family,she is very nice to us.
(Mặc dù Chi rất giàu, nhưng cô ấy rất tốt với chúng tôi.)
5. Mr.Long runs a newsagent’s near our school in spite of his age.
(Mr.Long điều hành một quầy báo gần trường của chúng tôi bất chấp tuổi của anh ấy.)
Bài 2
2. Match the halves of the sentences.
(Ghép nửa câu lại với nhau.)
1. Minh always comes to class on time ___
2. My parents went to work ___
3. Although this brand is famous ___
4. Despite being very hungry ___
5. Our class had a lot of fun at the park ___
a. I don’t want to eat anything.
b. I don’t like this bike.
c. although his house is far from school.
d. in spite of the cold weather.
e. despite the weekend.
Phương pháp giải:
Although / Despite / In spite of đều mang nghĩa là Mặc dù, dẫu cho. Câu có những từ này thường mô tả hành động trái ngược nhau, thể hiện sự nhượng bộ.
Tuy nhiên, Although thường đứng trước một mệnh đề:
Although + Clause, Clause.
Clause + although + Clause.
Ví dụ:
Lisa went home at night, although she knew that is was unsafe.
(Lisa đi về nhà vào đêm khuya, mặc dù cô ấy biết không an toàn.)
Despite và in spite of đứng trước một danh từ hoặc một danh động từ.
Despite / in spite of + Noun / Gerund, Clause
Clause + despite / in spite of + Noun / gerund
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. b | 4. a | 5. e |
Bài 3
3. Complete the sentences below, using although, despite / in spite of.
(Hoàn thành các câu bên dưới, dùng although, despite / in spite of.)
1. Despite / In spite of the darkness, I could see a man climb into the pharmacy through the window.
(Mặc dù trời tối, nhưng tôi có thể nhìn thấy một người đàn ông vào qua tiệm thuốc qua cửa sổ.)
2. Someone was playing loud music in the neighbourhood ___ it was very late.
3. ___ living near the school, she often comes to class late.
4. I did not get wet ___ the heavy rain.
5. ___ my mum is busy, she goes to the butcher’s everyday to buy fresh meat.
Phương pháp giải:
Although / Despite / In spite of đều mang nghĩa là Mặc dù, dẫu cho. Câu có những từ này thường mô tả hành động trái ngược nhau, thể hiện sự nhượng bộ.
Tuy nhiên, Although thường đứng trước một mệnh đề:
Although + Clause, Clause.
Clause + although + Clause.
Ví dụ:
Lisa went home at night, although she knew that is was unsafe.
(Lisa đi về nhà vào đêm khuya, mặc dù cô ấy biết không an toàn.)
Despite và in spite of đứng trước một danh từ hoặc một danh động từ.
Despite / in spite of + Noun / Gerund, Clause
Clause + despite / in spite of + Noun / gerund
Lời giải chi tiết:
2. Someone was playing loud music in the neighbourhood although it was very late.
(Ai đó đang chơi nhạc rất to trong khu phố mặc dù đã rất muộn.)
3. Despite / In spite of living near the school, she often comes to class late.
(Mặc dù ở gần trường, cô ấy thường hay đến trường muộn.)
4. I did not get wet Despite / In spite of the heavy rain.
(Tôi không bị ướt mặc dù trời mưa nặng hạt.)
5. Although my mum is busy, she goes to the butcher’s everyday to buy fresh meat.
(Mặc dù mẹ tôi rất bận, nhưng cố ấy đi đến chỗ bán thịt hàng ngày để mua thịt tươi.)
Bài 4
4. Combine the two sentences to make a new one as suggested.
(Kết hợp hai câu để thành một câu mới theo gợi ý.)
1. Minh was very tired. Minh went to school yesterday.
Despite being very tired, Minh went to school yesterday.
(Mặc dù mệt, nhưng hôm qua Minh vẫn đi học.)
2. He was very angry. He listened to me patiently.
In spite of _____.
3. He is very old. He is strong.
Although _____.
4. It is very late. The florist’s isn’t closed.
Although _____.
Phương pháp giải:
Although / Despite / In spite of đều mang nghĩa là Mặc dù, dẫu cho. Câu có những từ này thường mô tả hành động trái ngược nhau, thể hiện sự nhượng bộ.
Tuy nhiên, Although thường đứng trước một mệnh đề:
Although + Clause, Clause.
Clause + although + Clause.
Ví dụ:
Lisa went home at night, although she knew that is was unsafe.
(Lisa đi về nhà vào đêm khuya, mặc dù cô ấy biết không an toàn.)
Despite và in spite of đứng trước một danh từ hoặc một danh động từ.
Despite / in spite of + Noun / Gerund, Clause
Clause + despite / in spite of + Noun / gerund
Lời giải chi tiết:
2. In spite of being very angry, he listened to me patiently.
(Mặc dù giận dữ, nhưng anh ấy kiên nhẫn lắng nghe tôi.)
3. Although he is very old, he is strong.
(Mặc dù ông ấy đã già, nhưng ông ấy rất khoẻ.)
4. Although it is very late, the florist’s isn’t closed.
(Mặc dù đã rất trễ, tiệm hoa vẫn chưa đóng cửa.)
Bài 5
5. Complete the following sentences using your own ideas.
(Hoàn thành các câu dùng ý tưởng của bạn.)
1. I like going shopping with my mum although _____.
2. Although it rained heavily, _____.
3. Despite being unwell, _____.
4. In spite of the discount, _____.
Lời giải chi tiết:
1. I like going shopping with my mum although we are don’t have the same style.
(Tôi thích đi mua sắm với mẹ tôi mặc dù chúng tôi không có cùng phong cách.)
2. Although it rained heavily, I still went to school.
(Mặc dù trời mưa to, tôi vẫn đi học.)
3. Despite being unwell, Linh still went shopping.
(Mặc dù không khoẻ, Linh vẫn đi mua sắm.)
4. In spite of the discount, the price quite expensive.
(Mặc dù giảm giá, nhưng giá khá mắc.)
Unit 1: My time
Unit 3. Arts & Music
Chủ đề 1. Máy tính và cộng đồng
Phần 1. Chất và sự biến đổi của chất
CHƯƠNG III. QUAN HỆ GIỮA CÁC YẾU TỐ TRONG TAM GIÁC – CÁC ĐƯỜNG ĐỒNG QUY CỦA TAM GIÁC
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World