Bài 1
1. Complete the sentences with the correct words.
(Hoàn thành các câu với từ đúng.)
A Greeting
Hi,
B The information you want the other person to know.
I’m 1 going to the shopping centre.
2 ___! My computer isn’t working.
I’m really busy – I 3 ___ come.
The bus is really late.
C A request, offer or invitation.
4 ___ you like to come?
5 ___ you help?
6 ___ you could come around after school?
Please wait for me.
D Arrangements
I 7 ___ be outside my house at two o’clock.
8 ___ meet at the entrance to the park at 12.30.
We’re 9 ___ at two o’clock.
I’m 10 ___ to be at the baseball club at 7.30.
E Ending
See you 11 ___ / soon!
12 ___ me know!
I 13 ___ you can come / help.
Love,
Lời giải chi tiết:
A Greeting
(Lời chào)
Hi,
(Chào,)
B The information you want the other person to know.
(Thông tin mà bạn muốn người khác biết.)
I’m 1 going to the shopping centre.
(Tôi sẽ đi trung tâm mua sắm.)
2 Perhaps! My computer isn’t working.
(Có lẽ! Máy tính của tôi không còn hoạt động nữa.)
I’m really busy – I 3 can’t come.
(Tôi thật sự bận rộn – Tôi không thể đến.)
The bus is really late.
(Xe buýt thật sự trễ.)
C A request, offer or invitation.
(Một yêu cầu, đề nghị hay lời mời.)
4 Would you like to come?
(Bạn sẽ đến chứ?)
5 Can you help?
(Bạn có thể giúp không?)
6 Help you could come around after school?
(Bạn có thể đến sau khi học?)
Please wait for me.
(Hãy đợi tôi.)
D Arrangements
(Sự sắp xếp)
I 7 should be outside my house at two o’clock.
(Tôi nên ở ngoài nhà tôi lúc 2 giờ.)
8 Let’s meet at the entrance to the park at 12.30.
(Hãy gặp tại lối ra vào tại công viên vào lúc 12.30.)
We’re 9 there at two o’clock.
(Chúng tôi đến đó lúc 2 giờ.)
I’m 10 planning to be at the baseball club at 7.30.
(Tôi có kế hoạch tại câu lạc bộ bóng chày vào lúc 7.30.)
E Ending
(Kết thúc)
See you 11 leaving / soon!
(Sớm gặp lại bạn!)
12 Let me know!
(Hãy cho tôi biết!)
I 13 hope you can come / help.
(Tôi hi vọng bạn có thể đến / giúp.)
Love,
Bài 2
2. Use phrases from Exercise 1 and the infromation below to write short notes.
(Dùng cụm từ từ bài tập 1 và thông tin bên dưới để viết ghi chú ngắn.)
1. To Mai from Nga. I and Linh – shopping centre this afternoon. You / come? Leave / two o’clock.
Meet / outside / entrance.
Hi Mai,
Linh and I are going to the shopping centre this afternoon. Would you like to come with us? We’re leaving at about two o’clock.
Let’s meet ouside at the entrance.
2. To Nga from Mai. Yes, please / outside the entrance / 2.30. See / soon.
3. To Minh from Nam. Computer / not working. You / help?
Bài 3
3. Read the information (A) and the email (B). Then complete the information in Nga’s notes (C).
(Đọc thông tin (A) và email (B). Sau đó hoàn thành thông tin ghi chú của Nga (C).)
Lời giải chi tiết:
Nga’s Notes
(Ghi chú của Nga)
Trung’s party
(Tiệc của Trung)
Place: 1 Trung’s house / 12 Nguyễn Thái Học street.
(Địa điểm: Nhà của Trung / đường 12 Nguyễn Thái Học.)
Reason: 2 Trung’s thirteen birthday.
(Lý do: Sinh nhật 13 tuổi của Trung.)
Day: 3 Thursday
(Ngày: Thứ năm)
What to bring: no 4 need to bring food.
(Mang cái gì: không cần mang đồ ăn.)
Time: Starts at 5 4.00 p.m.
(Thời gian: Bắt đầu lúc 4 giờ chiều.)
Travel by: 6 Bus
(Phương tiện: xe buýt)
Chủ đề 7: Góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính
Bài 6: Tôn sư trọng đạo
Chương 3. Chăn nuôi
Unit 5. Achieve
Fun Time
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World