Bài 1
1. Look and listen. Repeat. TR: B38
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Bài nghe:
These are my purple boots.
Those are my green gloves.
Dịch:
Đây là đôi giày ủng màu tím của tôi.
Đó là đôi găng tay màu xanh lá của tôi.
Phương pháp giải:
Phương pháp:
- These are + số nhiều. (Đây là ___ . )
- Those are + số nhiều. (Đó là ___ . )
Bài 2
2. Look. Listen and check √. TR: B39
(Nhìn. Nghe và đánh dấu √.)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
1.
2.
3.
Bài 3
3. Use the things around you. Say.
(Dùng những vật có xung quanh bạn. Nói.)
Lời giải chi tiết:
- These are my red pens.
(Đây là những cây bút mực đỏ.)
- These are my books.
(Đây là những quyển sách của tôi.)
- Those are my white shirts.
(Đó là những chiếc áo sơ mi trắng của tôi.)
- Those are my green shoes.
(Kia là những đôi giày màu xanh lá của tôi.)
Review 1
Unit 5: Sports & Hobbies
Tiếng Việt 3 tập 1 - Chân trời sáng tạo
Unit 12. Jobs
Đề kiểm tra học kì 1
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3