Bài 1
1. Look and listen. Repeat. TR: B46
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Take care of your clothes.
I love my clothes.
I take care of them.
I clean them.
Dịch:
Chăm sóc quần áo của mình.
Tôi yêu quý quần áo của mình.
Tôi chăm sóc chúng.
Tôi lau chùi cho chúng.
Bài 2
2. Think. How do you take care of your clothes?
(Suy nghĩ. Bạn chăm sóc quần áo của bạn như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
I love my T- shirts.
I take care of them.
I iron them.
I wash them.
Dịch:
Tôi yêu quý những cái áo thun của mình.
Tôi chăm sóc chúng.
Tôi ủi đồ.
Tôi giặt chúng.
Bài 3
3. Share.
(Chia sẻ.)
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
I love my shoes.
I take care of them.
I clean them.
Dịch:
Tôi yêu quý đôi giày của mình.
Tôi chăm sóc chúng.
Tôi lau chùi cho chúng
Unit 6. Clothes
Unit 7. Classroom instructions
Unit 17. My toys
Đề thi học kì 1
Giữ gìn nhà cửa ngăn nắp, sạch đẹp
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3