Pronunciation
Intonation
The rising-falling tune (Ngữ điệu lên xuống)
Practise reading these sentence with rising-falling tone. Notice that prominent words are in capital leters
(Thực hành đọc những câu này với giai điệu lên xuống. Lưu ý rằng các từ nổi bật nằm trong các chữ cái in hoa)
1. Do you live in a HOUSE or in a FLAT?
(Bạn sống trong nhà hay ở chung cư?)
2. Is Jane a TEACHER or a STUDENT?
(Jane là giáo viên hay học sinh?)
3. Would you like some TEA or COFFEE?
(Bạn muốn trà hay cà phê?)
4. Is the baby a BOY or a GIRL?
(Em bé là con trai hay con gái?)
5. Shall we go by BUS or by TRAIN?
(Chúng ta đi bằng xe buýt hay bằng tàu hỏa?)
6. Is today TUESDAY or WEDNESDAY?
(Hôm nay là thứ Tư hay thứ Năm?)
7. Are you COMING or NOT?
(Bạn sẽ đến hay không?)
8. Is your sister OLDER or YOUNGER than you?
(Em gái của bạn già hơn hay trẻ hơn bạn?)
9. Do you want to have lunch NOW or wait till LATER?
(Bạn có muốn ăn trưa ngay hay đợi đến sau đó không?)
10. Did ITALY or BRAZIL win the World Cup?
(Ý hay Bra-zin đã giành chiến thắng World Cup?)
Lời giải chi tiết:
Grammar 1
Adverbial clause of time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
Exercise 1: Complete each of the following sentences, using a suitable adverbial clause of time in the box. Use each clause once only.
(Điền mỗi câu sau dùng mệnh đề trạng từ chỉ thời gian thích hợp trong khung. Dùng mỗi mệnh đề chỉ một lần.)
while they were on holiday (trong khi họ đi nghỉ mát)
as long as imperialism exists (miễn là chủ nghĩa đế quốc còn tồn tại)
whenever we are in Hanoi (bất cứ khi nào chúng tôi ở Hà Nội)
after the war was over (sau khi chiến tranh kết thúc)
before you leave (trước khi bạn đi)
as he walked away (khi anh ấy bước đi)
when I see Mary tomorrow (khi tôi gặp Mary vào ngày mai)
till you get back (cho đến khi bạn trở lại)
as soon as she arrives in Ho Chi Minh City (ngay khi cô ấy đến TP. Hồ Chí Minh)
Example:
_____________ I'll invite her to our party.
When I see Mary tomorrow, I'll invite her to our party.
(Ngày mai khi tôi gặp Mary, tôi sẽ mời cô ấy đến bữa tiệc của chúng ta.)
1. She'll phone you _____________
2. _____________ we started rebuilding the country.
3. They met a lot of people _____________
4. _____________ don't forget to turn off the lights.
5. I'll stay _____________
6. We'll come to see you _____________
7. There is a danger of war _____________
8. Tom sang a merry song _____________
Lời giải chi tiết:
1. She’ll phone you as soon as she arrives in Ho Chi Minh City.
(Cô ấy sẽ gọi cho bạn ngay khi cô ấy đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
2. After the war was over, we started rebuilding the country.
(Sau khi chiến tranh kết thúc, chúng tôi bắt đầu xây dựng lại đất nước.)
3. They met a lot of people while they were on holiday.
(Họ gặp rất nhiều người trong khi họ đang đi nghỉ mát.)
4. Before you leave, don’t forget to turn off the lights.
(Trước khi đi, đừng quên tắt đèn.)
5. I’ll stay till you get back.
(Tôi sẽ ở lại cho đến khi bạn trở lại.)
6. We’ll come to see you whenever we are in Hanoi.
(Chúng tôi sẽ đến gặp bạn khi chúng tôi ở Hà Nội.)
7. There is a ganger of war as long as imperialism exists.
(Sẽ còn chiến binh chừng nào chủ nghĩa đế quốc còn tồn tại.)
8. Tom sang a merry song as he walked away.
(Tom đã hát một bài hát vui khi anh ấy đi.)
Grammar 2
Exercise 2: Supply the correct tense form of the verbs in brackets.
(Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
Example:
l'll help you with your homework as soon as I (do) my own.
I'll help you with your homework as soon as I have done my own.
(Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà của bạn ngay sau khi tôi làm xong việc của mình.)
1. When he (arrive), he will tell us about the match.
______________
2. Before the head teacher (arrive), I'll give the guests their tea.
______________
3. Peter and John are going to play tennis tonight. While they (play), we'll go to the beach.
______________
4. Since they (get) married, they have moved the house twice.
______________
5. As soon as I (finish), I'll give you a call.
______________
6. After he (graduate) from university, he joined the army.
______________
7. Can you look after the children while I (be) out?
______________
8. When I (read) this novel, you can have it.
______________
Lời giải chi tiết:
1. arrives | 2. arrives | 3. are playing | 4. got |
5. have finished | 6. had graduated | 7. am | 8. have read |
1. When he arrives, he will tell us about the match.
(Khi anh ta đến, anh ta sẽ cho chúng tôi biết về trận đấu.)
Giải thích: Cấu trúc When S + Vs/es, S + will + V.
2. Before the headteacher arrives, I’ll give the guests their tea.
(Trước khi giáo viên chủ nhiệm đến, tôi sẽ đưa cho khách trà.)
Giải thích: Cấu trúc: Before S + Vs/es, S + will + V.
3. Peter and John are going to play tennis tonight. While they are playing, we’ll go to the beach.
(Peter và John sẽ chơi tennis tối nay. Trong khi họ chơi, chúng tôi sẽ đi đến bãi biển.)
Giải thích: Cấu trúc: While S + be + V-ing, S + will + V.
4. Since they got married, they have moved the house twice.
(Kể từ khi lấy nhau, họ đã chuyển nhà hai lần.)
Giải thích: Cấu trúc S + has/have Vp2 since S + V-ed.
5. As soon as I have finished, I’ll give you a call.
(Khi tôi kết thúc, tôi sẽ gọi cho bạn.)
Giải thích: Cấu trúc: As soon as S + has/have + Vp2, S + will + V.
6. After he had graduated from university, he joined the army.
(Sau khi tốt nghiệp đại học, ông gia nhập quân đội.)
Giải thích: Cấu trúc: After S + had + Vp2, S + V-ed.
7. Can you look after the children while I am out?
(Bạn có thể chăm sóc những đứa trẻ trong khi tôi ra ngoài được không?)
Giải thích: Thì hiện tại đơn chủ ngữ "I" => động từ "be" = am
8. When I have read this novel, you can have it.
(Khi tôi đọc xong cuốn tiểu thuyết này, bạn có thể có nó.)
Giải thích: Hiện tại hoàn thành chủ ngữ I + have Ved/ V3: read (V1) => read (V3)
Grammar 3
Exercise 3: Combine two sentences, using one as an adverbial clause of time with the given conjunction.
(Kết hợp hai câu, dùng một câu như mệnh đề chỉ thời gian với liên từ được cho.)
Example:
You are going to leave soon. You must visit Ha Long Bay before that.
(Bạn định rời đi sớm. Bạn phải đến tham quan Vịnh Hạ Long trước đó.)
You must visit Ha Long Bay before you leave.
(Bạn phải tham quan Vịnh Hạ Long trước khi rời đi.)
1. It’s going to start raining. Let’s go out before that.
(Trời sẽ bắt đầu mưa. Hãy đi ra ngoài trước đó.)
2. I’ll find somewhere to live. Then I’ll give you my address.
(Tôi sẽ tìm một nơi nào đó để sống. Sau đó, tôi sẽ cung cấp cho bạn địa chỉ của tôi.)
3. He had done his homework. Then he went to bed.
(Anh ấy đã làm bài tập về nhà của mình. Sau đó anh ta đi ngủ.)
4. We’ll make our decision. Then we’ll let you know.
(Chúng tôi sẽ đưa ra quyết định của mình. Sau đó, chúng tôi sẽ cho bạn biết.)
5. I left school (3 years ago). I haven't met them since then.
(Tôi đã rời trường (3 năm trước). Tôi đã không gặp họ kể từ đó.)
6. Robert was doing the examination. He suddenly began to feel ill during the examination.
(Robert đang làm bài kiểm tra. Anh đột nhiên bắt đầu cảm thấy ốm trong khi kiểm tra.)
7. Kate is going to finish the last semester. Then she’ll come back home.
(Kate sắp kết thúc học kỳ cuối cùng. Sau đó, cô ấy sẽ trở về nhà.)
Lời giải chi tiết:
1. Let’s go out before it starts raining/ to rain.
(Hãy ra ngoài trước khi trời bắt đầu mưa.)
2. I'll give you my address when I have found somewhere to live.
(Tôi sẽ cho bạn địa chỉ của tôi khi tôi đã tìm thấy một nơi nào đó để sống.)
3. After he had done his homework, he went to bed.
(Sau khi làm bài tập về nhà, anh đi ngủ.)
4. We'll let you know as soon as we have made our decision.
(Chúng tôi sẽ cho bạn biết ngay khi chúng tôi quyết định.)
5. I haven’t met them since I left school.
(Tôi đã không gặp họ kể từ khi tôi rời trường.)
6. Robert suddenly began to feel ill while he was doing the examination.
(Robert đột nhiên bắt đầu cảm thấy mệt trong khi đang làm bài kiểm tra.)
7. Kate will come back home after she has finished the last semester.
(Kate sẽ trở về nhà sau khi cô kết thúc học kỳ cuối cùng.)
Đề kiểm tra giữa học kì 1
Bài 26. Cơ cấu ngành công nghiệp
Chương 2: Cacbohiđrat
Bài 14. Sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
Unit 3. Ways of Socialising