Bài 1
Vocabulary
1. Use the right form of the words in the box to complete the sentences.
(Sử dụng hình thức đúng của từ trong hộp để hoàn thành câu.)
pursuit flexibility career option profession apprenticeship |
1. Some schools fail to prepare students for 21st-century _________.
2. Earning while learning is one of the advantages of a(n) _________.
3. I believe that those who _________ a career in medicine should be motivated by the desire to help other people.
4. My granny said that I could gain _________ knowledge and experience during an apprenticeship
5. After gaining good qualifications, he is now looking for a job that is well-paid, exciting, and _________.
6. In the modern age, keeping your skills up to date will give you more career _________ to choose from.
Phương pháp giải:
- pursuit (v): theo đuổi
- flexibility (n): sự linh hoạt
- career (n): sự nghiệp
- option (n): lựa chọn
- profession (n): nghề nghiệp
- apprenticeship (n): thực tập/ học việc
Lời giải chi tiết:
1. careers | 2. apprenticeship | 3. pursue |
4. professional | 5. flexible | 6. options |
1. Some schools fail to prepare students for 21st century careers.
(Một số trường không chuẩn bị nghề nghiệp cho sinh viên trong thế kỷ 21.)
Giải thích:Sau giới từ "for" và danh từ "21st century" cần thêm một danh từ để tạo thành cụm danh từ, "career" là danh từ đếm được nhưng trước "21st century" không có mạo từ "a" nên danh từ phải ở dạng số nhiều => careers.
2. Earning while learning is one of the advantages of an apprenticeship.
(Thu nhập trong khi học là một trong những ưu điểm của việc học nghề.)
Giải thích: Sau mạo từ "an" cần danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
3. I believe that those who pursue a career in medicine should be motivated by desire to help other people.
(Tôi tin rằng những ai theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y khoa cần được thúc đẩy bởi mong muốn giúp đỡ người khác.)
Giải thích: Sau đại từ quan hệ "who" (thay thế cho chủ ngữ số nhiều "those") cần động từ thì hiện hiện tại đơn dạng nguyên thể.
4. My granny said that I could gain professional knowledge and experience during an apprenticeship.
(Bà tôi nói rằng tôi có thể có được kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn trong thời gian tập sự.)
Giải thích: Trước danh từ "knowledge" cần một tính từ để tạo thành cụm danh từ => professional (adj): chuyên nghiệp
5. After gaining good qualifications, he is now looking for a job that is well paid, exciting, and flexible.
(Sau khi đạt được các bằng cấp tốt, anh ấy hiện đang tìm kiếm một công việc được trả lương cao, thú vị và linh hoạt.)
Giải thích: Liên từ "and" nối các từ cùng loại, trước "and" là tính từ "well-paid" và ""exciting" nên sau "and" cũng phải là một tính từ => flexible (adj): linh hoạt
6. In the modern age, keeping your skills up to date will give your more career options to choose from.
(Trong thời hiện đại, luôn trau dồi kỹ năng của bạn sẽ cho bạn nhiều sự lựa chọn nghề nghiệp.)
Giải thích: Ta có "more"(nhiều hơn) + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, option là danh từ đếm được => options (plural noun): những lựa chọn
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Form new words by matching the words on the left with the appropriate form of the words on the right. Then complete the sentences using the new compound words.
(Hình thành các từ mới bằng cách kết hợp các từ trên bên trái với hình thức thích hợp trong các từ bên phải. Sau đó hoàn thành câu sử dụng từ ghép mới.)
self work full life text self | long time book direction learn force |
1. When my mom gave birth to my younger brother, she gave up her ________ job and looked for a part-time one.
2. She admired her grandfather even more after she heard that he had acquired his professional skills through ________.
3. Many students in my school prefer studying with digital ________ to studying with print ones.
4. My grandmother is an example of a ________ learner. She learnt to speak two more languages at the age of 65.
5. Many people believe that ________ learning can be very challenging, even for the most motivated and intelligent students.
6. A recent report reveals that over 60 per cent of the total ________ in the US healthcare industry is without a bachelor's degree.
Lời giải chi tiết:
1. full-time | 2. self-learning | 3. textbooks |
4. lifelong | 5. self-directed | 6. workforce |
1. full-time (adj): toàn thời gian
When my mom gave birth to my younger brother, she gave up her full-time job and looked for a part-time one.
(Khi mẹ tôi sinh em trai, mẹ bỏ công việc toàn thời gian và tìm kiếm một việc bán thời gian.)
2. self-learning (V-ing/ n): việc tự học
She admired her grandfather even more after she heard that he had acquired his professional skills through self-learning.
(Cô ấy ngưỡng mộ ông của mình nhiều hơn sau khi cô nghe nói rằng ông đã có được kỹ năng chuyên nghiệp của mình thông qua việc tự học.)
3. textbooks (n): sách giáo khoa
Many students in my school prefer studying with digital textbooks to studying with print ones.
(Nhiều học sinh trong trường thích học với sách giáo khoa kỹ thuật số hơn là học với sách giáo khoa được in.)
4. lifelong (adj): cả đời
My grandmother is an example of a lifelong learner. She learnt to speak two more languages at the age of 65.
(Bà tôi là một ví dụ của một người học cả đời. Bà đã học được cách nói thêm thứ tiếng thứ hai ở tuổi 65.)
5. seft-directed (adj): tự định hướng
Many people believe that self-directed learning can be very challenging, even for the most motivated and intelligent students.
(Nhiều người tin rằng học tập tự định hướng có thể rất khó khăn, ngay cả đối với những sinh viên có động cơ và thông minh nhất.)
6. workforce (n): lực lượng lao động
A recent report reveals that over 60 per cent of the total workforce in the US health care industry is without a bachelor’s degree.
(Một báo cáo gần đây cho thấy hơn 60 phần trăm tổng số lao động trong ngành y tế Mỹ không có bằng cử nhân.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Pronunciation
3. Listen and underline the unstressed words in the following sentences.
(Nghe và gạch dưới những từ không nhấn trong các câu sau đây.)
1. There are subtle differences between a letter of application and a covering letter, but the terms are sometimes used interchangeably.
(Có sự khác biệt tinh tế giữa các bức thư ứng tuyển và một bức thư giới thiệu, nhưng các thuật ngữ đôi khi được sử dụng hoán đổi cho nhau.)
2. A letter of application can stand on its own.
(Thư ứng tuyển có thể độc lập.)
3. A covering letter, which is always accompanied by other documents, expresses the job applicant's interest.
(Một bức thư giới thiệu luôn đi kèm theo các tài liệu khác, thể hiện sự quan tâm của người xin việc.)
Lời giải chi tiết:
1. There are subtle differences between a letter of application and a covering letter, but the terms are sometimes used interchangeably.
2. A letter of application can stand on its own.
3. A covering letter, which is always accompanied by other documents, expresses the job applicant's interest
Bài 4
Grammar
4. Complete the sentences using the correct form of the phrasal verbs in the box. You don't need to use all the verbs.
(Hoàn thành câu sử dụng hình thức đúng của mệnh đề động từ trong khung. Bạn không cần phải sử dụng tất cả các động từ.)
drop out of drop in on go on with get on with talk back to cut down on keep up with come up with run out of think back on put up with |
1. Though my manager didn't offer me a pay rise I felt satisfied because she agreed _______ my job duties.
2. When I leave upper secondary school, I _______ those happy school days.
3. Do you dare _______ your boss? If you speak your mind to your manager, and do it in the right way, it can be helpful to your career.
4. The number of students _______ school is still a problem, though the number that complete school is continually increasing.
5. Decision making skills can help you to analyse problems and _______ good solutions.
6. Through lifelong learning, individuals can _______ rapidly-evolving technology and the fast-changing world.
Phương pháp giải:
- drop out of: bỏ học
- drop in on: ghé qua
- go on with: tiếp tục với
- get on with: hoàn hợp với
- talk back to: cãi lại
- cut down on: cắt giảm
- keep up with: đuổi kịp
- come up with: nghĩ ra (ý tưởng)
- run out of: cạn kiệt / hết
- think back on: nhớ lại / hồi tưởng
- put up with: chịu đựng
Lời giải chi tiết:
1. to cut down on | 2. will think back on |
3. to talk back to | 4. dropping out of |
5. come up with | 6. keep up with |
1. Though my manager didn’t give me a pay rise I felt satisfied because she agreed to cut down on my job duties.
(Mặc dù người quản lý của tôi không tăng lương nhưng tôi cảm thấy hài lòng bởi vì cô ấy đã đồng ý cắt giảm công việc của tôi.)
Giải thích:agree + to V (đồng ý làm việc gì)
2. When I leave upper secondary school, I will think back on those happy school days.
(Khi tôi bỏ học trung học, tôi sẽ nhớ lại những ngày học vui vẻ đó.)
Giải thích: Xét về nghĩa của câu dùng thì hiện tại đơn: S + will V
3. Do you dare to talk back to your boss? If you speak your mind to your manager, and do it in the right way, it can be helpful to your career.
(Bạn đã dám cãi lại ông chủ của bạn phải không? Nếu bạn nói chuyện chân thành với người quản lý và thực hiện đúng cách thì điều đó sẽ hữu ích cho sự nghiệp của bạn.)
Giải thích: dare + to V (dám làm việc gì)
4. The number of students dropping out of school is still a problem, though the number that complete school is still continually increasing.
(Số học sinh bỏ học vẫn còn là một vấn đề, mặc dù con số hoàn thành chương trình học học liên tục gia tăng.)
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động "the number of students who drop out of school" => The number of students dropping out of school
5. Decision making skills can help you analyse problems and come up with good solutions.
(Kỹ năng ra quyết định có thể giúp bạn phân tích các vấn đề và đưa ra các giải pháp tốt.)
Giải thích: Liên từ "and" nối các động từ cùng dạng, trước "and" là động từ nguyên thể "analyse" nên sau "and" cũng phải là động từ nguyên thể => come up with
6. Through lifelong learning, individuals can keep up with rapidly-evolving technology and the fast-changing world.
(Qua việc học suốt đời, cá nhân có thể theo kịp với công nghệ phát triển và thế giới đang thay đổi nhanh chóng.)
Giải thích: can + V (có thể làm việc gì đó)
Bài 5
5. Make a complex sentence from each pair of sentences. Use the words provided and make any necessary changes.
(Tạo một câu phức từ mỗi cặp câu. Sử dụng các từ được cung cấp và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết.)
1. A person will not be able to adapt to changes in life and work. He or she becomes a lifelong learner. (unless)
(Một người sẽ không thể thích ứng với những thay đổi trong cuộc sống và công việc. Người đó trở thành một người học suốt đời.)
2. Lifelong learning has become important in our lives. Various courses and programmes have been designed and developed to meet our needs. (so … that)
(Học tập suốt đời đã trở nên quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Các khóa học và chương trình khác nhau đã được thiết kế và phát triển để đáp ứng nhu cầu của chúng tôi.)
3. Minh reads a few books. Kieu reads many books. (as … as)
(Minh đọc một vài cuốn sách. Kiều đọc nhiều sách.)
4. He acts like a career adviser. He is not a career adviser. (as if)
(Anh ấy hoạt động như một cố vấn nghề nghiệp. Anh ấy không phải là một cố vấn nghề nghiệp.)
5. You don't keep up with new technology. You'll be left behind at work. (If)
(Bạn không theo kịp công nghệ mới. Bạn sẽ bị bỏ lại trong công việc.)
6. Jane studies hard. Tom studies harder. (than)
(Jane học tập chăm chỉ. Tom học hành chăm chỉ hơn.)
Lời giải chi tiết:
1. A person will not be able to adapt to changes in life and work unless he or she becomes a lifelong learner.
(Một người sẽ không thể thích ứng với những thay đổi trong cuộc sống và công việc trừ khi người đó trở thành một người học suốt đời.)
Giải thích:Câu điều kiện loại 1 với "unless": S + will V (tương lai đơn) + unless + S + V (hiện tại đơn)
2. Lifelong learning has become so important in our lives that various courses and programmes have been designed and developed to meet our needs.
(Học tập suốt đời đã trở nên quan trọng trong cuộc sống của chúng ta vì vậy mà các khóa học và các chương trình khác nhau đã được thiết kế và phát triển để đáp ứng nhu cầu của chúng ta.)
Giải thích: Cấu trúc S + become + so + adj + that + S + V (...quá... đến nỗi mà...)
3. Minh doesn't read as many books as Kieu (does).
(Minh không đọc nhiều sách như Kiều.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng: S1 + V + as + tính từ + danh từ + as + S2
4. He acts as if he were/was a career adviser.
(Anh ta hành động như thể anh ta là một cố vấn nghề nghiệp.)
Giải thích: Cấu trúc giả định: S + V (hiện tại đơn) + as if + S + V(quá khứ đơn): ...như thể là...
5. If you don't keep up with new technology, you'll be left behind at work.
(Nếu bạn không theo kịp với công nghệ mới, bạn sẽ bị bỏ lại phía sau công việc.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn)
6. Tom studies harder than Jane (does).
(Tom học chăm chỉ hơn Jane.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ: S + V + adv-er + than + S.
Bài 6
6. Use your own ideas to complete the sentences below.
(Sử dụng những ý tưởng của riêng bạn để hoàn thành các câu dưới đây.)
1. I would be most grateful if ______________.
(Conditional Type 2)
2. If my grandpa hadn't been a lifelong learner, ______________.
(Conditional Type 3)
3. If my father gets a promotion at work, ______________.
(Conditional Type 1)
4. If she hadn't had enough passion and determination ______________.
(Conditional Type 3)
5. If the teacher changed his teaching methods, ______________.
(Conditional Type 2)
6. If he hadn't refused to take a course in computer science, ______________.
(Mixed conditional of Type 2 and Type 3)
Lời giải chi tiết:
1. I would be most grateful if you could help me to plan my career.
(Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp tôi lên kế hoạch cho sự nghiệp của mình.)
Giải thích:Câu điều kiện loại 2: S + would V + if + S + V (quá khứ đơn)
2. If my grandpa hadn't been a lifelong learner, he couldn't/wouldn't have done so many things in his life.
(Nếu ông của tôi không phải là một người học suốt đời, ông ấy không thể làm được nhiều thứ trong cuộc đời mình.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 3: If + S + had Ved/P2, S + would have Ved/P2
3. If my father gets a promotion at work, he will earn more money.
(Nếu bố tôi được khuyến khích trong công việc, bố sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1: If + S + V(hiện tại đơn), S + will V
4. If she hadn't had enough passion and determination, she wouldn't have achieved this level of success.
(Nếu cô ấy không có đủ niềm đam mê và quyết tâm, cô ấy sẽ không đạt được mức thành công này.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 3: If + S + had Ved/P2, S + would have Ved/P2
5. If the teacher changed his teaching methods, he would make his lessons more interesting.
(Nếu thầy giáo thay đổi phương pháp giảng dạy của mình, thầy giáo sẽ làm cho bài học của mình thú vị hơn.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 2: If + S + Ved/V2 (quá khứ đơn), S + would V
6. If he hadn't refused to take a course in computer science, he would now be able to work with new technologies.
(Nếu anh ấy không từ chối tham gia khóa học về khoa học máy tính, giờ đây anh ấy có thể làm việc với các công nghệ mới.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 3: If + S + had Ved/P2, S + would have Ved/P2
CHƯƠNG II. HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU MICROSOFT ACCESS
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Toán lớp 12
Chương 5. ĐẠI CƯƠNG VỀ KIM LOẠI
Chương 5. Sóng ánh sáng
Bài 18. Đô thị hóa