Reading 1
A.I. applications (Các ứng dụng trí tuệ nhân tạo)
1. Discuss what the pictures below show and where you might see these things.
(Thảo luận về những gì các hình ảnh dưới đây cho thấy và nơi bạn có thể nhìn thấy những điều này.)
Lời giải chi tiết:
a. a voice recognition application which can be seen in smartphones, tablets and other electronic devices
(ứng dụng nhận diện giọng nói có thể được thấy trong điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị điện tử khác)
b. a device using the GPS (Global Positioning System): a space-based navigation system that provides location information in all weather conditions, anywhere on or near the Earth, and can be seen in advanced means of transport
(một thiết bị sử dụng GPS (Global Positioning System): một hệ thống định vị được đặt trên không trung cung cấp thông tin vị trí trong mọi điều kiện thời tiết, bất cứ nơi nào trên hoặc gần Trái Đất, và có thể được nhìn thấy trên các phương tiện vận tải tiên tiến.)
c. a medical robot which can be seen in technologically advanced hospitals
(một robot y tế có thể thấy trong các bệnh viện công nghệ tiên tiến)
d. an automated bomb disposal robot which is used by the military
(một robot xử lý bom tự động được sử dụng trong quân đội)
Reading 2
2. Read the following text about some A.I. applications and circle the correct answers. There may be more than one correct answer to some questions.
(Đọc văn bản sau đây về một số ứng dụng A.I. và khoanh chọn câu trả lời đúng. Có thể có nhiều câu trả lời đúng cho một số câu hỏi.)
A.I. or artificial intelligence is the intelligence displayed by machines or software.
Many industries today use highly automated vehicles that can drive with almost no human intervention. Smart robots have replaced humans in stressful and dangerous jobs, and in assembly lines doing tasks such as packing and lifting heavy things.
In science and medicine, A.I. techniques help medical doctors to discover subtle interactions between medications that put patients at risk because of their serious side effects. Patients at highest risk of complications are also detected based on these techniques.
In navigation, devices using the GPS (Global Positioning System) help drivers or pilots to find the best routes to their destination by avoiding obstacles, traffic jams, and accidents.
In military, A.I. robots are used to explore dangerous environments containing explosives or contaminated by nuclear weapons.
In communication, the voice recognition systems in smartphones or other electronic devices can identify our speech, and are getting better at understanding our intentions. A.I. algorithms can also help to detect faces and other features in photos sent to social networking sites and automatically organise them. Internet search engines such as Google and Bing provide hundreds of millions of people with search results related to weather, traffic predictions, book recommendations, educational institutions, music, films, and games. A.I. applications on the Internet can translate web pages in real time, and even help users to learn new languages.
Many A.I. experts believe that A.I. technology will soon make even greater advances in many other areas. Modern robots will be more intelligent and replace humans in many dangerous jobs and environments. This will certainly improve our lives in the near future.
1. What types of A.I. technology can be seen in today industries?
(Các loại công nghệ A.I có thể được nhìn thấy trong các ngành công nghiệp ngày nay là gì?)
A. Human-like robots. ( Những robot giống như con người.)
B. Automated cars. (Ôtô tự động.)
C. Machines controlled by humanoids. (Máy do hình người điều khiển.)
D. Packing and lifting machines. (Máy đóng gói và nâng hạ.)
2. Which of these A.I. applications in medicine is mentioned in the text?
(Những loại ứng dụng A.I. trong y học được đề cập đến trong văn bản?)
A. Operating on patients at highest risk of complications.
(Phẫu thuật trên những bệnh nhân có nguy cơ biến chứng cao nhất.)
B. Helping to treat unhealthy organs.
(Giúp điều trị các cơ quan không khỏe mạnh.)
C. Finding out about the serious side effects of soM medications.
(Tìm hiểu về các tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc soM.)
D. Discovering how medications interact within human body.
(Khám phá cách thuốc tương tác trong cơ thể người.)
3. How can the GPS help you?
(GPS có thể giúp bạn như thế nào?)
A. Recommend your destination.
(Đề xuất điểm đến của bạn.)
B. Show you the fastest way to your destination.
(Chỉ cho bạn con đường nhanh nhất đến đích của bạn.)
C. Show you how to get out of traffic jams.
(Chỉ cho bạn cách thoát khỏi tắc đường.)
D. Drive the car automatically.
(Lái xe ô tô số tự động.)
4. What is the function of voice recognition?
(Chức năng nhận diện giọng nói là gì?)
A. Identifying human voices. (Nhận dạng giọng nói của con người.)
B. Copying human commands. (Sao chép lệnh của con người.)
C. Recording human voices. (Ghi âm giọng nói của con người.)
D. Translating human commands. (Dịch lệnh của con người.)
5. How can Internet users understand foreign language texts?
(Làm thế nào người sử dụng Internet có thể hiểu được văn bản tiếng người ngoài?)
A. They can learn the language on the Internet.
(Họ có thể học ngôn ngữ trên Internet.)
B. They can guess the meaning using search engines.
(Họ có thể đoán nghĩa bằng cách sử dụng các công cụ tìm kiếm.)
C. They can get information about them on the Internet.
(Họ có thể lấy thông tin về họ trên Internet.)
D. They can use a translating application.
(Họ có thể sử dụng một ứng dụng dịch.)
6. What will A.I. robots in the near future be capable of having according to many A.I. experts?
(Robot A.I. sẽ có khả năng gì trong tương lai gần theo nhiều chuyên gia A.I?)
A. Human-like emotions. (Cảm xúc giống con người.)
B. Healthy lifestyles. (Lối sống lành mạnh.)
C. Dangerous behaviour. (Hành vi nguy hiểm.)
D. Higher levels of intelligence. (Mức độ thông minh cao hơn.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A.I hoặc trí thông minh nhân tạo là trí thông minh được hiển thị bởi máy móc hoặc phần mềm.
Nhiều ngành công nghiệp ngày nay sử dụng các phương tiện tự động hóa cao có thể lái xe mà hầu như không có sự can thiệp của con người. Robot thông minh đã thay thế con người trong những công việc căng thẳng và nguy hiểm, và trong dây chuyền lắp ráp làm nhiệm vụ như đóng gói và nâng những thứ nặng.
Trong khoa học và y khoa, kỹ thuật A.I. giúp các bác sĩ khám phá sự tương tác tinh tế giữa các thuốc khiến bệnh nhân có nguy cơ cao vì những phản ứng phụ nghiêm trọng của họ. Bệnh nhân có nguy cơ cao nhất của biến chứng cũng được phát hiện dựa trên các kỹ thuật này.
Trong điều hướng, các thiết bị sử dụng GPS (Global Positioning System) giúp lái xe hoặc phi công tìm ra những tuyến đường tốt nhất đến đích bằng cách tránh những trở ngại, ùn tắc giao thông và tai nạn.
Trong quân đội, robot A.I. được sử dụng để khám phá các môi trường nguy hiểm có chứa chất nổ hoặc bị ô nhiễm bởi vũ khí hạt nhân.
Trong giao tiếp, các hệ thống nhận dạng giọng nói trong điện thoại thông minh hoặc các thiết bị điện tử khác có thể xác định lời nói của chúng ta , và hiểu rõ hơn về ý định của chúng ta. Các thuật toán A.I cũng có thể giúp phát hiện khuôn mặt và các tính năng khác trong bức ảnh được gửi tới các trang web mạng xã hội và tự động sắp xếp chúng. Các công cụ tìm kiếm trên Internet như Google và Bing cung cấp hàng trăm triệu người có kết quả tìm kiếm liên quan đến thời tiết, dự đoán lưu lượng, đề xuất sách, các cơ sở giáo dục, âm nhạc, phim ảnh và trò chơi. Các ứng dụng A.I trên Internet có thể dịch các trang web trong thời gian nhanh chóng, và thậm chí giúp người dùng học các ngôn ngữ mới.
Nhiều chuyên gia A.I. tin rằng công nghệ A.I. sẽ sớm đạt được nhiều tiến bộ hơn ở nhiều lĩnh vực khác. Các robot hiện đại sẽ thông minh hơn và thay thế con người trong nhiều công việc và môi trường nguy hiểm. Điều này chắc chắn sẽ cải thiện cuộc sống của chúng ta trong tương lai gần.
Lời giải chi tiết:
1. B, D | 2. C, D | 3. B, C |
4. A | 5. A, D | 6. D |
1. B, D
Thông tin: Trong đoạn 1 'Many industries today use highly automated vehicles that can drive with almost no human intervention. 'Smart robots have replaced humans in stressful and dangerous jobs, and in assembly lines doing tasks such as packing and lifting heavy things.
2. C, D
Thông tin: 'In science and medicine, A.I. techniques help medical doctors to discover subtle interactions between medications that put patients at risk because of their serious side effects. Patients at highest risk of complications are also detected based on these techniques.'
3, B, C
Thông tin: 'In navigation, devices using the GPS (Global Positioning System) help drivers or pilots to find the best routes to their destination by avoiding obstacles, traffic jams, and accidents.'
4. A
Thông tin: 'In communication, the voice recognition systems in smartphones or other electronic devices can identify our speech, and are getting better at understanding our intentions.' Chúng ta tìm được A là đáp án.
5. A, D
Thông tin: 'A.I. applications on the Internet can translate web pages in real-time, and even help users to learn new languages.'
6. A
Thông tin: 'Many A.I. experts believe that A.I. technology will soon make even greater advances in many other areas. Modern robots will be more intelligent and replace humans in many dangerous jobs and environments.', chúng ta tìm ra được D là đáp án.
Reading 3
3. Work in pairs. Find a noun from each verb. Then make a sentence with each noun.
(Làm việc theo cặp. Tìm một danh từ từ mỗi động từ. Sau đó tạo một câu với mỗi từ.)
Verb (Động từ) | Noun (Danh từ) |
1. apply (áp dụng) 2. interverne (can thiệp) 3. interact (tương tác) 4. navigate (định vị) 5. predict (dự đoán) 6. recognize (công nhận) | _____________ _____________ _____________ _____________ _____________ _____________ |
Lời giải chi tiết:
1. application (ứng dụng) | 2. intervention (sự can thiệp) | 3. interaction (sự tương tác) |
4. navigation (sự điều hướng) | 5. prediction (sự dự đoán) | 6. recognition (sự công nhận) |
- Internet users can use a translating application to understand foreign texts.
(Người dùng Internet có thể sử dụng ứng dụng dịch thuật để hiểu văn bản viết bằng tiếng nước ngoài.)
- This programme is aimed at reducing government intervention in the economy.
(Chương trình này nhằm mục đích giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.)
- There should be more interactions between students and teachers in class.
(Nên có thêm tương tác giữa học sinh và giáo viên ở trong lớp học.)
- We can easily find our ways around by using GPS navigation.
(Chúng ta có thể dễ dàng tìm được đường đi bằng cách sử dụng định vị toàn cầu.)
- Can you give a prediction about the development of A.I. technology in future?
(Bạn có thể đưa ra dự đoán về sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo trong tương lai không?)
- Voice recognition allows us to rapidly write texts just by speaking to our phone.
(Tính năng nhận diện giọng nói cho phép chúng ta nhanh chóng viết văn bản chỉ cần thông qua việc nói vào điện thoại.)
Reading 4
4. Work in groups. Name some robots which you have seen. Tell your partners where you saw them and their functions.
(Làm việc nhóm. Gọi tên một số robot mà bạn đã thấy. Nói với các bạn của bạn, nơi bạn nhìn thấy chúng và chức năng của chúng.)
Lời giải chi tiết:
Some of the robots I have seen are (Một số robot mình đã nhìn thấy là):
- Morta at a coffee shop in Hanoi. It works as a waiter and helps bring coffee or food to the customers.
(Robot mang tên Morta tại một quán cà phê tại Hà Nội. Nó làm phục vụ tại quán và giúp mang cà phê hoặc đồ ăn đến với khách hàng.)
- Kuri on the internet. It can understand context and surroundings, recognize specific people, and respond to questions with facial expressions, head movements, and unique sounds.
(Robot mang tên Kuri trên mạng. Nó có thể hiểu được bối cảnh và những thứ xung quanh, nhận dạng một số người cụ thể và đáp lại các câu hỏi với biểu cảm trên khuôn mặt, chuyển động đầu và những âm thanh độc đáo.)
Speaking 1
Talking about the risks of artificial intelligence
(Nói về những rủi ro của trí thông minh nhân tạo)
Lời giải chi tiết:
He is Professor Stephen Hawking. He is a world-renowned British theoretical physicist, known for his retributions to the fields of cosmology, general relativity and quantum gravity, especially in the context of black holes.
(Ông là giáo sư Stephen Hawking. Ông là một nhà học thuyết vật lý nổi tiếng của Anh, được biết đến với những phát hiện của ông trong lĩnh vực vũ trụ, thuyết tương đối và trọng lực lượng tử, đặc biệt là các lỗ đen.)
Speaking 2
2. Read and complete the following news item with the words in the box.
(Đọc và hoàn thành mục tin tức sau đây với các từ trong khung.)
evolution consequences efforts destruction form threat technology |
Stephen Hawking warns A.I. could end mankind
Professor Stephen Hawking told the BBC that (1) _________ to create thinking machines pose a (2) _________ to humans and the development of full artificial intelligence could end human existence. His warning came in response to a question about the (3) _________ that he uses to communicate. The device which he uses is a basic (4) _________ of A.I. He thinks the primitive forms of artificial intelligence developed so far have already proved very useful. However, he fears the (5) _________ of creating something that can match or surpass humans could lead to their (6) _________ because humans would not be able to compete with A.I. due to their slow biological (7) _________
Lời giải chi tiết:
1. efforts | 2. threat | 3. technology |
5. consequences | 4. form | |
6. destruction | 7. evolution |
Stephen Hawking warns A.I. could end mankind
Professor Stephen Hawking told the BBC that (1) efforts to create thinking machines pose a (2) threat to humans and the development of full artificial intelligence could end human existence. His warning came in response to a question about the (3) technology that he uses to communicate. The device which he uses is a basic (4) form of A.I. He thinks the primitive forms of artificial intelligence developed so far have already proved very useful. However, he fears the (5) consequences of creating something that can match or surpass humans could lead to their (6) destruction because humans would not be able to compete with A.I. due to their slow biological (7) evolution.
Tạm dịch:
Stephen Hawking cảnh báo A.I. có thể xóa sổ nhân loại
Giáo sư Stephen Hawking nói với BBC rằng những nỗ lực tạo ra các máy móc tư duy tạo ra mối đe dọa cho con người và sự phát triển trí tuệ nhân tạo hoàn thiện có thể kết thúc sự sinh tồn của con người. Lời cảnh báo của ông trả lời một câu hỏi về công nghệ mà ông sử dụng để giao tiếp. Thiết bị mà ông sử dụng là một hình thức cơ bản của A.I. Ông cho rằng các hình thức sơ khai của trí tuệ nhân tạo đã được phát triển cho đến nay đã chứng tỏ là rất hữu ích. Tuy nhiên, ông lo ngại hậu quả của việc tạo ra một cái gì đó có thể kết hợp hoặc vượt qua con người có thể dẫn đến sự hủy diệt họ bởi vì con người sẽ không thể cạnh tranh với A.I. do sự tiến hóa sinh học chậm của họ.
Speaking 3
3. Work in pairs. Complete the conversation using the information in 2 and practise it.
(Làm việc theo cặp. Hoàn thành cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng thông tin trong 2 và thực hành nó.)
Nam: Did you read Professor Stephen Hawking's interview about artificial intelligence?
Mai: No, I didn't. (1) ____________?
Nam: The BBC.
Mai: What did he talk about?
Nam: He talked about (2) ____________.
Mai: Why is it risky to develop artificial intelligence?
Nam: Because (3) ___________.
Mai: I still don't understand that.
Nam: Professor Hawking thought that humans couldn't compete with A.I. because of (4) _____________.
Phương pháp giải:
Nam:
Mai:
Nam: BBC.
Mai:
Nam:
Mai:
Nam:
Mai:
Nam:
Lời giải chi tiết:
Nam: Did you read Professor Stephen Hawking’s interview about artificial intelligence?
(Bạn đã đọc bài phỏng vấn của giáo sư Stephen Hawking về trí thông minh nhân tạo?)
Mai: No, I didn’t. (1) Who interviewed him?
(Không, tớ chưa đọc. Ai đã phỏng vấn ông ấy vậy?)
Nam: The BBC.
Mai: What did he talk about?
(Ông ấy nói gì vậy?)
Nam: He talked about (2) the threat of creating thinking machines and the development of full artificial intelligence.
(Ông đã nói về mối đe dọa tạo ra máy móc tư duy và phát triển trí tuệ nhân tạo toàn diện.)
Mai: Why is it risky to develop artificial intelligence?
(Tại sao lại có nguy cơ khi phát triển trí thông minh?)
Nam: Because (3) it can lead to the destruction of humanity.
(Bởi vì nó có thể dẫn đến sự tàn phá nhân loại.)
Mai: I still don’t understand that.
(Tớ vẫn không hiểu điều đó.)
Nam: Professor Hawking thought that humans couldn’t compete with A.I. because of (4) their slow biological evolution. Creating intelligent machines that could match or surpass humans could lead to the destruction of people.
(Giáo sư Hawking nghĩ rằng con người không thể cạnh tranh với A.I. vì sự tiến hóa sinh học chậm của họ. Tạo ra những chiếc máy thông minh có thể kết hợp hoặc vượt qua con người có thể dẫn tới sự tàn phá của con người.)
Speaking 4
Video hướng dẫn giải
Lời giải chi tiết:
Hand: Hi Min, I have something interesting to tell you.
Min: Hi Hand, what do you want to tell me about?
Hand: It's about A.I. Have you heard about it?
Min: Does A.I. stand for artificial intelligence?
Hand: Yeah! I've just read an article on BBC in which professor Stephen Hawking warns that A.I could end mankind.
Min: Woah, how so?
Hand: Well, the professor worries that the development of full artificial intelligence could end human existence because humans would not able to compete with A.I. due to their slow biological evolution.
Min: Well, I've also heard a lot about A.I. It's received a lot of attention on mass media in recent years. A.I. will make our lives easier and more convenient but it also poses some threats to human beings.
Hand: Yes, in the future, more and more jobs, especially ones in the automatic assembly lines will be done by robots. Some of us will become jobless.
Min: In some science-fiction movies about A.I. I have watched people have designed electric chips that can be installed into our bodies and control our thoughts and activities. Bad guys make use of this to conquer the world.
Hand: I can't imagine what will happen to the world if robots dominate our lives.
Min: I'm wondering about that, too. I hope that the advantages outweigh the disadvantages. I guess we'll have to just wait and see.
Tạm dịch:
Hand: Chào Min, mình có điều thú vị muốn kể với bạn.
Min: Chào Hand, bạn muốn kể cho mình cái gì thế?
Hand: Về A.I. Bạn đã nghe về nó chưa?
Min: Có phải A.I. là viết tắt cho từ tiếng Anh mang nghĩa trí tuệ nhân tạo phải không?
Hand: Đúng rồi! Mình vừa mới đọc một bài báo trên BBC dẫn lời phỏng vấn giáo sư Stephen Hawking cảnh báo rằng trí tuệ nhân tạo có thể kết thúc nhân loại.
Min: Ồ, sao mà thế được?
Hand: Ừ, giáo sư lo lắng rằng sự phát triển đầy đủ của trí tuệ nhân tạo sẽ kết thúc sự tồn tại của con người vì con người không thể cạnh tranh với trí tuệ nhân tạo do quá trình tiến hóa sinh học diễn ra chậm.
Min: Ừ, mình cũng nghe nhiều về trí tuệ nhân tạo. Chủ đề này cũng nhận được nhiều sự quan tâm của phương tiện truyền thông đại chúng trong những năm gần đây. Trí tuệ nhân tạo sẽ khiến cuộc sống của chúng ta trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn nhưng cũng đặt ra một số thách thức cho loài người.
Hand: Đúng rồi, trong tương lai ngày càng nhiều công việc đặc biệt là các công việc trong dây truyền lắp ráp tự động sẽ được thực hiện bởi rô bốt. Một số người trong chúng ta sẽ bị mất việc.
Min: Trong một số bộ phim khoa học viễn tưởng về trí tuệ nhân tạo mình đã xem mọi người
thiết kế những con chip điện tử có thể cài vào trong cơ thể chúng ta và kiểm soát suy nghĩ
và hoạt động của chúng ta. Những người xấu tận dụng điều này để thống trị thế giới.
Hand: Mình không thể tưởng tượng điều gì sẽ xảy ra với thế giới nếu rô bốt thống trị cuộc sống của chúng ta.
Min: Mình cũng đang băn khoăn về điều đó. Mình hy vọng rằng sẽ có nhiều lợi ích hơn tác hại. Mình đoán là chúng ta sẽ phải chờ đợi và xem.
Listening 1
The future of A.I. (Tương lai của A.I.)
1. Match each word in column A with its meaning in column B.
(Nối mỗi từ ở cột A với ý nghĩa của nó trong cột B.)
A | B |
1. malfunction (n) 2. implant (v) 3. futurist (n) 4. complicated (adj) 5. exterminate (v) 6. cyber-attack (n) | a. a person who studies the future and makes predictions about it based on current trends b. kill or destroy somebody completely c. failure to work normally because of a fault or bad design d. insert or fix something in a person’s body, especially by surgery e. an illegal attempt to harm someone’s computer system, or the information on it, using the Internet. f. difficult to analyse, understand, or explain |
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. a | 4. f | 5. b | 6. e |
1 - c. malfunction (n) - failure to work normally because of a fault or bad design
(trục trặc - không làm việc bình thường vì lỗi hoặc thiết kế xấu)
2 - d. implant (v) - insert or fix something in a person’s body, especially by surgery
(cấy ghép - chèn hoặc sửa chữa cái gì đó trong cơ thể con người, đặc biệt là bằng phẫu thuật)
3 - a. futurist (n) - a person who studies the future and makes predictions about it based on current trends
(nhà tương lai - một người nghiên cứu tương lai và đưa ra những dự đoán về nó dựa trên xu hướng hiện tại)
4 - f. complicated (adj) - difficult to analyse, understand, or explain
(phức tạp - khó phân tích, hiểu , hoặc giải thích)
5 - b. exterminate (v) - kill or destroy somebody completely
(tiêu giệt - giết hoặc tiêu giệt ai đó hoàn toàn)
6 - e. cyber-attack (n) - an illegal attempt to harm someone’s computer system, or the information on it, using the Internet.
(tấn công trên mạng - một nỗ lực bất hợp pháp để làm hại hệ thống máy tính của ai đó, hoặc thông tin về nó, sử dụng Internet)
Listening 2
2. Listen to the conversation between Nam and Mai. Decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick the correct box.
(Nghe cuộc trò chuyện giữa Nam và Mai. Quyết định xem các nhận định sau đây là đúng (T), sai (F), hoặc không xác định (NG). Đánh dấu vào ô thích hợp.)
| T | F | NG |
1. Mai met Kurzweil in a conference about A.I. |
|
|
|
2. Kurzweil is one of the leading American scientists in the development of A.I. technology. |
|
|
|
3. He believes that computers will be more intelligent than humans by 2029. |
|
|
|
4. According to this scientist, humans will be more powerful and have better memories. |
|
|
|
5. Nam and Mai will be in their thirties by 2029. |
|
|
|
6. According to some predictions, if A.I. machines become more intelligent than humans, they will destroy the world and kill humans. |
|
|
|
Phương pháp giải:
Audio script:
Mai: Do you know anything about Ray Kurzweil?
Nam : Yes, I do, Why do you ask about him?
Mai: I saw his name in an article about artificial intelligence. Who is he?
Nam : He's an American author, computer scientist, inventor, and futurist.
Mai : Oh, he must be very talented.
Nam : Right. He's also one of the leading American scientists, who believes that computers will be as intelligent as humans by 2029.
Mai : Oh, really? That's so soon!
Nam : And he also said that computers will soon think more quickly than humans.
Mai : Unbelievable! So what will happen to us then?
Nam : I don't know. But Kurzweil believes that there could be tiny robots called nanobots implanted into our brains to make us think faster, and improve our memory.
Mai : Sounds fascinating! We'll be over thirty in 2029, And we'll be more intelligent and have a better memory, right?
Nam : Yeah, but some of his other predictions are not that optimistic. According to him, A.I. machines will also evolve and they may cause mass destruction to our world, and exterminate humans as happens in some science-fiction films
Mai : Terrible! So, how can we prevent A.l. machines from destroying us?
Nam : I don't know. But I think scientists must be very careful in developing AI. programs. They must also detect any malfunctions and prevent cyber-attacks.
Mai: Sounds complicated!
Nam : Yes. But we want to survive!
Dịch bài nghe:
Mai: Bạn có biết gì về Ray Kurzweil?
Nam: Vâng, tôi có, sao bạn lại hỏi về ông ấy?
Mai: Tôi đã nhìn thấy tên ông ấy trong một bài viết về trí thông minh nhân tạo. Ông ấy là ai?
Nam: Ông là một tác giả người Mỹ, nhà khoa học máy tính, nhà phát minh, và người theo thuyết tương lai.
Mai: Ồ, ông ấy rất tài năng.
Nam: Đúng vậy. Ông ấy cũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu của Mỹ, người tin rằng máy tính sẽ thông minh như con người vào năm 2029.
Mai: Oh, thực sự? Thật là quá sớm!
Nam: Và ông cũng nói rằng máy tính sẽ sớm nghĩ nhanh hơn con người.
Mai: Không thể tin nổi! Vì vậy, những gì sẽ xảy ra với chúng ta sau đó?
Nam: Tôi không biết. Tuy nhiên, Kurzweil tin rằng có thể có những robot nhỏ được gọi là nanobots được cấy vào não của chúng ta để giúp chúng ta suy nghĩ nhanh hơn và cải thiện trí nhớ của chúng ta.
Mai: Nghe thật hấp dẫn! Chúng ta sẽ hơn ba mươi tuổi vào năm năm 2029, và chúng ta sẽ thông minh hơn và có trí nhớ tốt hơn, đúng không?
Nam: Đúng vậy, nhưng một số dự đoán khác của ông ấy không lạc quan lắm. Theo ông , máy móc A.I. cũng sẽ tiến triển và chúng có thể gây ra sự hủy diệt hàng loạt cho thế giới chúng ta, và tiêu diệt con người như xảy ra trong một số bộ phim hoa học viễn tưởng.
Mai: Thật khủng khiếp! Vì vậy, làm thế nào chúng ta có thể ngăn ngừa máy A.l. phá hủy chúng ta ?
Nam: Tôi không biết. Nhưng tôi nghĩ các nhà khoa học phải rất cẩn thận trong việc phát triển chương trình AI. Họ cũng nên phát hiện khi có bất kỳ trục trặc nào và ngăn chặn các cuộc tấn công trên mạng.
Mai: Nghe có vẻ phức tạp!
Nam: Vâng. Nhưng chúng ta muốn tồn tại!
Lời giải chi tiết:
1. NG | 2. NG | 3. F | 4. F | 5. T | 6. T |
1 – NG. Mai met Kurzweil in a conference about A.I.
(Mai gặp Kurzweil trong một cuộc hội thảo về trí tuệ nhân tạo.)
Thông tin: Không có trong bài nên đáp án là NG.
2 – NG. Kurzweil is one of the leading American scientists in the development of A.I. technology.
(Kurzweil là một trong những nhà khoa học hàng đầu của Mỹ trong sự phát triển của Công nghệ sử dụng trí tuệ nhân tạo.)
Thông tin: Không có trong bài nên đáp án là NG.
3 – F. He believes that computers will be more intelligent than humans by 2029.
(Ông tin rằng máy tính sẽ thông minh hơn con người vào năm 2029.)
Thông tin: 'He's also one of the leading American scientists, who believes that computers will be as intelligent as humans by 2029.' Vậy, đáp án là F.
4 – F. According to this scientist, humans will be more powerful and have better memories.
(Theo nhà khoa học này, con người sẽ mạnh hơn và có trí nhớ tốt hơn.)
Thông tin: 'But Kurzweil believes that there could be tiny robots called nanobots implanted into our brains to make us think faster, and improve our memory.' Vậy, đáp án là F.
5 – T. Nam and Mai will be in their thirties by 2029.
(Nam và Mai sẽ ở độ tuổi ba mươi vào năm 2029.)
Thông tin: Mai có chia sẻ: 'We'll be over thirty in 2029.' Vậy, đáp án là T.
6 – T. According to some predictions, if A.I. machines become more intelligent than humans, they will destroy the world and kill humans.
(Theo một số dự đoán, nếu các máy móc sử dụng trí tuệ nhân tạo trở nên thông minh hơn con người, chúng sẽ hủy diệt thế giới và giết chết con người.)
Thông tin: 'According to him, A.I. machines will also evolve and they may cause mass destruction to our world, and exterminate humans as happens in some science-fiction films.' Vậy, đáp án là T.
Listening 3
3. Listen again. Answer the following questions.
(Nghe lại. Trả lời những câu hỏi phía dưới.)
1. What is the article that Mai read about?
(Bài báo mà Mai đọc về nội dung gì?)
2. Besides being a computer scientist, what is Kurzweil famous for?
(Ngoài việc là một nhà khoa học nổi tiếng, Kurzweil còn nổi tiếng về điều gì?)
3. What is Mai's opinion of Kurzweil?
(Quan điểm của Mai về Kurzweil là gì?)
4. What did the scientist say about the ability of computers to think?
(Nhà khoa học này nói gì về khả năng suy nghĩ của máy tính?)
5. What does Kurzweil call the tiny robots implanted into human bodies?
(Kurzweil gọi những con robot nhỏ được cấy ghép vào cơ thể người là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. It is about artificial intelligence.
(Đó là về trí thông minh nhân tạo.)
Thông tin: 'I saw his name in an article about artificial intelligence.'
2. He is an author, inventor, and futurist.
(Ông là tác giả, nhà phát minh, và người theo thuyết tương lai.)
Thông tin: Trong lời thoại của Nam: 'He's an American author, computer scientist, inventor, and futurist.'
3. He's very talented.
(Ông ấy rất tài năng.)
Thông tin: Trong lời thoại của Mai: 'Oh, he must be very talented.'
4. They will think more quickly than humans.
(Chúng sẽ suy nghĩ nhanh hơn con người.)
Thông tin: Trong lời thoại của Nam: 'And he also said that computers will soon think more quickly than humans.'
5. He calls them nanobots.
(Ông gọi chúng là nanobots.)
Thông tin: Trong lời thoại của Nam: 'But Kurzweil believes that there could be tiny robots called nanobots implanted into our brains to make us think faster, and improve our memory.'
Listening 4
4. Work in groups. What do you think about Kurzweil's ideas?
(Làm việc theo nhóm. Bạn nghĩ gì về ý tưởng Kurzweil?)
Lời giải chi tiết:
- I think Kurzweil's ideas is very fascinating.
(Tôi nghĩ ý tưởng của Kurzweil rất hấp dẫn.)
- There could be tiny robots called nanobots implanted into our brains to make us think faster, and improve our memory , so we 'll be more intelligent and have a better memory.
(Có thể có những robot nhỏ gọi là nanobot được cấy vào não của chúng ta để giúp chúng ta suy nghĩ nhanh hơn và cải thiện trí nhớ của chúng ta, vì vậy chúng ta sẽ thông minh hơn và có trí nhớ tốt hơn.)
Writing 1
Advantages and disadvantages of intelligent machines
(Ưu và nhược điểm của máy thông minh)
1. Put the following phrases about intelligent robots in the appropriate columns.
(Đặt các cụm từ sau đây về robot thông minh trong các cột thích hợp.)
1. costly to train the operating staff and upgrade the computer programs
(tốn kém để đào tạo nhân viên điều hành và nâng cấp các chương trình máy tính)
2. complete tasks faster and more precisely than humans
(hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn và chính xác hơn con người)
3. have fewer errors and defects
(có ít lỗi và lỗ hổng)
4. malfunctions due to computer system crashes
(trục trặc do sự cố hệ thống máy tính)
5. hackers taking control of computers and causing damage
(tin tặc kiểm soát máy tính và gây thiệt hại)
6. reduce the workforce and cost of production
(cắt giảm lực lượng lao động và chi phí sản xuất)
Lời giải chi tiết:
Advantages: 2, 3,6;
Disadvantages: 1,4,5
Writing 2
2. Read and combine the sentence halves.
(Đọc và kết hợp 2 nửa của câu.)
1. A.I. robots are widely used in many areas, 2. Obviously, robots bring advantages to many areas; 3. The use of robots can replace the human workforce 4. They can not only complete tasks faster than humans, 5. In hospitals, robots will work as medical doctors performing operations on patients, 6. When attacked by malware or viruses, or disabled by power failure, | a. A.I. robots may lead to the misuse and destruction to the world. b. and reduce the cost of production. c. including the car and food industries, and medicine. d. and helping human doctors to identify damaged organs. e. however, there are also disadvantages using them. f. but can also make fewer errors than humans. |
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. f | 3. b | 4. a | 5. c | 6. e |
1 - d. A.I. robots are widely used in many areas, - including the car and food industries, and medicine.
(Robot A.I. được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực - bao gồm cả ngành công nghiệp ô tô và thực phẩm, dược phẩm.)
2 - f. Obviously, robots bring advantages to many areas; - however, there are also disadvantages using them.
(Rõ ràng robot mang lại lợi ích cho nhiều lĩnh vực - tuy nhiên, cũng có bất lợi khi sử dụng chúng.)
3 - b. The use of robots can replace the human workforce - and reduce the cost of production.
(Việc sử dụng robot có thể thay thế lực lượng lao động của con người - và giảm chi phí sản xuất.)
4 - a. They can not only complete tasks faster than humans, - but can also make fewer errors than humans.
(Chúng có thể không chỉ hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn con người - mà còn cũng có thể gây ra ít lỗi hơn con người.)
5 - c. In hospitals, robots will work as medical doctors performing operations on patients, - and helping human doctors to identify damaged organs.
(Ở bệnh viện, robot sẽ làm việc như các bác sĩ y khoa thực hiện các hoạt động trên bệnh nhân - và giúp các bác sĩ xác định cơ quan bị tổn thương của người bệnh.)
6 - e. When attacked by malware or viruses, or disabled by power failure, - A.I. robots may lead to the misuse and destruction to the world.
(Khi bị tấn công bởi phần mềm độc hại hoặc vi rút, hoặc bị vô hiệu hóa do mất điện - robot A.I. có thể dẫn đến việc lợi dụng và phá hủy thế giới.)
Writing 3
3. Complete the outline. Then write an essay of 220-260 words to discuss the advantages and disadvantages of using intelligent robots, using the ideas in 2 and 3.
(Hoàn thành đề cương. Sau đó viết một bài luận trong 220-260 từ để thảo luận về những lợi thế và bất lợi của việc sử dụng robot thông minh, sử dụng những ý tưởng trong 2 và 3.)
Introduction
• robots are widely used in the food industry and medicine
• they have advantages and disadvantages
Body
• advantages: ______
• disadvantages: ______
Conclusion
• replace humans in stressful and dangerous work
• the advantages outweigh the disadvantages
Lời giải chi tiết:
Introduction (Mở bài)
• robots are widely used in the food industry and medicine
(rô bốt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và y học)
• they have advantages and disadvantages
(chúng có những ưu điểm và nhược điểm)
Body (Thân bài)
• advantages: reduce workforce in industries, help doctors to do surgery and do research
(lợi thế: giảm lực lượng lao động trong các ngành công nghiệp, giúp bác sĩ phẫu thuật và nghiên cứu)
• disadvantages: become useless by power failure, attached and taken control of by hackers leading to the misuse of robotic devices
(nhược điểm: trở nên vô dụng do mất điện, bị tin tặc gắn vào và chiếm quyền điều khiển dẫn đến việc sử dụng sai các thiết bị rô bốt)
Conclusion (Kết bài)
• replace humans in stressful and dangerous work
(thay thế con người trong công việc căng thẳng và nguy hiểm)
• the advantages outweigh the disadvantages
(ưu điểm vượt trội hơn nhược điểm)
Sample writing:
Intelligent Robots play a vital role in modern days. Besides benefits, we must consider disadvantages when using them.
First, look at the most positive points. Thanks to robots and A.I technology, the number of workforce can be reduced but the production even increases more, especially in the manufacturing industry. The robots can perform the tasks faster than the humans and much more consistently and accurately. They can work at places 24/7 without any salary and food. Additionally, they don’t get bored. In medicine, they helps doctors to diagnose diseases, do the surgeries, especially tiny surgeries with highest accuracy. In some hospitals, the robotic pets can help the patients with depression and they keep them active.
On the contrary, robots bring about some troubles. First and for most, training is needed to operate the system, so we need to pay for scientists and trainees, maintenance and reparation expenditure, which raise the cost overall. Another point I’d like to mention is the machine malfunction, which creates lots of troubles and confusions, and even sometimes leads to unexpected accidents. It’s reported that a robot in a car manufacturing factory killed a worker. This results in a worrisome of people using A. I for medical purposes. Furthermore, the robots are not able to act any different from what they are programmed to do. With the heavy application of robots, the humans may become overly dependent on the machines, losing their mental capacities. If the control of robots goes in the wrong hands, the robots may cause the destruction.
In conclusion, I suppose that we need to take advantages of A.I to make our life better, but remember its dangers and risks to take precaution timely.
Tạm dịch:
Robot thông minh đóng một vai trò quan trọng trong thời hiện đại ngày nay. Ngoài lợi ích, chúng ta phải xem xét những bất lợi khi sử dụng chúng.
Trước tiên, hãy nhìn vào những điểm tích cực nhất. Nhờ robot và công nghệ A.I, số lượng lao động có thể giảm xuống nhưng năng suất thậm chí còn tăng nhiều hơn, đặc biệt là trong ngành chế tạo. Các robot có thể thực hiện các nhiệm vụ nhanh hơn con người và hơn nữa một cách nhất quán và chính xác. Chúng có thể làm việc tại các địa điểm 24/7 mà không cần có lương hay thực ăn. Ngoài ra, chúng không cảm thấy buồn chán. Trong y học, chúng giúp các bác sĩ chẩn đoán bệnh tật, phẫu thuật, đặc biệt là các tiểu phẫu với độ chính xác cao nhất. Ở một số bệnh viện, thú nuôi robot có thể giúp bệnh nhân trầm cảm và giữ họ hoạt động.
Ngược lại, robot tạo ra một số rắc rối. Đầu tiên nhất, đào tạo là cần thiết để vận hành hệ thống, do đó chúng ta cần phải trả cho các nhà khoa học và học viên, chi phí bảo dưỡng và sửa chữa, làm tăng chi phí tổng thể. Một điểm tôi muốn đề cập đến là sự cố máy móc, tạo ra nhiều rắc rối, và thậm chí đôi khi dẫn đến những tai nạn không ngờ đến. Đã được ghi nhận rằng một robot trong một nhà máy sản xuất xe hơi giết chết một công nhân. Điều này dẫn đến một sự đáng lo ngại của người sử dụng A.I cho mục đích y tế. Hơn nữa, các robot không thể hành động khác với những gì chúng được lập trình để làm. Với việc ứng dụng nhiều robot, con người có thể trở nên quá phụ thuộc vào máy móc, mất khả năng tinh thần của họ. Nếu sự kiểm soát của robot đi sai hướng, các robot có thể gây ra sự phá hủy.
Tóm lại, tôi cho rằng chúng ta cần tận dụng lợi thế của A.I để làm cho cuộc sống của chúng ta tốt hơn, nhưng hãy nhớ đến những nguy cơ và rủi ro của nó để kịp thời phòng ngừa.
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Giáo dục công dân lớp 12
Tiếng Anh 12 mới tập 1
Unit 4: School Education System - Hệ thống giáo dục nhà trường
Chương 2: Cacbohiđrat
Bài 28. Vấn đề tổ chức lãnh thổ công nghiệp