Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. Don't play with the knife!
(Đừng chơi với dao!)
OK, I won't.
(Được rồi, tôi sẽ không.)
2. Don't play with matches!
(Đừng chơi với những que diêm!)
OK, I won't.
(Được rồi, tôi sẽ không.)
3. Why shouldn't I play with the knife?
(Tại sao tôi lại không nên chơi với dao?)
Because you may cut yourself.
(Bởi vì bạn có thể đứt tay.)
Bài 2
2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud.
(Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.)
Lời giải chi tiết:
1. a
Don't play with the knife!
(Đừng chơi với dao!)
2. a
Don't climb the wall!
(Đừng trèo tường!)
3. b
Why shouldn't he ride his motorbike too fast?
(Tại sao cậu ấy không nên đi xe máy quá nhanh?)
4. b
Why shouldn't she play with the stove?
(Tại sao cô ấy không nên chơi với bếp lò?)
Bài 3
Why shouldn’t he do that?
Look at Jim.
What's he doing?
He's riding his bike too fast.
Should he ride it too fast?
No, he shouldn't.
Why not?
He may fall off his bike.
Look at Mary.
What's she doing?
She's playing with a cat on the street.
Should she play with the cat?
No, she shouldn't.
Why not?
She may scratch her face.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tại sao cậu ấy không nên làm việc đó?
Hãy nhìn Jim.
Cậu ấy đang làm gì?
Cậu ấy đang đạp xe đạp quá nhanh.
Cậu ấy có nên đi xe đạp quá nhanh không?
Không, cậu ấy không nên.
Tại sao không?
Cậu ấy có thể té/ngã xe.
Hãy nhìn Mary.
Cô ấy đang làm gì?
Cô ấy đang chơi với con mèo trên đường.
Cô ấy có nên chơi với con mèo không?
Không, cô ấy không nên.
Tại sao không?
Nó có thể cào mặt cô ấy.
Bài 4
4. Read and do the tasks.
(Đọc và làm những bài tập.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ngã/té là một dạng tai nạn phổ biến dành cho trẻ ở nhà. Bé trai hay bé gái của bạn có thể té ngã từ giường hoặc ghế sô pha. Cậu ấy/cô ấy có thể ngã/té xuống cầu thang. Những lời khuyên sau đây có thể giúp giữ bé trai hay bé gái của bạn an toàn:
- Đảm bảo cậy ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường.
- Đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể mở bất kỳ cái cửa sổ nào.
- Đừng để cậu ấy hoặc cô ấy đến gần cầu thang.
- Đừng để cậu ấy hoặc cô ấy ở ngoài ban công.
Lời giải chi tiết:
1) Circle the best title
b. Preventing children from falling
(Phòng ngừa trẻ khỏi té/ngã)
2) Tick True or False
1. T
(Những em bé có thể lăn khỏi ghế sô pha.)
2. F
(Bạn không nên ngăn cản bé trai hay bé gái của bạn leo cầu thang.)
3. T
(Bạn nên đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường.)
4. F
(Đừng mở bất kỳ cửa sổ nào ở nhà.)
5. F
(Thỉnh thoảng để cô ấy hoặc câu ấy chơi ngoài ban công một mình.)
Bài 5
5. Write what may happen.
(Viết những gì có thể xảy ra.)
Lời giải chi tiết:
1. He may cut himself.
(Tony đang chơi với một con dao bén (sắc). => Cậu ấy có thể bị đứt tay.)
2. It may scratch her face.
(Linda đang chơi với một con mèo của hàng xóm. => Nó có thể cào mặt của cô ấy.)
3. He may fall of his bike.
(Quân đang đi xe đạp quá nhanh. => Cậu ấy có thể té/ngã xe.)
Bài 6
6. Project.
(Dự án.)
Tạo ra một bức tranh khổ lớn về tai nạn ở nhà và làm thế nào để phòng tránh chúng.
Bài 7
7. Colour the stars.
(Tô màu những ngôi sao.)
Bây giờ tôi có thể....
- hỏi và trả lời những câu hỏi về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.
- nghe và gạch dưới những đoạn văn về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.
- viết về những tai nạn có thể xảy ra.
- đọc và gạch dưới những đoạn văn về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.
Bài tập cuối tuần 28
Bài tập cuối tuần 31
Bài tập cuối tuần 6
Chủ đề 2 : Soạn thảo văn bản
Địa lí thế giới