Unit 12: Don't Ride Your Bike Too Fast!

1. Vocabulary - Từ vựng - Unit 12 SGK Tiếng Anh 5 mới

UNIT 12. DON'T RIDE YOUR BIKE TOO FAST!

(Đừng đi xe đạp nhanh quá!)

1.

fast /fɑːst/

(adj): nhanh

Don"t ride your bike too fast!

(Đừng đạp xe quá nhanh.)

2.

what /wɒt/

(pronoun): cái gì

What are you doing, Mary?

(Bạn đang làm gì vậy Mary?)

3. 

knife /naɪf/

(n): con dao

Don"t play with the knife!

(Đừng nghịch dao!)

4. 

cut /kʌt/

(v): cắt

You may cut yourself.

(Bạn có thể bị đứt tay.)

5.

cabbage /ˈkæbɪdʒ/

(n): bắp cải

I"m cutting the cabbage.

(Tôi đang cắt bắp cải.)

6. 

stove /stəʊv/

(n): bếp

What are you doing with the stove?

(Bạn đang làm gì với cái bếp?)

7. 

touch /tʌtʃ/

(v): chạm

Don"t touch the stove.

(Đừng chạm vào bếp.)

8. 

burn /bɜːn/

(n): vết bỏng

You may get a burn.

(Bạn có thể bị bỏng.)

9.

cook /kʊk/

(v): nấu

I want to cook the cabbage.

(Tôi muốn nấu bắp cải.)

10.

play /pleɪ/

(v): chơi

Don"t play with matches.

(Đừng chơi với các trận đấu.)

11. 

climb /klaɪm/

(v): trèo

Don"t climb the tree!

(Đừng trèo cây!)

12. 

stair /steə(r)/

(n): cầu thang

Don"t run down the stairs.

(Đừng chạy xuống cầu thang.)

13.

bored /bɔːd/

(adj): chán

Peter was bored.

(Peter cảm thấy buồn chán.)

14.

kitchen /ˈkɪtʃɪn/

(n): bếp

He"s cooking in the kitchen.

(Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.)

15.

ask loudly /æsk ˈlaʊd.li/

(phr): hỏi lớn

She asked loudly "where are you, Peter?".

(Cô ấy hỏi lớn "bạn đang ở đâu, Peter?".)

16.

upstairs /ˌʌpˈsteəz/

(adj): tầng trên

I"m upstairs.

(Tôi đang lên lầu.)

17.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/

(adj): nguy hiểm

It"s dangerous.

(Nó nguy hiểm.)

18.

won"t /woʊnt/

(v): sẽ không

Okay, I won"t.

(Được rồi, tôi sẽ không.)

19.

over there /ˈoʊ.vɚ ðer/

(phr): đằng kia

I"m going to climb that tree over there.

(Tôi sẽ trèo lên cái cây đằng kia.)

20.

busy road /ˈbɪz.i roʊd/

(phr): con đường đông đúc

I"m going to ride my bike down this busy road.

(Tôi sẽ đạp xe trên con đường đông đúc này.)

21.

children /ˈtʃɪldrən/

(n): đứa trẻ

Look, What are these children doing, class?

(Nhìn xem, những đứa trẻ này đang làm gì, ở lớp?)

22.

boy /bɔɪ/

(n): cậu bé

What is this boy doing?

(Cậu bé này đang làm gì vậy?)

23.

should /ʃəd/

(v): nên

Should he do that?

(Anh ấy có nên làm vậy không?)

24.

fall /fɔːl/

(v): ngã

Because he may fall and break his leg.

(Vì anh ấy có thể bị ngã và gãy chân.)

25. 

break one"s leg /leɡ/

(phr): bị gãy chân

He breaks his leg.

(Anh ấy bị gãy chân.)

26..

break your arm /breɪk jɚ ɑːrm/

(phr): bị gãy tay

You break your arm.

(Bạn bị gãy tay.)

27.

hand /hænd/

(n): tay

What are you holding in your hand?

(Bạn đang cầm gì trên tay?)

28.

look at /lʊk ət/

(phr): nhìn

Look at Jim.

(Nhìn Jim.)

29.

ride /raɪd/

(v): đạp xe

Should he ride it too fast?

(Anh ta có nên đạp xe quá nhanh không?)

30.

balcony /ˈbælkəni/

(n): ban công

Don"t let him or her out on the balcony.

(Đừng để anh ấy hoặc cô ấy ra ngoài ban công.)

>> Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 5 mới

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi