1. Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu)
Câu mệnh lệnh là câu dùng để bảo người khác làm hoặc đừng làm một hành động nào đó.
a) Câu khẳng định:
Cấu trúc: V (động từ nguyên thể) + O (tân ngữ)!
Chú ý: Tân ngữ có thể theo sau một số động từ khi cần. Trong tiếng Anh có một số động từ không cần tân ngữ.
Ví dụ: Go! (Hãy đi đi!)
Come in! (Hãy vào đi!)
Sit down! (Hãy ngồi xuống!)
Close your book! (Hãy đóng sách lại!)
Open your book! (Hãy mở sách của bạn ra!)
b) Câu phủ định
Cấu trúc: Don’t + V (động từ nguyên thể) + O (tân ngữ)!
Giải thích: Ta dùng trợ động từ "Don't" đứng trước động từ chính dạng nguyên thể mang nghĩa bảo ai "đừng/ không" làm việc gì.
Ví dụ: Don't go. (Đừng đi.)
Don't ride your bike too fast! (Đừng đi xe đạp quá nhanh!)
Don't climb the tree! (Đừng leo cây!)
Chú ý: Để câu mệnh lệnh lịch sự hơn ta thêm "please" (xin, xin vui lòng) vào trước hoặc sau câu mệnh lệnh đó. dấu (!) vào cuối câu (có hoặc không có cũng được) nếu có thì nghĩa của câu mang tính lịch sự hơn.
Ví dụ: Sit down, please! (Vui lòng ngồi xuống!)
Please open your book! (Vui lòng mở sách ra!)
Please don't open your book! (Vui lòng đừng mở sách ra!)
Don't go, please! (Xin đừng đi!)
2. Hỏi đáp lý do" tôi" không nên làm điều gì
Khi muốn hỏi đáp lý do tôi không nên làm điều gì đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Hỏi: Why shouldn’t I + ...? (Tại sao tôi không nên...?)
Trả lời: Because you may + ... (Bởi vì bạn có thể...)
Ví dụ: Why shouldn't I play with the knife? (Tại sao tôi không nên chơi với dao?)
Because you may cut yourselt. (Bởi vì bạn có thể bị đứt tay.)
3. Cách dùng “may” (có thể)
a) Cấu trúc:
a.1) Câu khẳng định: Chủ ngữ (V) + may + V (động từ nguyên thể)
Ví dụ: He may speak English and Japanese. (Anh ta có thể nói tiếng Anh và tiếng Nhật.)
a.2) Câu phủ định: Chủ ngữ (S) + may not + V (động từ nguyên thể)
Ví dụ: I may not speak French. (Tôi không thể nói tiếng Pháp.)
a.3) Câu nghi vấn: May + chủ ngữ (S) + V (động từ nguyên thể)?
Để trả lời cho câu hỏi trên, ta có thể dùng cấu trúc sau với 2 trường hợp:
* Nếu có thể làm được yêu cầu của người hỏi, ta dùng: Yes, chủ ngữ (S) + may.
* Còn nếu không thể làm được yêu cầu của người hỏi, ta dùng: No, chủ ngữ (S) + may not.
Ví dụ: May you speak French? (Bạn có thể nói tiếng Pháp không?)
Yes, I may. (Vâng, tôi có thể nói được tiếng Pháp.)
No, I may not. (Không, tôi không thể nói được tiếng Pháp.)
a. 4) Câu hỏi Wh- với may: Wh- + may + chủ ngữ (S) + V (động từ nguyên thể)?
Ví dụ: What may you do? (Bạn có thể làm gì?)
b) Cách dùng “may”:
b.1) “may” có nghĩa là có thể, được dùng để xin phép một cách rất lịch sự, trang trọng.
Ví dụ: May I go out? (Cho tôi ra ngoài được không ạ?)
May I use your pen to write a letter? (Tôi có thể dùng viết của anh để viết thư được không ạ?)
May I take this book? - Yes, you may. (Tôi có thể lấy quyển sách này không? - Vâng, bạn có thể.)
b.2) “may” được dùng để diễn đạt khả năng một hành động, sự việc có thể hoặc không thể xảy ra, khả năng này không chắc chắn lắm.
Ví dụ: You can try calling her. She may go out.
(Bạn có thể thử gọi điện thoại cho cô ta. Cô ấy có thể đi ra ngoài.)
It may rain. (Có lẽ trời mưa.)
He admitted that the news might be true.
(Anh ta thừa nhận rằng tin tức đó có thể là sự thật.)
b.3) Dùng trong câu cảm thán "may" diễn tả một lời câu chúc.
Ví dụ: May all your dreams come true! (Chúc cho tất cả ước mơ của bạn sẽ thành sự thật!)
Lưu ý:
- maybe (có lẽ) là trạng từ chỉ mức độ chắc chắn.
Ví dụ: Maybe I will go to the cinema tonight. (Có lẽ tối nay tôi sẽ đi xem phim.)
- may be là động từ khiếm khuyết, "may" dùng với động từ "be"
Ví dụ: He looks unhappy. I don't think he is unhappy. He may be tired.
(Anh ta trông không được vui. Tôi không nghĩ là anh ta đang buồn. Anh ta có thể đang mệt.)
PHẦN 2 : VẬT CHẤT VÀ NĂNG LƯỢNG
Bài tập cuối tuần 23
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 5
Học kì 1
Unit 10. When will Sports Day be?