Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Tim: This is our party.
(Đây là bữa tiệc của tụi mình.)
Lucy: Wow! There is a lot of chocolate here.
(Wow! Ở đây có thật nhiều sô cô la.)
Daisy: There is some ice cream. And there is some milk, too.
(Có một ít kem. Và cũng có một ít sữa nữa.)
Lucy: Let’s see. There is a lot of juice.
(Để mình xem. Có thật nhiều nước ép.)
Cheers! (Cụng ly!)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
a. There is some juice.
(Có một ít nước ép.)
b. There is some milk.
(Có một ít sữa.)
c. There is a lot of juice.
(Có nhiều nước ép.)
d. There is some ice cream.
(Có một ít kem.)
e. There is a lot of chocolate.
(Có nhiều sô cô la.)
Bài 3
3. Let’s say.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
There is some + (danh từ không đếm được).
(Có một ít ___.)
There is a lot of + (danh từ không đếm được).
(Có nhiều ___.)
Lời giải chi tiết:
a. There is some meat. (Có một ít thịt.)
b. There is some milk. (Có một ít sữa.)
c. There is a lot of juice. (Có nhiều nước ép.)
d. There is a lot of chicken. (Có nhiều thịt gà.)
e. There is some chocolate. (Có một ít sô cô la.)
Bài 4
4. Listen and tick (√).
(Nghe và đánh dấu (√).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. There are some pears. (Có một vài quả lê.)
b. There is a lot of juice. (Có rất nhiều nước ép.)
c. There is some ice cream. (Có một ít kem.)
d. There are a lot of sweets. (Có rất nhiều kẹo.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu.)
Lời giải chi tiết:
1. is | 2. chocolate | 3. are | 4. milk | 5. is |
a. There is some chicken. (Có một ít thịt gà.)
b. There is a lot of chocolate. (Có nhiều sô cô la.)
c. There are a lot of grapes. (Có nhiều nho.)
d. There is some milk. (Có một ít sữa.)
e. There is some meat. (Có một ít thịt.)
Bài 6
6. Circle the differences and say.
(Khoanh tròn điểm khác nhau và nói.)
Lời giải chi tiết:
- There is some chocolate. (Có một ít sô cô la.)
There is a lot of chocolate. (Có nhiều sô cô la.)
- There is a lot of juice. (Có nhiều nước ép.)
There is some juice. (Có một ít nước ép.)
- There are some grapes. (Có một ít nho.)
There are a lot of grapes. (Có nhiều nho.)
- There is some chicken. (Có một ít thịt gà.)
There is a lot of chicken. (Có nhiều thịt gà.)
- There are a lot of mangoes. (Có nhiều xoài.)
There are some mangoes. (Có một vài quả xoài.)
Chủ đề 3. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin
Getting Started
Unit 7: I'm wearing a blue skirt.
Chủ đề B. Mạng máy tính và internet
Học kì 2
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart