Reading 1
Mass media forms (Các hình thức truyền thông đại chúng)
1. Work in pairs. Put the words and phrases related to the mass media in three groups: print, television and the Internet. Use a dictionary to look up unfamiliar words.
(Làm việc theo cặp. Đặt các từ và cụm từ liên quan đến các phương tiện truyền thông đại chúng trong ba nhóm: in, truyền hình và Internet. Sử dụng từ điển để tra các từ lạ.)
Lời giải chi tiết:
Print: books, magazines, leaflets, newspapers
(In: sách, tạp chí, tờ rơi, báo)
Television: news programmes, dramas, reality shows, documentaries
(Truyền hình: chương trình tin tức, phim truyền hình, chương trình thực tế, phim tài liệu)
The Internet: email, websites, instant messaging, data sharing, social networking
(Internet: email, trang web, nhắn tin nhanh, chia sẻ dữ liệu, mạng xã hội)
Reading 2
2. Quickly read the text and choose the best heading.
(Nhanh chóng đọc các văn bản và chọn tiêu đề hay nhất.)
a. The history of print media (Lịch sử các phương tiện truyền thông)
b. Forms of mass media (Các hình thức truyền thông đại chúng)
c. The advent of the Digital Media Age (Sự ra đời của thời đại truyền thông kỹ thuật số)
d. Means of mobile communication (Ý nghĩa của phương tiện liên lạc di động)
The mass media are means of communication, such as books, newspapers, recordings, radio, movies, television, mobile phones and the Internet, that can reach a large audience.
Although the first printed books had appeared long before in China, the term ‘mass media ’ we use today was coined with the creation of print media, which started in Europe in the Middle Ages. This is also considered the first example of mass media due to the large number of readers then.
Since the mid-twentieth century, new technologies have been developed, which helped to diversify mass media and make them an inseparable part of our lives. The role of the mass media is not only to entertain and amuse the masses. Its most important role is to provide information and news about events in different parts of the world as they occur. Educating people about their rights and responsibilities is another function of mass media.
Until recently, mass media forms were classified into six categories according to the sequence of their advent: print, recordings, cinema, radio, television and the Internet. Each form has its own characteristic content types, creative artists and business models. In the early 21st century, with the explosion of mobile communication technology, the mobile phone has emerged as a new and unique media channel. Video and computer games have also developed into a mass media form.
The Internet and mobile communication is now the most popular means of receiving information and interacting with people through email, instant messaging, apps, search engines, blogs. social networks and other services. Most print and broadcast media have a presence on the web by having video adverts or Quick Response Codes (QR Codes) that link to specific websites.
Each form of mass media has had an important impact on society, for example, books have helped people to educate themselves while newspapers have recorded daily events. Magazines were the first visual medium before the advent of television, which together with radio, brought entertainment and news programmes into people's homes. However, all these media had to change and adapt to the advent of the Internet and Digital Media Age. New digital media forms are more personal and social as they allow people to connect with each other, collaborate and share information and personalise their experiences.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Các phương tiện thông tin đại chúng là phương tiện truyền thông, như sách, báo, đài phát thanh, phim ảnh, truyền hình, điện thoại di động và Internet, có thể tiếp cận được nhiều đối tượng.
Mặc dù cuốn sách in đầu tiên đã xuất hiện từ lâu ở Trung Quốc, nhưng thuật ngữ 'phương tiện thông tin đại chúng' mà chúng ta sử dụng ngày nay được đặt ra với việc tạo ra các phương tiện in, bắt đầu ở châu Âu vào thời Trung Cổ. Đây cũng là ví dụ đầu tiên của các phương tiện thông tin đại chúng dựa theo số lượng lớn độc giả.
Kể từ giữa thế kỷ XX, công nghệ mới đã được phát triển, giúp đa dạng hóa các phương tiện thông tin đại chúng và biến chúng thành một phần không thể tách rời của cuộc sống chúng ta. Vai trò của các phương tiện thông tin đại chúng không chỉ là để giải trí và giải trí cho quần chúng. Vai trò quan trọng nhất của nó là cung cấp thông tin và tin tức về các sự kiện ở những nơi khác nhau trên thế giới khi chúng xảy ra. Giáo dục người dân về quyền và trách nhiệm của họ là một chức năng khác của các phương tiện thông tin đại chúng.
Cho đến gần đây, các hình thức truyền thông đại chúng được phân loại thành sáu loại theo trình tự của sự ra đời của chúng: in ấn, ghi âm, rạp chiếu phim, đài phát thanh, truyền hình và Internet. Mỗi hình thức có các loại nội dung đặc trưng riêng, nghệ sĩ sáng tạo và mô hình kinh doanh. Vào đầu thế kỷ 21, với sự bùng nổ của công nghệ truyền thông di động, điện thoại di động đã nổi lên như một kênh truyền thông mới và độc đáo. Trò chơi video và máy tính cũng đã phát triển thành một hình thức truyền thông đại chúng.
Internet và truyền thông di động bây giờ là phương tiện phổ biến nhất để nhận thông tin và tương tác với mọi người thông qua email, nhắn tin tức thời, ứng dụng, công cụ tìm kiếm, blog, mạng xã hội và các dịch vụ khác. Hầu hết các phương tiện truyền thông in ấn và quảng cáo đều có mặt trên web bằng cách quảng cáo video hoặc mã đáp ứng nhanh (QR Codes) liên kết tới các trang web cụ thể.
Mỗi hình thức truyền thông đại chúng đã có tác động quan trọng đến xã hội, ví dụ như sách đã giúp mọi người tự giáo dục bản thân trong khi báo chí ghi lại các sự kiện hàng ngày. Tạp chí là môi trường thị giác đầu tiên trước khi truyền hình, cùng với đài phát thanh, đưa các chương trình giải trí và tin tức vào nhà của người dân. Tuy nhiên, tất cả các phương tiện truyền thông này đã phải thay đổi và thích nghi với sự ra đời của Internet và Thời đại Truyền thông Kỹ thuật số. Các hình thức truyền thông kỹ thuật số mới có tính cách cá nhân và xã hội hơn khi họ cho phép mọi người kết nối với nhau, cộng tác và chia sẻ thông tin cá nhân và cá nhân hoá trải nghiệm của họ.
Lời giải chi tiết:
Chọn b. Forms of mass media
Reading 3
3. Match each of the following words with its meaning. Use a dictionary if necessary.
(Nối mỗi từ sau đây với ý nghĩa của nó. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.)
a. audience (n) | 1. the ordinary people in society who are not leaders or who are considered to be not very well educated |
b. broadcast (v) | 2. a notice, picture or film telling people about a product, job or service |
c. advert (n) | 3. the time when something first begins to be widely used |
d. the masses | 4. send out programmes on TV or radio |
e. emerge (v) | 5. the people who watch or listen to a particular programme (a play, concert, talk, etc.) |
f. advent (n) | 6. appear; begin to be known or noticed |
Lời giải chi tiết:
a. 3 | b. 4 | c. 6 | d. 2 | e. 1 | f. 5 |
a. audience (n) - the people who watch or listen to a particular programme (a play, concert, talk, etc.)
(khán giả - những người xem hoặc nghe chương trình)
b. broadcast (v) - send out programmes on TV or radio
(phát sóng - chiếu các chương trình trên TV hoặc đài)
c. advert (n) - a notice, picture or film telling people about a product, job or service
(quảng cáo - một thông báo, hình ảnh, hoặc phim giới thiệu với mọi người về một sản phẩm, công việc hoặc dịch vụ)
d. the masses - the ordinary people in society who are not leaders or who are considered to be not very well educated
(quần chúng - những người bình thường trong xã hội không phải là những người lãnh đạo hoặc những người được coi là không được giáo dục tốt)
e. emerge (v) - appear; begin to be known or noticed
(nổi lên - xuất hiện, bắt đầu được biết đến hoặc nhìn nhận)
f. advent (n) - the time when something first begins to be widely used
(sự ra đời/ sự xuất hiện - một thời gian khi cái gì đó bắt đầu được sử dụng rộng rãi)
Reading 4
4. Read the text again. Decide if the following statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick the correct box
(Đọc văn bản một lần nữa. Quyết định xem các nhận định sau đây là đúng (T), sai (F), hoặc không xác định (NG). Đánh dấu vào ô đúng.)
| T | F | NG |
1. Mobile phones and the Internet are the only forms of mass media. |
|
|
|
2. The role of mass media is to entertain, amuse, inform, educate and unite people. |
|
|
|
3. The mobile phone is regarded as a unique means of communication. |
|
|
|
4. People nowadays prefer instant messaging and social networking to emails. |
|
|
|
5. Only digital media have influenced people's lives and society. |
|
|
|
Lời giải chi tiết:
1. F | 2. T | 3. F | 4. T | 5. NG |
1 – F. Mobile phones and the Internet are the only forms of mass media.
(Điện thoại di động và Internet là những hình thức duy nhất của các phương tiện thông tin đại chúng.)
Thông tin: “The mass media are means of communication, such as books, newspapers, recordings, radio, movies, television, mobile phones and the Internet, that can reach a large audience.' và 'Until recently, mass media forms were classified into six categories according to the sequence of their advent: print, recordings, cinema, radio, television and the Internet.” => F.
2 – T. The role of mass media is to entertain, amuse, inform, educate and unite people.
(Vai trò của các phương tiện thông tin đại chúng là để giải trí, vui chơi, thông tin, giáo dục, và gắn kết mọi người.)
Thông tin: “The role of the mass media is not only to entertain and amuse the masses. Its most important role is to provide information and news about events in different parts of the world as they occur. Educating people about their rights and responsibilities is another function of mass media.” => T.
3 – F. The mobile phone is regarded as a unique means of communication.
(Điện thoại di động được coi là một phương tiện giao tiếp độc đáo.)
4 – T. People nowadays prefer instant messaging and social networking to emails.
(Mọi người ngày nay thích tin nhắn nhanh và mạng xã hội hơn là thư điện tử.)
5 – NG. Only digital media have influenced people's lives and society.
(Chỉ có phương tiện truyền thông kỹ thuật số mới có ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân và xã hội.)
Reading 5
5. Work in pairs. Tell each other about the forms of mass media that you use every day. Explain how you benefit from using them.
(Làm việc theo cặp. Nói về các hình thức truyền thông đại chúng mà bạn sử dụng hàng ngày. Giải thích cách bạn được hưởng lợi từ việc sử dụng chúng.)
Lời giải chi tiết:
- The forms of mass media that I use everyday: TV, mobile phone, Internet...
(Hình thức truyền thông mà tôi sử dụng hàng ngày: TV, điện thoại di động, Internet ...)
- Benefit: to entertain, amuse, inform, educate and unite others.
(Lợi ích: để giải trí, để vui chơi, thông tin, giáo dục , và gắn kết với người khác...)
Speaking 1
(Hoàn thành cuộc trò chuyện sau đây, bằng cách sử dụng câu trong hộp. Sau đó, luyện tập nó với một người bạn.)
a. I also read others' profiles miles away
b. it's fun to share with our friends our work and feelings sometimes
c. someone hacked it last month
d. I'm busy to prepare for the exam at the end of the school year
e. I closed it already
f. Er... Most of my day
Ann: Do you have any accounts on Facebook or Twitter, Ninh?
Ninh: Yes. But (1) ____________.
Ann: Oh, really? How come?
Ninh: Well, (2) ____________.
Ann: Why don't you open a new one?
Ninh: Because (3) ____________.
Ann: Oh, I see. However, (4) ____________.
Ninh: I know. But I used to be distracted from my work when I got on the Net.
Ann: How many hours a day did you spend on the Net?
Ninh: (5) ____________!
Ann: What did you do then?
Ninh: I updated my profiles, shared my photos and videos with my friends, and (6) ____________.
Ann: Well, it really took a lot of time for these things!
Ninh: You're right. But no more. Now I have to focus on the coming exam.
Lời giải chi tiết:
1-e | 2-c | 3-d | 4-b | 5-f | 6-a |
Ann: Do you have any accounts on Facebook or Twitter, Ninh?
(Bạn có tài khoản nào trên Facebook hay Twitter, Ninh?)
Ninh: Yes. But I closed it already.
(Có. Nhưng tôi đã đóng nó rồi.)
Ann: Oh, really? How come?
(Oh, thật sao? Sao lại vậy?)
Ninh: Well, someone hacked it last month.
(Vâng, ai đó đã tấn công nó vào tháng trước.)
Ann: Why don't you open a new one?
(Tại sao bạn không mở một cái mới?)
Ninh: Because I'm busy to prepare for the exam at the end of the school year.
(Bởi vì tôi bận chuẩn bị cho kì thi cuối năm.)
Ann: Oh, I see. However, it's fun to share with our friends our work and feelings sometimes.
(Oh, tôi hiểu. Tuy nhiên, sẽ rất vui khi thỉnh thoảng chia sẻ với bạn bè của chúng ta công việc và cảm xúc của chúng ta.)
Ninh: I know. But I used to be distracted from my work when I got on the Net.
(Tôi biết. Nhưng tôi đã từng bị phân tâm trong công việc của tôi khi tôi lên mạng.)
Ann: How many hours a day did you spend on the Net?
(Bạn đã dùng bao nhiêu giờ trong ngày?)
Ninh: Er... Most of my day!
(Ờ, hầu hết thời gian của tôi!)
Ann: What did you do then?
(Bạn đã làm gì sau đó?)
Ninh: I updated my profiles, shared my photos and videos with my friends, and I also read others’ profiles miles away.
(Tôi đã cập nhật hồ sơ, chia sẻ ảnh và video của tôi với bạn bè, và tôi cũng đọc hồ sơ của người khác.)
Ann: Well, it really took a lot of time for these things!
(Đúng vậy, nó thực sự mất rất nhiều thời gian cho những điều này!)
Ninh: You're right. But no more. Now I have to focus on the coming exam.
(Bạn nói đúng. Nhưng không còn nữa. Bây giờ tôi phải tập trung vào kỳ thi sắp tới.)
Speaking 2
2. Put the following opinions about using social networks in the appropriate box. Add yours if they are different.
(Đặt những ý kiến sau đây về việc sử dụng các mạng xã hội trong hộp thích hợp. Thêm của bạn nếu chúng khác nhau.)
1. It makes you do homework less and spending less time with friends and family.
(Nó khiến bạn ít làm bài tập về nhà và dành ít thời gian cho bạn bè và gia đình hơn.)
2. It helps you keep in touch with friends and family any time.
(Nó giúp bạn giữ liên lạc với bạn bè và gia đình mọi lúc.)
3. It wastes your time.
(Nó làm lãng phí thời gian của bạn.)
4. It helps you share feelings and work with friends.
(Nó giúp bạn chia sẻ cảm xúc và công việc với bạn bè.)
5. It helps you make friends with people miles away.
(Nó giúp bạn kết bạn với bạn bè từ muôn dặm xa.)
6. It makes you curious about other people's lives.
(Nó khiến bạn tò mò về cuộc sống của những người khác.)
Lời giải chi tiết:
Positive opinions: 2,4,5
(Ý kiến tích cực: 2, 4, 5)
Negative opinions: 1,3,6
(Ý kiến tiêu cực: 1, 3, 6)
Speaking 3
Video hướng dẫn giải
3. Work in pairs. Have a similar conversation as the one in 1, discussing the advantages and disadvantages of using social networks and how you use them. Use the ideas in 2.
(Làm việc theo cặp. Tạo một cuộc trò chuyện tương tự như phần 1, thảo luận về những lợi thế và bất lợi của việc sử dụng các mạng xã hội và cách bạn sử dụng chúng. Sử dụng ý tưởng trong 2.)
Lời giải chi tiết:
A: Do you have any accounts on Facebook or Twitter, Ninh?
B: Yes. I have accounts on Facebook .
A: Oh, really?
B: Well.
A: What do you think is the advantages of using facebook?
B: I think it help me keep in touch with friends and family any time, make friends with people miles away .
A: Oh, I see. However, it also has disadvantage. What do you think about it? .
B: I know. It makes me do homework less and spending less time with friends and family. And it wastes my time.
A: How many hours a day did you spend on the Net?
B: Err... Most of my day !
A: What did you do then?
B: I updated my profiles, shared my photos and videos with my friends, and so on .
A: Well, it really took a lot of time for these things!
Tạm dịch:
A: Bạn có tài khoản nào trên Facebook hay Twitter?
B: Vâng. Tôi có tài khoản trên Facebook.
A: Oh, thực sự?
B: Vâng.
A: Bạn nghĩ gì về lợi ích của việc sử dụng facebook?
B: Tôi nghĩ rằng nó giúp tôi giữ liên lạc với bạn bè và gia đình bất cứ lúc nào, kết bạn với những người ở xa.
A: Ồ, tôi hiểu. Tuy nhiên, nó cũng có bất lợi. Bạn nghĩ gì về nó? .
B: Tôi biết. Nó làm cho tôi làm bài tập về nhà ít hơn và dành ít thời gian hơn cho bạn bè và gia đình. Và nó lãng phí thời gian của tôi.
A: Bạn đã dành bao nhiêu giờ trong ngày?
B: Err ... Hầu hết thời gian của tôi!
A: Bạn đã làm gì sau đó?
B: Tôi đã cập nhật hồ sơ, chia sẻ ảnh và video của tôi với bạn bè, v.v ...
A: Vâng, thực sự mất rất nhiều thời gian cho những điều này!
Listening 1
Social media: Language learning apps
(Phương tiện truyền thông xã hội: ứng dụng học ngôn ngữ)
1. Read about how three students use social media. Complete the sentences with the words from the box.
(Đọc về cách ba học sinh sử dụng phương tiện truyền thông xã hội. Hoàn thành câu với các từ trong khung.)
updates interactive app record connect GPS audio |
Student A: I can now talk with my friends and relatives using a free video chat (1) _________ on my favourite social media. I can also (2) _________my own videos and send them to other people. I can even use a(n) (3) _________ app to find my way around in a new place.
Student B: I got an A on my English test last week. I'm so proud because I worked so hard. I joined a(n) (4) _________ online course taught by an experienced tutor. I also became a member of an online language community where I was able to (5) _________ with native speakers, ask questions and practise speaking via (6) _________ and video chat.
Student C: I've been using different social media sites for a year and they have really changed my life. I can connect with people I know and make new friends any time. I can also post (7) _________ on my projects and start an open discussion with my classmates.
Lời giải chi tiết:
1. app | 2. record | 3. GPS |
4. interactive | 5. connect | 6. audio |
7. updates |
|
Student A: I can now talk with my friends and relatives using a free video chat app on my favourite social media. I can also record my own videos and send them to other people. I can even use a(n) GPS app to find my way around in a new place.
(Học sinh A: Bây giờ tôi có thể trò chuyện với bạn bè và người thân của tôi bằng cách sử dụng một ứng dụng trò chuyện video miễn phí trên các phương tiện truyền thông xã hội yêu thích của tôi. Tôi cũng có thể ghi âm video của riêng tôi và gửi chúng cho người khác. Tôi thậm chí có thể sử dụng một ứng dụng định vị GPS để tìm đường của tôi xung quanh ở một nơi mới.)
Student B: I got an A on my English test last week. I’m so proud because I worked so hard. I joined a (n) interactive online course taught by an experienced tutor. I also became a member of an online language community where I was able to connect with native speakers, ask questions and practise speaking via audio and video chat.
(Học sinh B: Tôi đã nhận được điểm A bài kiểm tra tiếng Anh vào tuần trước. Tôi rất tự hào vì tôi đã học tập rất chăm chỉ. Tôi đã tham gia một khóa học tương tác trực tuyến do giảng viên có kinh nghiệm dạy. Tôi cũng đã trở thành một thành viên của cộng đồng ngôn ngữ trực tuyến, nơi tôi có thể kết nối với người bản xứ, đặt câu hỏi và thực hành nói qua âm thanh và trò chuyện video.)
Student C: I’ve been using different social media sites for a year and they have really changed my life. I can connect with people I know and make new friends any time. I can also post updates on my projects and start an open discussion with my classmates.
(Học sinh C: Tôi đã sử dụng các trang web truyền thông xã hội khác nhau trong một năm và chúng đã thực sự thay đổi cuộc sống của tôi. Tôi có thể kết nối với những người tôi biết và kết bạn mới bất cứ lúc nào. Tôi cũng có thể đăng cập nhật lên môn học của tôi và bắt đầu thảo luận cởi mở với các bạn cùng lớp của tôi.)
Listening 2
2. Listen to a conversation between two students talking about language learning applications. Which of the following did they not talk about?
(Nghe một cuộc trò chuyện giữa hai học sinh nói về các ứng dụng học ngôn ngữ. Điều gì sau đây họ lại không nói về?)
1. Lan's English test results (Kết quả bài kiểm tra tiếng Anh của Lan)
2. Nam's birthday (Sinh nhật của Nam)
3. Language-learning courses (Các khóa học ngôn ngữ)
4. Playing online games (Chơi trò chơi trực tuyến)
5. Chatting online with native speakers (Trò chuyện trực tuyến với người bản ngữ)
6. Writing a blog (Viết một trang blog)
Phương pháp giải:
Audio script:
Nam: Congratulations, Lan! You've got an A on your English test!
Lan: Thanks, Nam. I should really thank a few social networking sites that help me to improve my English.
Nam: Sounds interesting! So how did you improve your English?
Lan: First, I registered and created an account with my nickname. Then I downloaded some free language learning apps on my smartphone and started revising and learning new vocabulary on the go. I could practise while on the bus on my way to school or while jogging in the park.
Nam: Wow! So you don't play online games anymore?
Lan: Of course I do, but I focus on language games such as Scrabble and crossword puzzles.
Nam: Really? I didn't know you were keen on these games. Aren't they boring?
Lan: Not if you connect and compete with other online gamers. You can also make friends and have fun.
Nam: Really? But you still need a tutor to explain things or correct your English if you make a mistake.
Lan: Exactly. Some social networking sites help you to connect with native speakers so you can ask questions or have your writing drafts corrected.
Nam: Sounds good! I saw that you uploaded some vocabulary and grammar flashcards on all your social media sites. How did you create them?
Lan: I used a free programme available on my smartphone. I also used the recording feature to collect interesting samples from English TV and radio. Have you also seen my photos on my English blog?
Nam: Yes, I have. Great photos!
Lan: Thanks.
Dịch bài nghe:
Nam: Chúc mừng, Lan! Bạn đã có điểm A bài kiểm tra tiếng Anh !
Lan: Cảm ơn, Nam. Tôi thực sự cần phải cảm ơn một vài trang mạng xã hội giúp tôi cải thiện tiếng Anh của mình.
Nam: Nghe thật thú vị! Vậy bạn đã cải thiện tiếng Anh của bạn như thế nào?
Lan: Trước tiên, tôi đã đăng ký và tạo một tài khoản với biệt danh của mình. Sau đó, tôi đã tải xuống một số ứng dụng học ngôn ngữ miễn phí trên điện thoại thông minh của tôi và bắt đầu ôn tập và học từ vựng mới khi di chuyển. Tôi có thể luyện tập khi đang trên xe buýt trên đường đi học hoặc khi đang chạy bộ trong công viên.
Nam: Wow! Vì vậy, bạn không chơi trò chơi trực tuyến nữa?
Lan: Tất nhiên có chứ, nhưng tôi tập trung vào các trò chơi ngôn ngữ như Scrabble và câu đố ô chữ.
Nam: Thật sao? Tôi không biết bạn quan tâm đến những trò chơi này. Chúng không phải là nhàm chán sao?
Lan: Không nếu bạn kết nối và cạnh tranh với các game thủ trực tuyến khác. Bạn cũng có thể kết bạn và vui chơi.
Nam: Thật sao? Nhưng bạn vẫn cần một người dạy kèm để giải thích những điều hoặc sửa tiếng Anh của bạn nếu bạn mắc lỗi.
Lan: Chính xác. Một số trang mạng xã hội giúp bạn kết nối với người bản xứ để bạn có thể đặt câu hỏi hoặc soạn thảo bản thảo của mình.
Nam: Nghe thật thú vị! Tôi thấy rằng bạn đã tải lên một số từ vựng và flashcrards ngữ pháp trên tất cả các trang web truyền thông xã hội của bạn. Bạn đã tạo ra chúng như thế nào?
Lan: Tôi đã sử dụng một chương trình miễn phí có sẵn trên điện thoại thông minh của tôi. Tôi cũng đã sử dụng tính năng ghi âm để thu thập các mẫu thú vị từ đài truyền hình và đài phát thanh tiếng Anh. Bạn đã từng nhìn thấy những bức ảnh của tôi trên blog tiếng Anh của tôi chưa?
Nam: Vâng, tôi nhìn thấy rồi. Hình ảnh tuyệt vời!
Lời giải chi tiết:
Key 2 và 3
Listening 3
3. Listen again. Give answers to the following questions.
(Nghe lại. Trả lời các câu hỏi sau.)
1. How does Lan learn new vocabulary?
(Lan học từ mới như thế nào?)
2. Why does Lan like playing language games?
(Tại sao Lan thích chơi các trò chơi ngôn ngữ?)
3. How does Lan connect with native speakers of English?
(Lan kết nối với người bản ngữ nói tiếng Anh bằng cách nào?)
4. How did she create her flashcards?
(Cô ấy tạo các thẻ flashcard như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
1. She downloaded some language learning apps on her smartphone and started learning vocabulary on the go.
(Cô ấy đã tải xuống một số ứng dụng học ngôn ngữ trên điện thoại thông minh của cô ấy và bắt đầu học từ vựng khi di chuyển.)
2. Because she wants to improve her English.
(Bởi vì cô ấy muốn cải thiện tiếng anh của mình.)
3. She uses some social networking sites.
(Cô ấy sử dụng một số trang mạng xã hội.)
4. She used a free programme on her smartphone.
(Cô ấy sử dụng một chương trình miễn phí trên điện thoại thông minh của cô ấy.)
Listening 4
4. Work in groups of four. Listen again. What do think about Lan's ways of improving her English? What can you learn from her experience?
(Làm việc trong nhóm bốn người. Lắng nghe một lần nữa. Bạn suy nghĩ gì về cách cải thiện tiếng Anh của Lan? bạn có thể học hỏi gì từ kinh nghiệm của cô?)
Lời giải chi tiết:
- I can learn from Lan's experience: download some language learning apps on my smartphone and started learning vocabulary on the go, uses some social networking sites to learn, and play game crossword puzzles.
(Tôi có thể học từ kinh nghiệm của Lan: tải xuống một số ứng dụng ngôn ngữ cho điện thoại thông minh của tôi và bắt đầu học từ vựng khi di chuyển, sử dụng một số trang web mạng xã hội để học, và chơi trò chơi ô chữ.)
Writing 1
Describing a pie chart showing the use of online resources
(Mô tả biểu đồ hình tròn thể hiện việc sử dụng nguồn tài nguyên trực tuyến)
1. Work in pairs. Discuss the difference between a graph and a chart; and how to describe a pie chart.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về sự khác biệt giữa một đồ thị và biểu đồ; và làm thế nào để mô tả biểu đồ hình tròn.)
Lời giải chi tiết:
+ Charts and graphs represent a series of data but they are different from each other. Graphs are mainly used to represent variation in values over a period of time. Charts are used to give information about the frequency of different quantities in a single pictorial representation.
(Biểu đồ và đồ thị đại diện cho một loạt dữ liệu nhưng chúng khác với nhau. Đồ thị được sử dụng chủ yếu để biểu diễn biến thể giá trị trong một khoảng thời gian. Các biểu đồ được sử dụng để cung cấp thông tin về tần suất các số lượng khác nhau trong một hình ảnh duy nhất.)
+ To describe a pie chart we should specify the information (content) and proportion of each segment, which can be measured in percentages (%) or fractions (e.g. one-third, a quarter).
(Để mô tả biểu đồ hình tròn, chúng ta cần chỉ định thông tin (nội dung) và tỷ lệ của mỗi phân khúc, có thể được đo bằng phần trăm (%) hoặc phân số (ví dụ: một phần ba, một phần tư).)
Writing 2
2. The pie chart below illustrates the forms of communication used by students in Intel Secondary School. Complete the description with the words in the box.
(Biểu đồ hình tròn dưới đây minh họa các hình thức truyền thông được sử dụng bởi các sinh viên trong trường Trung học Intel. Hoàn thành các mô tả với các từ trong hộp.)
tied in majority recorded preferences dominant the least |
The pie chart shows the preferred forms of communication recorded in a survey carried out in Intel Secondary School in August 2014. Following is a brief description of the students' (1) _________. Social networking is (2) _________as the most preferred form of communication with a (3) _________ of 27%. Mobile phone ranks the second at 23%. Emailing is closely (4) _________ with instant messaging at 17% each. The least is face-to-face socialising, which is given 1% less than emailing and instant messaging.
To conclude, the (5) _________ mode of communication for the students at Intel Secondary School is social networking. Of all the other forms – mobile phone talking, emailing, face-to-face socialising and instant messaging – students use face-to-face socialising (6) _________.
Lời giải chi tiết:
1. preferences | 2. recorded | 3. majority |
4. tied in | 5. dominant | 6. the least |
The pie chart shows the preferred forms of communication recorded in a survey carried out in Intel Secondary School in August 2014. Following is a brief description of the students’ preferences. Social networking is recorded as the most preferred form of communication with a majority of 27%. Mobile phone ranks the second at 23%. Emailing is closely tied in with instant messaging at 17% each. The least is face-to-face socialising, which is given 1% less than emailing and instant messaging.
To conclude, the dominant mode of communication for the students at Intel Secondary School is social networking. Of all the other forms – mobile phone talking, emailing, face-to-face socialising and instant messaging – students use face-to-face socialising the least.
Tạm dịch:
Biểu đồ tròn cho thấy các hình thức giao tiếp được ưa thích được ghi lại trong một cuộc khảo sát được thực hiện tại Trường Trung học Intel vào tháng 8 năm 2014. Dưới đây là một mô tả ngắn gọn về sở thích của học sinh. Mạng xã hội là được ghi nhận là hình thức giao tiếp được ưa thích nhất với phần lớn là 27%. Điện thoại di động đứng thứ hai ở mức 23%. Gửi email được ràng buộc chặt chẽ với chặt chẽ với tin nhắn tức thời với mức 17% mỗi. Ít nhất là đối mặt với xã hội trực tiếp, nó ít hơn 1% so với gửi email và nhắn tin tức thì.
Để kết luận, phương thức truyền thông chiếm ưu thế với học sinh của Trường Trung học Intel là mạng xã hội. Trong tất cả các hình thức khác - nói chuyện điện thoại di động, gửi email, gặp mặt trực tiếp và tin nhắn tức thì - học sinh sử dụng giao tiếp xã hội trực tiếp là ít nhất.
Writing 3
3. Study the pie chart and write a paragraph of 130-160 words to describe it.
(Nghiên cứu các biểu đồ hình tròn và viết một đoạn 130-160 từ để mô tả nó.)
Lời giải chi tiết:
The pie chart shows students' preferred online resources recorded in a survey carried out at Intel Secondary School Library in 2014. Following is a brief description of the students'preferences.
We can see that a majority of students played interactive games, which rank the first at 30%. Fiction e-books line in the second at 20% and are at 10% less than interactive games. Online magazines rank the third at 18% while non-fiction e-books account for 15%. Online dictionaries are the fifth library resource at 11%. Only a minority of students, or 6%, used science
journals, which is the least popular of all resources, and used fivefold less than the most preferred resource, interactive games.
To conclude, the dominant form of online resources used by the students at Intel Secondary School Library is interactive games. Of all the other resources - fiction e-books, online magazines, non-fiction e-books, online dictionaries and science journals - students used science journals the least.
Tạm dịch:
Biểu đồ tròn cho biết các tài nguyên trực tuyến được ưa thích của học sinh được ghi lại trong một cuộc khảo sát được thực hiện tại Thư viện Trường Trung học Intel vào năm 2014. Dưới đây là một mô tả ngắn gọn về các sự thay đổi của học sinh.
Chúng ta có thể thấy rằng đa số học sinh chơi trò chơi tương tác, xếp hạng đầu tiên là 30%. Sách điện tử viễn tưởng là thứ hai ở mức 20%, và thấp hơn 10% so với các trò chơi tương tác. Tạp chí trực tuyến xếp hạng thứ ba là 18% trong khi sách điện tử phi viễn tưởng chiếm 15%. Từ điển trực tuyến là tài nguyên thư viện thứ năm ở mức 11%. Chỉ có một số ít sinh viên, hay 6%, sử dụng khoa học các tạp chí, ít phổ biến nhất trong tất cả các nguồn lực, và được sử dụng ít hơn 5 lần so với các tài nguyên ưa thích nhất - các trò chơi tương tác.
Để kết luận, hình thức xếp hạng đầu của tài nguyên trực tuyến được sử dụng bởi các học sinh tại Thư viện Trường Trung học Intel là trò chơi tương tác. Trong tất cả các tài nguyên khác - sách điện tử viễn tưởng, tạp chí trực tuyến, sách điện tử phi viễn tưởng, từ điển trực tuyến và tạp chí khoa học - học sinh sử dụng tạp chí khoa học ít nhất.
Từ vựng
Reading
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Speaking
9.
10.
11.
12.
13.
Listening
14.
15.
16.
17.
18.
19.
Writing
20.
21.
22.
23.
Tải 30 đề thi học kì 2 - Hóa học 12
CHƯƠNG II. DAO ĐỘNG CƠ
Tóm tắt, bố cục, nội dung chính các tác phẩm SGK Ngữ văn 12 - tập 1
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Toán lớp 12
Unit 8. The World of Work