2. Unit 1. This is your doll

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Lesson One Bài 1
Lesson One Bài 2
Lesson Two Bài 1
Lesson Two Bài 2
Lesson Three Bài 1
Lesson Three Bài 2
Lesson Four Bài 1
Lesson Four Bài 2
Lesson Four Bài 3
Lesson Five Bài 1
Lesson Five Bài 2
Lesson Six Bài 1
Lesson Six Bài 2
Lesson Six Bài 3

1. What is my favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của tôi là gì?)

(A) It’s a bike. (Đó là một chiếc xe đạp.)

(B)  It’s a car. (Đó là một chiếc ô tô.)

(C)  It’s a ball. (Đó là một quả bóng.)

2. What color is my ball? (Quả bóng của tôi có màu gì?)

(A) It’s yellow. (Nó có màu vàng.)

(B)  It’s blue. (Nó có màu xanh da trời.)

(C)  It’s red. (Nó có màu đỏ.)

3. What is my favorite color? (Màu sắc yêu thích của tôi là gì?)

(A) It’s blue. (Là màu xanh da trời.)

(B)  It’s red. (Là màu đỏ.)

(C)  It’s yellow. (Là màu vàng.)

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Lesson One Bài 1
Lesson One Bài 2
Lesson Two Bài 1
Lesson Two Bài 2
Lesson Three Bài 1
Lesson Three Bài 2
Lesson Four Bài 1
Lesson Four Bài 2
Lesson Four Bài 3
Lesson Five Bài 1
Lesson Five Bài 2
Lesson Six Bài 1
Lesson Six Bài 2
Lesson Six Bài 3

Lesson One Bài 1

1. Listen and color.

(Nghe bài nghe và tô màu vào hình vẽ dưới đây.)


Phương pháp giải:

Bài nghe

  1. The ball is green. (Quả bóng màu xanh.)

  2. The teddy bear is orange. (Con gấu bông màu cam.)

  3. The car is red. (Xe oto màu đỏ.)

     4. The doll is yellow. (Búp bê màu vàng.)

Lời giải chi tiết:

Các bạn sẽ tô: 

  1. Quả bóng màu xanh.

  2. Gấu bông màu cam.

  3. Ô tô màu đỏ.

  4. Búp bê màu vàng.

Lesson One Bài 2

2. Write.

(Viết vào chỗ trống.)

Phương pháp giải:

It's a ____. (Đó là một ____.) 

Lời giải chi tiết:

  1. It’s a ball. (Đó là một quả bóng.)

  2. It’s a doll.(Đó là một con búp bê.)

  3. It’s a car.(Đó là một chiếc xe ô tô.)

     4. It’s a teddy bear. (Đó là một con gấu bông.)

Lesson Two Bài 1

 1. Listen to the words. Look at the pictures. Fill in the correct circle. 

(Nghe các từ trong bài. Nhìn vào các bức tranh. Tô tròn ô chứa đáp án đúng.)


Phương pháp giải:

Bài nghe

  1. This is my car. (Đây là xe ô tô của tôi.)

  2. This is my teddy bear. (Đây là gấu bông của tôi.)

  3. This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)

  4. This is your ball. (Đây là quả bóng của bạn.)

Lời giải chi tiết:

  1. B

Lesson Two Bài 2

 2. Listen. Put a check (✔) or a cross (✖) in the box. 

(Nghe bài đọc. Điền dấu tích ✔ hoặc dấu ✖ vào ô trống.)



Phương pháp giải:

Bài nghe

  1. This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)

  2. This is your teddy bear.  (Đây là gấu bông của bạn.)

  3. This is your ball. (Đây là quả bóng của bạn.)

     4. This is your car.  (Đây là xe ô tô của bạn.)

Lời giải chi tiết:

1.

2.

3.

4.

Lesson Three Bài 1

1. Trace. Put a check ✔ or a cross  in the box.

(Xem gợi ý trong bài. Điền dấu tích ✔ hoặc dấu ✖ vào trong ô trống.)


Phương pháp giải:

1. This is my doll. (Đây là búp bê của tôi.)

2. This is my train. (Đây là tàu hỏa của tôi.)

3. This is my bike. (Đây là xe đạp của tôi.)

Lời giải chi tiết:

1. 

2. ✔

3. 

Lesson Three Bài 2

 2. Match.

(Nối các đáp án đúng với nhau.)

Phương pháp giải:

  1. Bike. (Xe đạp.)

  2. Ball. (Trái banh.)

  3. Doll. (Búp bê.)

  4. Kite. (Con diều.)

  5. Train. (Tàu hỏa.)

      6. Car. (Ô tô.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Four Bài 1

1. Help Annie find her apple. Connect the correct letters.

(Giúp Annie tìm quả táo của cô ấy. Kết hợp các chữ cái đúng lại với nhau.)

Phương pháp giải:

Apple. (Quả táo.)


Lời giải chi tiết:

Nối các chữ “a” lại với nhau.

Lesson Four Bài 2

2. Match the words to the letters.

(Nối các chữ cái lại với nhau để thành các từ.)

Phương pháp giải:

  1. Bat. (Cái gậy.)

  2. Annie.

  3. Apple. (Quả táo.) 

      4. Ball. (Quả bóng.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Four Bài 3

3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.

(Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đó.)

Lời giải chi tiết:

1. Ball. (Quả bóng.)

2. Annie.

3. Apple. (Quả bóng.)

4. Bat. (Cái gậy.)

Lesson Five Bài 1

1. Read again. Fill in the correct circle.

(Đọc theo. Điền vào ô tròn đúng.)

My Favorite… 

What’s my favorite toy? 

My favorite one of all? 

My train? My car? 

No – my yellow ball. 


What’s my favorite color?  

Yellow, green, or blue? 

Is it yellow? Is it green? 

No – it’s blue. 


Nam, age 7 


1. What is my favorite toy?

(A) It’s a bike.

(B)  It’s a car.

(C)  It’s a ball.

2. What color is my ball?

(A) It’s yellow.

(B)  It’s blue.

(C)  It’s red.

3. What is my favorite color?

(A) It’s blue.

(B)  It’s red.

(C)  It’s yellow.

Phương pháp giải:

My Favorite… (Sở thích của tôi….)

What’s my favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của tôi là gì?)

My favorite one of all? (Một trong những sở thích của tôi?)

My train? My car? (Tàu hỏa của tôi? Ô tô của tôi?)

No – my yellow ball. (Không – là quả bóng vàng của tôi.)


What’s my favorite color?  (Màu sắc yêu thích của tôi là gì?)

Yellow, green, or blue? (Vàng, xanh lá cây hay xanh da trời?)

Is it yellow? Is it green? (Có phải là màu vàng? Có phải là màu xanh lá cây?)

No – it’s blue. (Không – là màu xanh da trời.)


Nam, age 7 (Nam, 7 tuổi.)


1. What is my favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của tôi là gì?)

(A) It’s a bike. (Đó là một chiếc xe đạp.)

(B)  It’s a car. (Đó là một chiếc ô tô.)

(C)  It’s a ball. (Đó là một quả bóng.)

2. What color is my ball? (Quả bóng của tôi có màu gì?)

(A) It’s yellow. (Nó có màu vàng.)

(B)  It’s blue. (Nó có màu xanh da trời.)

(C)  It’s red. (Nó có màu đỏ.)

3. What is my favorite color? (Màu sắc yêu thích của tôi là gì?)

(A) It’s blue. (Là màu xanh da trời.)

(B)  It’s red. (Là màu đỏ.)

(C)  It’s yellow. (Là màu vàng.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Five Bài 2

 2. Write the words in the correct box.

(Viết các từ vào đúng ô có chứa tiêu đề tương tự.)

Phương pháp giải:

  • Train. (Tàu hỏa.)

  • Green. (Màu xanh lá cây.)

  • Red. (Màu đỏ.)

  • Ball. (Quả bóng.)

  • Doll. (Búp bê.)

  • Car. (Ô tô.)

  • Yellow. (Màu vàng.)

  • Blue. (Màu xanh da trời.)

Lời giải chi tiết:

toys

colors

Train

Green

Ball 

Red

Doll 

Yellow

Car

Blue 

Lesson Six Bài 1

1. Circle the words. Write the sentence and match.

(Khoanh tròn các từ. Viết các câu văn và nối lại sao cho đúng với hình vẽ)

Phương pháp giải:

1. Thisismybike.

This is my bike. (Đây là xe đạp của tôi.)

2. Openthedoor.

Open the door. (Mở cửa ra.)

3. Thisismyredball.

This is my red ball. (Đây là quả bóng màu đỏ của tôi.)

4. Closethewindow.

Close the window. (Đóng cửa sổ lại.)

Lời giải chi tiết:

  1. B
  1. C
  1. D
  1. A

Lesson Six Bài 2

2. Circle your toys. Underline your favorite toy.

(Khoanh tròn món đồ chơi bạn có. Gạch chân món đồ chơi yêu thích của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Six Bài 3

3. Draw and write about your toys.

(Vẽ và viết về món đồ chơi của bạn.)

Phương pháp giải:

This is my……. (Đây là…. của tôi.)

This is………... (Đây là……)

My favorite toy is……………. (Đồ chơi yêu thích của tôi là…….)

Lời giải chi tiết:

This is my favorite toy. (Đây là đồ chơi yêu thích của tôi.)

This is a ball. (Đây là một quả bóng.)

My favorite toy is a white ball. (Món đồ chơi yêu thích của tôi là một quả bóng màu trắng.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved