6. Unit 4. I like monkeys

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Lesson 1 Bài 1
Lesson 1 Bài 2
Lesson 2 Bài 1
Lesson 2 Bài 2
Lesson 3 Bài 1
Lesson 3 Bài 2
Lesson 4 Bài 1
Lesson 4 Bài 2
Lesson 4 Bài 3
Lesson 5 Bài 1
Lesson 5 Bài 2
Lesson 5 Bài 3
Lesson 6 Bài 1
Lesson 6 Bài 2
Lesson 6 Bài 3
Lesson 6 Bài 4
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Lesson 1 Bài 1
Lesson 1 Bài 2
Lesson 2 Bài 1
Lesson 2 Bài 2
Lesson 3 Bài 1
Lesson 3 Bài 2
Lesson 4 Bài 1
Lesson 4 Bài 2
Lesson 4 Bài 3
Lesson 5 Bài 1
Lesson 5 Bài 2
Lesson 5 Bài 3
Lesson 6 Bài 1
Lesson 6 Bài 2
Lesson 6 Bài 3
Lesson 6 Bài 4

Lesson 1 Bài 1

1. Read. Fill in the correct circle.

(Đọc. Tô vào ô tròn chứa đáp án đúng.)

1. It’s tall. What is it?

A) It’s a monkey.

B) It’s a giraffe.

C) It’s an elephant.

2. It’s little. What is it?

A) It’s a monkey.

B) It’s a giraffe.

C) It’s an elephant.

3. It’s big. What is it?

A) It’s a monkey.

B) It’s a dog.

C) It’s an elephant.

Phương pháp giải:

1. It’s tall. What is it?  (Nó cao. Đó là con gì vậy?)

A) It’s a monkey. (Nó là một con khỉ.)

B) It’s a giraffe. (Nó là một con hươu cao cổ.)

C) It’s an elephant. (Nó là một con voi.)

2. It’s little. What is it? (Nó bé tẹo. Đó là con gì vậy?)

A) It’s a monkey. (Nó là một con khỉ.)

B) It’s a giraffe. (Nó là một con hươu cao cổ.)

C) It’s an elephant. (Nó là một con voi.)

3. It’s big. What is it? (Nó to. Đó là con gì vậy?)

A) It’s a monkey. (Nó là một con khỉ.)

B) It’s a dog. (Nó là một con chó.)

C) It’s an elephant. (Nó là một con voi.)

Lời giải chi tiết:

  1. B
  1. A
  1. C

Lesson 1 Bài 2

2. Look at the sentences again. Write.

(Nhìn vào các câu văn trên một lần nữa. Viết vào chỗ trống.)

Lời giải chi tiết:

1. That is a giraffe. (Đó là một con hươu cao cổ.)

It’s tall. (Nó cao.)

2. That is a monkey. (Đó là một con khỉ.)

It’s little. (Nó nhỏ bé.)

3. That is an elephant. (Đó là một con voi.)

It’s big. (Nó to.)

Lesson 2 Bài 1

 1. Listen and write.

(Nghe bài đọc và viết vào chỗ trống.)



Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. It’s a giraffe. (Đó là một con hươu cao cổ.)

   It’s tall. (Nó cao.)

2. It’s an elephant. (Đó là một con voi.)

    It’s big(No to.)

3. It’s a monkey. (Đó là một con khỉ.)

    It’s small. (Nó nhỏ.)

Lời giải chi tiết:

1. giraffe, tall

2. elephant, big

3. monkey, small

Lesson 2 Bài 2

 2. Write.

(Viết vào chỗ trống.)

Lời giải chi tiết:

  1. I don’t like lions. (Tôi không thích sư tử.)

  2. I like monkeys. (Tôi thích khỉ.)

  3. I don’t like elephants. (Tôi không thích voi.)

  4. I don’t like giraffe. (Tôi không thích hươu cao cổ.)

Lesson 3 Bài 1

 1. Listen and match.

(Nghe bài nghe và nối đáp án đúng.)


Phương pháp giải:

Bài nghe

  1. Terry is a cat. (Terry là một con mèo.)
  2. Eric is a dog. (Eric là một con chó.)
  3. Penny is a bird. (Penny là một con chim.)
  4. Susie is a fish. (Susie là một con cá.)

Lời giải chi tiết:

1. Terry

2. Susie

3. Penny

4. Eric

Lesson 3 Bài 2

2. Write.

(Viết vào chỗ trống.) 

Lời giải chi tiết:

  1. The dog is brown. (Con chó có màu nâu.)

  2. The fish is blue. (Con cá có màu xanh nước biển.)

  3. The bird is yellow. (Con chim có màu vàng.)

  4. The cat is orange. (Con mèo có màu cam.)

Lesson 4 Bài 1

 1. Help the hamster find the hat. Connect the correct letters.

(Giúp chú chuột tìm cái mũ. Nối các chữ cái đúng lại với nhau.)

Phương pháp giải:

Hat (Cái mũ)

Lời giải chi tiết:

Nối các chữ “h” lại với nhau.

Lesson 4 Bài 2

2. Match the words to the letters

(Nối từ với chữ cái)

 

Lời giải chi tiết:

Lesson 4 Bài 3

 3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.

(Nhìn bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đã sắp xếp đúng.)

Lời giải chi tiết:

  1. Goat. (Con dê.)

  2. Hat. (Cái mũ.)

  3. Gift. (Món quà.)

  4. Hamster. (Chuột đồng.)

Lesson 5 Bài 1

 1. Read.

(Đọc.)      

At the zoo

Look at the boys

And the girls, too.

Tall ones, small ones.

At the zoo.

 

They like birds.

monkeys, too.

Big ones, little ones,

At the zoo.

Phương pháp giải:

                                              At the zoo (Ở sở thú.)                                                  

Look at the boys (Nhìn những cậu bé)

And the girls, too. (Và nhìn cả những cô bé.)

Tall ones, small ones. (Những đứa trẻ cao, những đứa trẻ thấp.)

At the zoo. (Ở sở thú.)

 

They like birds. (Bọn trẻ thích những chú chim.)

monkeys, too. (Cả những con khỉ nữa.)

Big ones, little ones, (Những con to, những con nhỏ,)

At the zoo. (Ở sở thú.)

Lesson 5 Bài 2

 2. Read again. Check the animals in the poem.

(Đọc bài thơ trên. Điền dấu cho những con vật có trong bài thơ.)

Phương pháp giải:

  1. Monkeys. (Con khỉ.)

  2. Elephants. (Con voi.)

  3. Birds. (Con chim.)

  4. Giraffes. (Hươu cao cổ.)

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕

Lesson 5 Bài 3

 3. Look and read again. Write yes or no.

(Nhìn và đọc lại bài thơ. Viết có hoặc không.)

  1. The boys and girls are tall and small. ___

  2. The boys and girls like birds. ___

  3. The monkeys are big and small. ___

  4. The boys and girls are big. ___

  5. The birds are tall. ___

Phương pháp giải:

  1. The boys and girls are tall and small. (Những cậu bé và cô gái cao và nhỏ.)

  2. The boys and girls like birds. (Những cậu bé và cô gái thích những con chim.)

  3. The monkeys are big and small. (Những con khỉ thì to và nhỏ.)

  4. The boys and girls are big. (Những cậu bé và cô gái to lớn.)

  5. The birds are tall. (Những con chim cao.)

Lời giải chi tiết:

1. Yes

2. Yes

3. Yes

4. No

5. No

Lesson 6 Bài 1

 1. Look and read. Write the sentence.

(Nhìn và đọc. Viết các câu văn.)

Lời giải chi tiết:

  1. I like lions. (Tôi thích sư tử.)

  2. You don’t like giraffes. (Bạn không thích hươu cao cổ.)

  3. I don’t like birds. (Tôi không thích con chim.)

  4. You like monkeys. (Bạn thích con khỉ.)

Lesson 6 Bài 2

2. Circle the animals you like. Underline the animals you don’t like.

(Khoanh tròn vào con vật bạn thích. Gạch chân con vật bạn không thích.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 6 Bài 3

 3. Draw and write about the animals you like and don’t like.

(Vẽ và viết về con vật mà em thích và không thích.)

Lời giải chi tiết:

I like elephants. They’re big. (Tôi thích voi. Chúng rất to.)

I like cats. They’re cute. (Tôi thích mèo. Chúng đáng yêu.)

I don’t like giraffe. They’re tall. (Tôi không thích hươu cao cổ. Chúng rất cao.)

I don’t like lions. They’re scary. (Tôi không thích sư tử. Chúng đáng sợ.)

Lesson 6 Bài 4

 4. Tell your friend about the animals you like and don’t like.

(Kể cho bạn của bạn về những con vật mà bạn thích và không thích.)

Lời giải chi tiết:

Each weekend I want to go to the zoo because I want to see the animals. I like elephants because they’re the world’s largest animal. But I don’t like crocodiles because they’re scary, big, and strong.

(Vào mỗi cuối tuần tôi muốn đến sở thú bởi vì tôi muốn xem các con vật. Voi là con vật tôi thích bởi vì chúng là loài động lớn nhất thế giới. Nhưng tôi không thích cá sấu bởi vì chúng đáng sợ, to và khỏe.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved